• Anh tìm hộ tôi chỗ ngồi được không
내 좌석을 좀 찾아 주시겠어요
• Vâng, hãy cho tôi xem thẻ lên máy bay.
네. 탑승권을 보여 주세요.
• Có đây ạ.
여기 있습니다.
• Hãy đi lại hướng này, tôi sẽ hướng dẫn cho anh(chị).
이쪽으로 오세요. 제가 안내해 드릴게요.
• Xin cảm ơn.
감사합니다.
• Ghế ngồi của quí khách nằm ở lối đi đằng kia ạ.
손님 좌석은 바로 저쪽 통로에 있습니다.