Bãi taxi 택시승강장
Bàn tiếp nhận hành lý quá kích cỡ 대형수하물 수취대
Bảng thông báo 게시판
Bảo hộ 보호하다
Bay, vận hành 운항
Bắt, giữ 단속
Bệnh lở mồm long móng 구제역
Bệnh truyền nhiễm cần kiểm dịch 검역전염병
Bệnh truyền nhiễm từ nước ngoài 해외유입전염병
Bình thủy tinh 유리병
Bố trí chỗ ngồi 좌석배정
Buôn lậu 밀수
Bưu điện 우체국
Cá nhân tự chi trả 본인부담
Các hàng hóa thuộc đối tượng ngoại lệ 예외대상품목
Các loại vũ khí 무기류
Cảng vận tải hành khách 여객터미널
Cấm 금지하다
Cấm nhập cảnh 입국불허
Cấm nhập khẩu 수입금지
Cầm tay 휴대하다
Cần thiết 필요하다
Cấp, phát 발급하다
Cất cánh 이륙하다
Cây giống 묘목
Có tính độc hại 유독성
Cổng lên máy bay 탑승구
Cổng ra vào 출입구번호
Cơ quan thường trú 상주기관
Cơ sở vật chất cho người tàn tật 장애인 편의시설
Cơ trưởng 기장
Cúm gà 조류독감
Cùng vận hành chung 공동운항
Cửa hàng miễn thuế 면세점
Cửa lên 탑승구
Chất lỏng 액체
Chất nổ 화약류
Chi phí 비용
Chính thức 공식적인
Cho mượn điện thoại, 휴대폰 대여
Chỗ ngồi 좌석
Chờ 싣다
Chuẩn bị 존비하다
Chuyến bay bị hủy 비행취소/중지
Chuyến bay đường dài 장거리비행
Chứa bên trong 내용물
Chứng minh thư 증면서
Chứng nhận tiêm phòng dự phòng bệnh chó dại 광견병예정접종증명서
Dao, kiếm 도검
Dặm, mile 마이리지
Dây an toàn 안전벨트
Dịch vụ chuyển hàng 택배서비스
Dịch vụ người cao tuổi 노약자서비스
Dịch vụ phiên dịch ngoại ngữ 외국어통역서비스
Dịch vụ roaming quốc tế 휴대폰 로밍 서비스
Dịch vụ trong máy bay 기내서비스
Du lịch 공항버스
Dùng lúc khẩn cấp 비상용
Đạn thật 실탄
Đánh thuế 부과
Đăng ký 등록하다
Đặt trước 예약하다
Đến muộn 연착
Đến muộn 연착
Đến nơi 도착
Đi bằng máy bay 비행기로가다
Đi thẳng 직통
Địa chỉ 주소
Địa chỉ cư trú trong nước 국내거주지
Địa chỉ liên lạc 연락처
Địa chỉ liên lạc trong nước 국내연락처
Điểm đến 목적지
Điện thoại khẩn 긴급전화
Điện thoại thông báo 안내전화
Điền vào 기입하다, 기재하다
Điều tra 조사하다
Đóng gói và bảo quản hành lý xách tay 수하물 보관 및 포장
Đồ bị mất 분실물
Độ cao 고도
Độ cao bay 비행고도
Đồ lưu niệm 선물
Đội an ninh sân bay 공항경찰대
Đổi tiền 환전하다
Động vật yêu thích 애완동물
Đợi 기다리다
Đúng giờ 시간에 맞추다
Đưa đi 데리다
Đưa vào, vận chuyển vàng 반입하다
Đường bay nội địa 국내선
Đường bay quốc tê 국제선
Đường bay 비행경로
Gắn, dán 부착
Ghế business 비즈니스석
Ghế loại 1, busines 일등석
Ghế ngồi 좌석
Ghế ngồi cạnh cửa sổ 창쪽 좌석
Ghế thường 일반석
Gửi hành lý 부치다
Giải thích 설명하다
Giải trí trong máy bay 기내오락
Giấy chứng nhận gửi hành lý 수하물 인수증
Giấy kiểm tra sức khỏe 건강진단서
Giấy khai báo hải quan 세관 신고서
Giấy khai báo mấy hành lý 수하물 분실신고서
Giờ bay 비행시간
Giờ địa phương 현지시간
Giờ lên máy bay 탑승시간
Giới hạn 제한하다
Giới tính 성별
Hạ cánh khẩn cấp 비상착육
Hạ cánh 착륙하다
Hạ tầng dịch vụ 편의시설
Hải quan 세관
Hải quan sân bay 공항세관
Hàng cấm 금지품
Hàng cấm đưa vào trong máy bay 기내반입제한품
Hàng cấm vận chuyển 소지금지물품
Hàng chịu thuế 과제품
Hàng dán nhãn giả 위조상표 부착물품
Hàng gửi ủy thác 위탁수하물
