Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

Tìm hiểu về từ 냄새

냄새 (Danh từ): Mùi hương (1) 냄새: Mùi hương 무슨 냄새: Mùi gì 어떤 냄새: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내일

내일 (Danh từ, phó từ): Ngày mai (1)내일: Ngày mai 내의의 날씨: Thời tiết ngày [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내용

내용 (Danh từ): Nội dung 관련 내용: Nội dung liên quan 구체적 내용: Nội dung [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내다 (1)

내다1 (Động từ) (1) 내다: Làm, tạo 어느 쪽에 내다: Làm ở bên nào 어디에 [...]

Tìm hiểu về từ 내내

내내 (Phó từ): Trong suốt 내내: Trong suốt, từ đầu đến cuối 몇 년 내내: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 남편

남편 (Danh từ): Chồng 남편: chồng 늙은 남편: Người chồng già 따뜻한 남편: Người chồng [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 날짜

날짜 (Danh từ): Ngày 1.날짜: Ngày 남은 날짜: Ngày còn lại 날짜 계산: Tính ngày [...]

Ôn tập ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng qua hội thoại

Cùng học tiếng Hàn cùng Kanata qua chuyên mục “Ôn tập ngữ pháp tiếng Hàn [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 메모

메모 (danh từ): Ghi chú, ghi nhớ [어떤 내용을 잊지 않고 기억을 돕기 위하여 짤막하게 [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 며칠

며칠 (danh từ): Mấy ngày; Ngày mấy 1.[그달의 몇 번째 되는 날]: Ngày thứ mấy [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 명예

명예(danh từ): Danh dự 1.[세상에서 훌륭하다고 인정되는 이름이나 품위]: Tên tuổi hay phẩm cách được [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 먼저

먼저 (danh từ/phó từ): Trước [시간적으로 순서상으로 앞선 때]: Trước về mặt thời gian và [...]

2 Comments