500 cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong đề thi TOPIK II

Dưới đây là danh sách 500 cu trúc ng pháp ph biến trong đ thi TOPIK II mà bn có th tham kho đ chun b:

  1. -거나: Hoặc là
  2. -고 나서: Sau khi
  3. -고 있다: Đang
  4. -기 위해서: Để (mục đích)
  5. -기 때문에: Bởi vì
  6. -기 쉽다: Dễ
  7. -기도 하다: Cũng
  8. -ㄴ/은 적이 있다: Đã từng
  9. -ㄴ/은 적이 없다: Chưa từng
  10. -ㄴ/은 지: Từ khi
  11. -ㄴ/은 채로: Trong khi
  12. -ㄹ/을 게요: Sẽ (ý chí)
  13. -ㄹ/을 것이다: Sẽ
  14. -ㄹ/을 때: Khi
  15. -ㄹ/을 수 있다: Có thể
  16. -ㄹ/을 수 없다: Không thể
  17. -ㄹ/을 필요가 있다: Cần thiết
  18. -ㄹ/을 필요가 없다: Không cần thiết
  19. -ㄹ/을 줄 알다: Biết (làm gì)
  20. -ㄹ/을 줄 모르다: Không biết (làm gì)
  21. -ㄹ/을까 보다: Có lẽ
  22. -ㄹ/을까 해서: Nghĩ sẽ (dự định)
  23. -려고 하다: Định
  24. -려고: Để
  25. -만큼: Bằng (mức độ)
  26. -ㄹ/을 뿐이다: Chỉ là
  27. -ㄹ/을 걸 그랬다: Giá mà đã
  28. -다 보니까: Sau khi (thường xuyên)
  29. -다 보면: Nếu cứ
  30. -다시피: Như
  31. -다고 하다: Bảo rằng
  32. -다고 들었다: Nghe rằng
  33. -다고 해서: Vì nói rằng
  34. -다고 하더니: Đã bảo rằng
  35. -는 대로: Theo như
  36. -는 대신에: Thay vì
  37. -는 덕분에: Nhờ vào
  38. -는 바람에: Vì (lý do)
  39. -는 사이에: Trong khi
  40. -는 동안: Trong suốt
  41. -는 김에: Nhân tiện
  42. -는 척하다: Giả vờ
  43. -는 편이다: Thuộc dạng
  44. -ㄹ/을 리가 없다: Không lý nào
  45. -ㄹ/을 만하다: Đáng để
  46. -ㄹ/을 뻔하다: Suýt nữa
  47. -ㄹ/을 수밖에 없다: Không còn cách nào khác
  48. -ㄹ/을 지 모르겠다: Không biết có … không
  49. -아/어 보다: Thử
  50. -아/어 버리다: Hết sạch
  51. -아/어 두다: Để sẵn
  52. -아/어 놓다: Để lại
  53. -아/어 보이다: Trông có vẻ
  54. -아/어야 하다: Phải
  55. -아/어서는 안 되다: Không được
  56. -아/어 주다: Giúp (ai làm gì)
  57. -아/어도: Dù
  58. -아/어도 되다: Có thể (được phép)
  59. -아/어서: Vì, để
  60. -았/었더니: Sau khi
  61. -았/었으면 좋겠다: Ước gì
  62. -아/어 있다: Đang ở trạng thái
  63. -아/어 가지고: Sau khi
  64. -아/어 가다: Sắp
  65. -아/어야지요: Phải (quyết tâm)
  66. -았/었었: Đã từng
  67. -은/는 편이다: Thuộc dạng
  68. -을 걸요: Có lẽ
  69. -을 뿐만 아니라: Không chỉ mà còn
  70. -을까 하다: Định
  71. -을 정도로: Đến mức
  72. -을지도 모르다: Có lẽ
  73. -지 않으면 안 되다: Phải
  74. -지 않다: Không
  75. -지 말고: Đừng mà hãy
  76. -지 말다: Đừng
  77. -지 못하다: Không thể
  78. -지 않다: Không
  79. -지 않아도 되다: Không cần phải
  80. -지 않기로 하다: Quyết định không
  81. -지 않기 위해서: Để không
  82. -게 하다: Bắt làm gì
  83. -게 되다: Bị, trở thành
  84. -게 되면: Nếu mà
  85. -거든요: Vì (lý do)
  86. -기 마련이다: Đương nhiên là
  87. -기만 하면: Chỉ cần
  88. -기는 하지만: Tuy … nhưng
  89. -기는요: Sao mà … được
  90. -길래: Vì (do)
  91. -는 한: Nếu
  92. -는 바람에: Vì (kết quả)
  93. -나 보다: Có vẻ
  94. -ㄴ가요?: Phải không?
