Danh từ 있다/없다 Có / không có cái gì.

BÀI: Danh từ 있다/없다 Có / không có cái gì.

  1. 필요한 것이 여기에 없습니다

Cái (anh chị) cần ở đây không có.

  1. 질문이 있습니까?

Có hỏi gì không ạ?

  1. 부모님께서는 댁에 안 계십니다.

Cha mẹ không ở nhà.

  1. 저는 시간이 있습니다

Tôi có thời gian

  1. 외국유학 가고싶지만 돈이 없습니다

Muốn đi du học nhưng không có tiền

  1. 오전에 수업이 있습니다, 오후에는 없습니다

Buổi sáng có buổi học, nhưng buổi chiều không có

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x