Động từ/ tính từ-ㅂ니다/-습니다 chia trần thuật trong câu
- 자다 ngủ 자+ㅂ니다 = 잡니다
- 울다 khóc 우+ ㅂ니다 = 웁니다.
- 가다 đi 가+ㅂ니다 = 갑니다
- 하다 làm 하+ㅂ니다 = 합니다
- 읽다 đọc 읽+습니다 = 읽습니다
- 왔다 왔+습니다 = 왔습니다
Bài viết liên quan






Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
Động từ/ tính từ-ㅂ니다/-습니다 chia trần thuật trong câu