  95. -는 중이다: Đang
  96. -아/어 가지고: Để (mục đích)
  97. -다가는: Nếu cứ
  98. -ㄴ/는다면: Nếu mà
  99. -게 되다: Bị, trở thành
  100. -지 말아야 하다: Không nên
  101. -(으)면서도: Dù… nhưng vẫn
  102. -(으)ㄹ지도 모른다: Có thể, có lẽ
  103. -(으)ㄹ 때마다: Mỗi khi
  104. -(으)ㄴ/는 셈이다: Xem như là
  105. -(으)ㄹ 따름이다: Chỉ còn cách
  106. -(으)ㄴ/는 척하다: Giả vờ như
  107. -(으)ㄴ 채로: Giữ nguyên trạng thái
  108. -(으)ㄹ 뿐이다: Chỉ là
  109. -(으)ㄴ/는 김에: Nhân tiện
  110. -(으)ㄹ 만하다: Đáng để làm gì
  111. -(으)려다가: Đị.. nhưng
  112. -(으)ㄹ 정도로: Đến mức
  113. -(으)ㄹ 리가 없다: Không lý nào
  114. -(으)ㄴ/는 대로: Theo như
  115. -(으)ㄴ 탓에: Do (nguyên nhân xấu)
  116. -(으)ㄴ/는 바람에: Vì, do
  117. -(으)ㄹ까 봐(서): Lo lắng rằng, sợ rằng
  118. -(으)ㄹ 수밖에 없다: Chỉ có thể
  119. -(으)ㄹ 겸: Vừa để, đồng thời
  120. -게 마련이다: Đương nhiên là, chắc chắn là
  121. -(으)ㄹ 수도 있다: Có thể là, có khả năng là
  122. -곤 하다: Thường hay
  123. -느라고: Vì (mục đích xấu)
  124. -다가는: Nếu cứ tiếp tục thì
  125. -더라도: Dù có… thì
  126. -ㄴ/는다니까: Nghe nói rằng
  127. -ㄴ/는다고 해서: Vì nghe rằng
  128. -ㄴ/는다니까: Nghe bảo là
  129. -기 싫다: Ghét, không muốn
  130. -ㄴ/는가 보다: Có vẻ là
  131. -ㄴ/는다더니: Nghe nói rằng
  132. -기 마련이다: Chắc chắn là
  133. -다시피 하다: Gần như
  134. -곤 하다: Thường
  135. -(으)ㄹ 줄 알았다: Nghĩ rằng
  136. -(으)ㄹ 줄 몰랐다: Không nghĩ rằng
  137. -(으)ㄴ/는 걸 보면: Nhìn vào việc
  138. -(으)ㄴ/는 것 같다: Có vẻ là
  139. -(으)ㄴ/는 모양이다: Trông có vẻ là
  140. -고 말다: Cuối cùng đã
  141. -(으)ㄴ 채로: Giữ nguyên, vẫn còn
  142. -아/어지다: Trở nên
  143. -고도: Dù… vẫn
  144. -(으)ㄴ/는 듯하다: Dường như
  145. -(으)ㄴ/는 게 틀림없다: Chắc chắn rằng
  146. -도록 하다: Cố gắng
  147. -아/어 놓다: Để nguyên
  148. -ㄹ 뿐만 아니라: Không chỉ… mà còn
  149. -ㄹ 만하다: Đáng để
  150. -고 말겠다: Quyết tâm làm
  151. -(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Biết/không biết cách làm gì
  152. -(으)ㄴ 끝에: Sau khi (kết quả)
  153. -(으)ㄹ락 말락 하다: Suýt nữa, gần như
  154. -(으)려면: Nếu muốn
  155. -아/어 대다: Làm đi làm lại (thường có nghĩa tiêu cực)
  156. -(으)ㄴ 나머지: Vì quá… mà dẫn đến
  157. -고서야: Chỉ sau khi
  158. -(으)ㄹ 겸: Vừa để, vừa là
  159. -아/어야지(요): Phải (mang tính quyết định)
  160. -고자: Để, nhằm
  161. -(으)로 인해: Bởi vì, do
  162. -(으)ㄹ 뻔하다: Suýt nữa
  163. -곤 했다: Thường hay (thói quen trong quá khứ)
  164. -(으)ㄹ 뿐이다: Chỉ là
  165. -(으)ㄹ걸요: Có lẽ
  166. -아/어야만 하다: Phải (nhấn mạnh)
  167. -기 마련이다: Đương nhiên là
  168. -는 수밖에 없다: Không còn cách nào khác ngoài
  169. -(으)ㄹ 법하다: Có khả năng, có lẽ
