BÀI: Danh từ 있다/없다 Có / không có cái gì.
- 필요한 것이 여기에 없습니다
Cái (anh chị) cần ở đây không có.
- 질문이 있습니까?
Có hỏi gì không ạ?
- 부모님께서는 댁에 안 계십니다.
Cha mẹ không ở nhà.
- 저는 시간이 있습니다
Tôi có thời gian
- 외국유학 가고싶지만 돈이 없습니다
Muốn đi du học nhưng không có tiền
- 오전에 수업이 있습니다, 오후에는 없습니다
Buổi sáng có buổi học, nhưng buổi chiều không có