• Hôm nay thời tiết thật là tốt .
오늘 날씨가 참 좋습니다.
• Hơi lạnh một chút.
좀 춥습니다.
• Hơi nóng một chút.
좀 덥습니다.
• Rất lạnh.
아주 추워요.
• Rất nóng!
아주 덥군요.
• Thời tiết ấm áp.
따뜻합니다.
• Mát mẻ.
시원합니다.
• Tuyết rơi.
눈이 옵니다.
• Trời mưa.
비가 옵니다.
• Các mùa 계절.
• Mùa xuân
봄
• Mùa hè.
여름
• Mùa thu
가을
• Mùa đông
겨울
Hay quá ạ, kiến thức thông dụng và hay sử dụng.