  170. -(으)로서: Với tư cách
  171. -(으)나 마나: Dù có làm hay không cũng như nhau
  172. -(으)ㄴ 척하다: Giả vờ là
  173. -아/어 주다: Làm giúp
  174. -아/어 있다: Đang ở trạng thái
  175. -는 동안에: Trong lúc, trong khi
  176. -고자 하다: Dự định, định làm gì
  177. -나 마나: Dù có làm hay không thì
  178. -(으)ㄹ 만큼: Đến mức
  179. -아/어 있다: Đang ở trạng thái (trạng thái kéo dài)
  180. -에 비해(서): So với
  181. -기에: Để (dùng khi đánh giá)
  182. -(으)ㄹ 수 없다: Không thể
  183. -(으)ㄹ지 모르다: Không biết có… không
  184. -는 길에: Nhân tiện
  185. -더니: Kết quả là
  186. -게끔: Để, nhằm
  187. -더라도: Dù cho
  188. -(으)ㄴ 김에: Nhân tiện
  189. -(으)면서: Vừ.. vừa
  190. -는 바람에: Vì (kết quả xấu)
  191. -고 있다가: Đ.. thì
  192. -ㄹ/을 테니까: Vì sẽ… nên
  193. -아/어 가지고: Mang theo
  194. -는 둥 마는 둥: Làm qua loa, không đến nơi đến chốn
  195. -(으)ㄹ 지도 모르다: Có lẽ là, không chừng là
  196. -(으)ㄹ 따름이다: Chỉ còn cách
  197. -다가 보니: Khi đang làm gì (nhận ra)
  198. -는 길이다: Đang trên đường
  199. -는 듯하다: Có vẻ là, hình như
  200. -(으)ㄹ걸요: Có lẽ, chắc là
  201. -(으)ㄹ 뿐만 아니라: Không chỉ… mà còn
  202. -(으)ㄹ까 싶다: Đang lo lắng rằng, có ý định rằng
  203. -(으)려다가: Đị.. nhưng rồi
  204. -다가는: Nếu cứ… thì (cảnh báo kết quả tiêu cực)
  205. -자마자: Ngay sau khi
  206. -고 나서: Sau khi
  207. -(으)ㄹ 정도로: Đến mức
  208. -(으)ㄹ 걸 그랬다: Giá mà đã
  209. -(으)로 인해: Do, vì (nguyên nhân)
  210. -아/어 놓다: Làm gì rồi giữ nguyên trạng thái đó
  211. -(으)ㄹ 만하다: Đáng để làm gì
  212. -(으)려던 참이다: Đúng lúc định làm gì
  213. -ㄴ/는다고 치다: Coi như là
  214. -(으)ㄹ 법하다: Có khả năng là
  215. -는 바람에: Vì (nguyên nhân xấu)
  216. -(으)로서: Với tư cách là
  217. -(으)ㄹ 따름이다: Chỉ là
  218. -고 나면: Nếu làm gì xong
  219. -ㄹ/을지도 모르다: Có thể là
  220. -는 길에: Trên đường làm gì
  221. -(으)ㄴ 결과: Kết quả là
  222. -게끔: Để
  223. -기 마련이다: Chắc chắn là, đương nhiên là
  224. -기 싫다: Không muốn
  225. -기로 하다: Quyết định làm gì
  226. -기로 되어 있다: Được dự kiến là
  227. -다가는: Nếu cứ tiếp tụ.. thì
  228. -(으)ㄹ지라도: Dù có… đi nữa
  229. -(으)ㄴ가 하면: Nếu có… thì cũng có
  230. -다 보니: Làm gì đó rồi nhận ra
  231. -는 한편: Đồng thời
  232. -(으)ㄴ 셈이다: Xem như là
  233. -(으)ㄴ 채로: Trong trạng thái
  234. -다니: Thật không ngờ là
  235. -다 보니: Khi làm gì lâu, nhận ra
  236. -아/어 가지고: Với mục đích để
  237. -고 해서: Vì
  238. -(으)ㄴ 데다가: Thêm vào đó
  239. -기에: Vì để, cho
  240. -게 되어 있다: Sẽ trở nên
  241. -아/어야지: Phải
  242. -은/는 대로: Theo như
  243. -더라: Nghe rằng, biết rằng
  244. -(으)ㄹ 따름이다: Chỉ còn cách
  245. -ㄹ락 말락 하다: Gần như
  246. -ㄴ/는다니: Nghe nói là
  247. -고 말다: Cuối cùng đã
  248. -기에: Vì, với lý do
  249. -다(가) 보면: Nếu cứ làm thì
  250. -기에 딱이다: Rất phù hợp với
  251. -(으)ㄹ 만한: Đáng để, phù hợp để
  252. -고도 남다: Thừa sức, đủ để
  253. -기도 하고 -기도 하다: Vừ.. vừa
  254. -(으)ㄴ 나머지: Vì quá… mà
  255. -(으)려던 참에: Đúng lúc định
  256. -(으)ㄹ락 말락 하다: Gần như, suýt nữa
  257. -아/어 봤자: Dù có… thì cũng
  258. -(으)ㄹ 테니까: Vì sẽ… nên
  259. -에 의해(서): Dựa vào, dựa trên
  260. -(으)ㄴ 만큼: Đến mức, đúng với mức
  261. -(으)려면: Nếu muốn
  262. -(으)ㄹ 리가 없다: Không thể nào
  263. -고서야: Chỉ sau khi, chỉ khi nào
  264. -기 십상이다: Rất dễ
  265. -기 일쑤이다: Thường xuyên, hay
  266. -(으)ㄴ 셈 치다: Xem như là, coi như là
  267. -(으)ㄹ 걸 그랬다: Giá mà đã
  268. -고 말겠다: Nhất định, quyết làm gì
  269. -(으)ㄴ지라: Bởi vì, do (lý do)
  270. -는 법이다: Chắc chắn là, lẽ tự nhiên là
  271. -아/어 버리다: Đã làm mất, hoàn tất
  272. -(으)ㄹ 뿐더러: Không chỉ… mà còn
  273. -(으)ㄹ지도 모르다: Không chừng, có thể
  274. -(으)ㄹ 줄 몰랐다: Không ngờ rằng
  275. -기에 좋다: Tốt để làm gì
  276. -(으)ㄴ/는 감이 있다: Cảm thấy, có cảm giác
  277. -길래: Vì, do (thường là lý do)
  278. -(으)ㄴ데도 불구하고: Mặc dù
  279. -다 보니까: Khi làm gì đó thì nhận ra
  280. -기 일쑤이다: Thường hay, dễ bị
  281. -(으)ㄹ까 싶다: Đang suy nghĩ, lo lắng rằng
  282. -는 척하다: Giả vờ như
  283. -(으)ㄹ걸 그랬다: Giá mà đã
  284. -고 말다: Cuối cùng thì
  285. -(으)ㄹ지도 모르다: Có thể, có lẽ
  286. -다시피 하다: Gần như, coi như là
  287. -(으)ㄹ 만하다: Đáng để
  288. -(으)ㄴ/는 듯이: Như thể là
  289. -더니만: Kết quả là, sau khi
  290. -곤 하다: Thường hay (thói quen)
  291. -고서야: Chỉ sau khi
  292. -(으)ㄹ 듯하다: Có vẻ như là
  293. -아/어 봐야: Dù có… cũng không
  294. -에 달려 있다: Phụ thuộc vào
  295. -을 무렵: Vào lúc, khoảng lúc
  296. -자니: Nếu định làm gì thì
  297. -는 동시에: Đồng thời, cùng lúc
  298. -기만 하다: Chỉ toàn làm gì
  299. -(으)려나 보다: Có lẽ định
  300. -아/어야만: Chỉ khi
  301. -(으)ㄹ 게 뻔하다: Chắc chắn là, rõ ràng là (dự đoán tiêu cực)
  302. -아/어 있다: Đang trong trạng thái
  303. -기 싫어하다: Không thích, ghét
  304. -기는 하지만: Tuy là… nhưng
  305. -(으)ㄴ 나머지: Do quá… mà dẫn đến
  306. -아/어 가다: Sắp (tiến gần đến trạng thái nào đó)
  307. -(으)ㄹ 리 없다: Không lý nào, không thể nào
  308. -(으)ㄴ 채로: Giữ nguyên trạng thái
  309. -(으)ㄴ 덕분에: Nhờ vào, nhờ có
  310. -자마자: Ngay sau khi
  311. -아/어야겠다: Sẽ phải, cần phải
  312. -(으)ㄹ 뿐: Chỉ là, chỉ có
  313. -(으)ㄴ 탓에: Vì (lý do tiêu cực)
  314. -고 보니까: Khi làm gì thì nhận ra
  315. -기 마련이다: Chắc chắn là
  316. -(으)ㄴ 감이 있다: Có cảm giác rằng
  317. -게 하다: Khiến cho, làm cho
  318. -는 동안: Trong khi, trong suốt
  319. -아/어 버리다: Hoàn tất, làm mất
  320. -고 나니: Sau khi làm gì thì
  321. -다 싶다: Nghĩ rằng, cho rằng
  322. -기만 하면: Chỉ cầ.. thì
  323. -ㄴ/는다기에: Nghe nói là
  324. -을까 말까: Phân vân làm hay không
  325. -기 어렵다: Khó để làm gì
  326. -을지도 모르다: Có thể, không chừng
  327. -기에 충분하다: Đủ để
  328. -고 해서: Vì (nhiều lý do)
  329. -기 나름이다: Phụ thuộc vào
  330. -다면서: Nghe nói là
  331. -게끔 하다: Khiến cho
  332. -ㄹ/을 만하다: Đáng để làm gì
  333. -는 바람에: Vì (kết quả tiêu cực)
  334. -아/어 두다: Làm sẵn, chuẩn bị sẵn
  335. -아/어 보이다: Có vẻ như, trông như
  336. -아/어야만: Phải, chỉ khi nào
  337. -다가는: Nếu cứ tiếp tục thì
  338. -ㄴ/는다더니: Nghe nói là
  339. -에 반해(서): Trái ngược với
  340. -는 길에: Trên đường làm gì
  341. -고 나서야: Chỉ sau khi
  342. -는 편이다: Thuộc dạng, thuộc loại
  343. -다 보면: Nếu cứ làm thì
  344. -기엔: Để, cho việc gì
  345. -자니: Nếu định làm gì thì
  346. -아/어서는 안 되다: Không được phép
  347. -길래: Vì, do
  348. -에 관해서: Về việc gì
  349. -기로 마음먹다: Quyết tâm làm gì
  350. -고 말다: Cuối cùng cũng làm gì
  351. -기로 했다: Đã quyết định làm gì
  352. -고자: Để, nhằm
  353. -고 싶어하다: Muốn, mong muốn
  354. -아/어 내다: Thành công làm gì
  355. -는 셈이다: Xem như là, coi như là
  356. -게 되다: Trở nên, được
  357. -는 것 같다: Có vẻ là, dường như
  358. -(으)ㄴ 듯하다: Dường như là
  359. -(으)ㄹ 지경이다: Đến mức, suýt nữa
  360. -(으)ㄹ 수도 있다: Cũng có thể
  361. -는 김에: Nhân tiện
  362. -(으)ㄹ 지도 모르다: Có thể là
  363. -는 척하다: Giả vờ như
  364. -ㄴ/는다니: Nghe bảo là
  365. -ㄹ 뻔하다: Suýt nữa thì
  366. -아/어야지: Phải làm gì
  367. -(으)ㄴ 셈이다: Xem như là
  368. -(으)ㄴ/는 김에: Nhân tiện
  369. -(으)ㄹ 수밖에 없다: Không còn cách nào khác
  370. -고 싶다: Muốn
  371. -(으)ㄴ가 보다: Có vẻ như
  372. -게 마련이다: Chắc chắn là
  373. -기 마련이다: Tất nhiên là
  374. -(으)ㄴ/는 척하다: Giả vờ như
  375. -기로 하다: Quyết định làm gì
  376. -(으)ㄴ 편이다: Thuộc dạng, khá là
  377. -다 보면: Nếu tiếp tục thì
  378. -기로 하다: Quyết định làm gì
  379. -다 보니: Khi làm gì thì nhận ra
  380. -(으)ㄹ 만하다: Đáng để làm
  381. -는 듯하다: Có vẻ là
  382. -ㄴ/는다: Nói rằng, bảo rằng
  383. -자: Sau khi
  384. -아/어 보니: Khi làm thì nhận ra
  385. -다가는: Nếu cứ… thì (cảnh báo)
  386. -자마자: Ngay sau khi
  387. -(으)려고: Để
  388. -고 있다: Đang làm gì
  389. -는 동안: Trong khi
  390. -도록: Để, đến mức
  391. -려고 하다: Định làm gì
  392. -(으)ㄹ 예정이다: Dự kiến sẽ
  393. -아/어 두다: Làm sẵn, để sẵn
  394. -는 바람에: Vì (kết quả tiêu cực)
  395. -아/어 내다: Làm xong hoàn toàn
  396. -다 보면: Khi làm thì nhận ra
  397. -게끔: Để, nhằm
  398. -나 보다: Có vẻ như
  399. -아/어야지: Phải
  400. -고 나서: Sau khi
  401. -아/어 있다가: Đang làm gì thì…
  402. -고자 하다: Định, muốn làm gì
  403. -는 중이다: Đang trong quá trình
  404. -기 시작하다: Bắt đầu làm gì
  405. -게끔 하다: Khiến cho ai làm gì
  406. -ㄴ/는다고 해서: Nghe nói là
  407. -ㄴ/는다고 한다: Người ta bảo rằng
  408. -ㄴ/는지 모르다: Không biết có… không
  409. -다면서요?: Nghe nói là… đúng không?
  410. -는 사이에: Trong khi
  411. -다가 보면: Khi cứ làm gì đó
  412. -기만 하면: Chỉ cần làm gì thì…
  413. -다시피: Như là, gần như là
  414. -았/었던 것 같다: Có vẻ như đã
  415. -기엔 너무: Quá để làm gì
  416. -기로 되어 있다: Được quyết định là
  417. -다시피 하다: Gần như
  418. -도록 하다: Làm cho, yêu cầu làm gì
  419. -(으)ㄹ수록: Càng… càng
  420. -아/어 놓다: Làm sẵn, chuẩn bị trước
  421. -기만 하다: Chỉ làm gì
  422. -고 나면: Nếu làm xong
  423. -고 있던 중이다: Đang trong lúc làm gì
  424. -ㄴ/는다 싶다: Nghĩ rằng
  425. -는 듯이: Như là
  426. -아/어라: Hãy làm gì
  427. -(으)ㄴ 채: Giữ nguyên trạng thái
  428. -(으)ㄹ 줄 알다: Biết làm gì
  429. -고도: Dù… vẫn
  430. -(으)려면: Nếu muốn
  431. -(으)ㄹ 게 뻔하다: Chắc chắn là
  432. -(으)려다가: Đị.. rồi lại
  433. -(으)ㄹ 따름이다: Chỉ là
  434. -(으)ㄴ 탓에: Vì, do
  435. -아/어도 되다: Được phép làm gì
  436. -아/어 버리다: Làm xong, hoàn tất
  437. -아/어 나가다: Tiếp tục làm gì
  438. -아/어 가다: Sắp đạt tới
  439. -(으)ㄹ걸 그랬다: Giá mà đã
  440. -다가는: Nếu cứ… thì
  441. -아/어 두다: Để lại, giữ lại
  442. -더라도: Dù có
  443. -(으)ㄴ 척하다: Giả vờ
  444. -(으)ㄴ/는 편이다: Thuộc dạng
  445. -기 일쑤이다: Thường hay (thói quen tiêu cực)
  446. -기로 하다: Đã quyết định
  447. -곤 하다: Thường hay (thói quen)
  448. -(으)ㄹ 법하다: Có khả năng
  449. -ㄴ/는 대로: Theo như
  450. -기에 앞서: Trước khi
  451. -(으)ㄹ지라도: Dù có… đi nữa
  452. -(으)ㄴ가 하면: Nếu có… thì cũng có
  453. -ㄴ/는다고 해서: Vì nghe rằng
  454. -(으)ㄴ 김에: Nhân tiện
  455. -아/어지다: Trở nên
  456. -아/어 가면서: Trong lúc
  457. -ㄹ/을지 모르다: Không biết có… không
  458. -고자 하다: Định làm gì
  459. -더라: Đã thấy rằng, biết rằng
  460. -(으)ㄹ 걸: Giá mà
  461. -는 동안에: Trong suốt thời gian
  462. -고 말다: Cuối cùng cũng
  463. -나 보다: Có vẻ
  464. -(으)ㄹ지도 모르다: Có thể
  465. -아/어 있다: Đang ở trong trạng thái
  466. -ㄹ/을까 말까: Phân vân có làm không
  467. -(으)ㄹ수록: Càng… càng
  468. -(으)ㄴ 셈이다: Xem như
  469. -아/어라: Hãy làm gì
  470. -는 바람에: Vì (kết quả tiêu cực)
  471. -아/어도 된다: Có thể làm
  472. -ㄴ/는 김에: Nhân tiện
  473. -도록 하다: Khiến cho
  474. -고 싶어하다: Muốn (ngôi thứ ba)
  475. -ㄴ/는다니까: Vì nghe nói
  476. -(으)ㄹ 수밖에 없다: Không còn cách nào khác
  477. -는 김에: Nhân tiện
  478. -다 보니: Khi làm gì thì nhận ra
  479. -는 대로: Theo như
  480. -(으)ㄴ 셈 치다: Xem như là
  481. -게끔 하다: Khiến ai làm gì
  482. -고 있다가: Đ.. thì
  483. -ㄴ/는 척하다: Giả vờ
  484. -고 보니까: Sau khi làm thì thấy
  485. -ㄴ/는 감이 있다: Có cảm giác
  486. -기에 좋다: Phù hợp để làm gì
  487. -는 둥 마는 둥: Làm qua loa
  488. -는 동안: Trong khi
  489. -ㄴ/는 모양이다: Có vẻ như
  490. -아/어야만: Phải, chỉ khi nào
  491. -기에 딱이다: Rất phù hợp
  492. -고서: Sau khi
  493. -다 보니: Khi làm gì rồi thấy
  494. -고 말다: Cuối cùng cũng
  495. -ㄹ/을 만하다: Đáng để làm gì
  496. -기로 했다: Đã quyết định
  497. -에 비해서: So với
  498. -(으)ㄹ지도 모르다: Không chừng
  499. -(으)ㄹ 텐데: Có lẽ là
  500. -(으)ㄹ 때마다: Mỗi khi

Chi tiết xin liên hệ tại các cơ  sở của Trung tâm:
– Cơ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa. Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 – 0886.289.749 – 028.3932.0868 – 028.3932.0869
– Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, 0936944730 – 028.3949.1403
– Cơ sở 2: Số 18 nội khu Mỹ Toàn 2, Khu phố Mỹ Toàn 2, H1-4, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.5412.5602 – 0886.287.749
– Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, 028.3895.9102 – 0886.286.049
– Cơ sở 4: 911/2 Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, TP.Thủ Đức – 0785.210.264
– Cơ sở 5: Số 11 đường Ngô Trí Hoà, TT Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh – 028.3895.9102 – 0886.286.049
– Cơ sở 6: 168 đường Phú Lợi, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương – 083.273.4711
– Cơ sở 7: 228 Tố Hữu, Phường Cẩm Lê, Đà Nẵng – 0776.2407.90 – 0901 311 165
– Cơ sở 8: 136/117 Đồng Khởi, KP4, P. Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai – 0777.350.489
– Đào tạo Online trực tuyến – 0931.145.823
– Du học Hàn Quốc – 0367673524

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

3 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Minh
1 ngày cách đây

Bổ ích lắm ạ

Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Mai
1 ngày cách đây

Cảm ơn Kanata ạ

Thanh Hằng
Thanh Hằng
3 giờ cách đây

Thông tin hữu ích lắm ạ

3
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x