Hãng hàng không Phương Đông 동방항공
Hãng hàng không Việt Nam 베트남항공
Hãng hàng không 항공사
Hàng không Asiana 아시아항공
Hàng lý 짐
Hàng miễn thuế 면세품
Hàng quá kích cỡ 대형수하물
Hàng quí, đồ quí 귀중품
Hàng thất lạc 분실수하물
Hàng trả lại 반송품
Hành khách 승객
Hành lý 수하물
Herorin 헤로인
Họ 성
Hoá đơn 영수증
Hoãn chuyến bay 결항하다
Hộ chiếu 여권
Hồ sơ quá cảnh 통과
Huỷ bỏ 취소하다
Hướng dẫn 민원안내
Hướng dẫn du lịch 관광안내
Hướng dẫn giao thông đại chúng 대중교통 안내
Hướng dẫn hỗ trợ cư trú cho người nước ngoài 외국인 체류지원 안내
Hướng dẫn tổng hợp về sân bay 공항종합안내
Hướng dẫn tuyến xe buýt 버스노선안내
Hướng dẫn thẩm tra xuất cảnh 출국심사 안내
Hướng dẫn về khách sạn 호텔안내
Kê khai tiền tệ 검역
Kì nghỉ 휴가
Kiểm dịch động vật 동물 검역
Kiểm dịch hành khách 여행객 검역
Kiểm dịch thực vật 식물검역
Kiểm dịch 검역
Kiểm tra 검사하다
Kiểm tra an ninh 보안검색
Kiểm tra an ninh 보안검색
Kiểm tra hải quan 세관검사
Kiểm tra lâm sàng 임상검사
Kiểm tra vi khuẩn 세균검사
Kim loại quí 귀금속류
Kim loại quý 귀금속
Kinh doanh 사업
Ký tên 서명하다
Khách trung chuyển 환송객
Khai báo 신고하다
Khai báo 신고하다
Khai báo hải quan 세관신고
Khai báo hải quan 세관 신고
Khai báo hàng nguy hiểm 위험물신고
Khám xét/ kiểm tra an ninh 몸수색
Khoang hút thuốc 흡연실
Không đạt 불합격
Khu vực gửi hàng lý 화물터미널
Khuẩn collela 콜레리균
Khuẩn đại tràng xuất huyết 장출혈성대장균
Làm thủ tục lên máy bay 탑승수속을 하다
Lâm sản 림산물
Lên máy bay 탑승하다
Loại máy bay 기종
Lối đi giữa hai dãy ghế 통로측 좌석
Lối thoát hiểm 비상구
Luật thuế quan 관세법
Luồng không khí 기류
Mang theo 가지고들어가다
Máy bay 비행기
Mặt nạ oxy 산소마스크
Miễn thuế trong máy bay 기내면세
Mục đích cư trú 체류목적
Nôn 구토
Nơi bán vé 매표소
Nơi đến 목적지
Nơi đổi tiền 환전소
Nơi gặp nhau, sảnh gặp nhau 만남의 장소
Nơi hướng dẫn tổng hợp về sân bay 공항 종합안해소
Nơi khai báo 신고소
Nơi lắp đặt 설치장소
Nơi lấy hành lý 수하물 찾는곳
Nơi phục vụ internet 인터넷 라운지
Nơi xạc pin 충전소
Nút báo khẩn cấp 호출버튼
Nước hoa 향수
Nước lạnh 냉수
Nước ngoài 해외
Ngày tháng năm sinh 생년월일
Ngày xuất cảnh 출국당일
Ngân hàng ngoại hối 외환은행
Nghề nghiệp 직업
Người cao tuổi 노약자
Người mang hành lý 소지자
Nhân viên kiểm dịch 검역관
Nhập cảnh 입국
Phát sinh 발생
Phát thanh chỉ dẫn 안내방송
Phạt 과태
Phân chia 분리하다
Phi công 조종사
Phòng chờ 대합실
Phòng hút thuốc 흡연실
Phòng nghỉ cho trẻ em 유아 휴게실
Phòng quản lý hàng thất lạc 유실물관리소
Phòng thẩm tra 심사부스
Phòng vệ sinh 화장실
Phụ nữ có mang 임산부
Phương thức chuẩn quốc tế 국제표준방식
Quá mức 초과하다
Quầy của các hãng du lịch 여행사 카운터
Quầy đổi chuyến quốc tế 국제선 환승카운터
Quầy hoàn trả thuế giá trị gia tăng 부가세 환급 카운터
Quầy thủ tục 카운터
Quốc tịch 국적
Rent Car, xe cho thuê 렌터카
Rung 흔들리다
Rượu Cô Nhắc 코냑
Sản phẩm làm từ thịt 육가공품
Sảnh đến 도착 로비
Sảnh xuất cảnh 출국여객 플랫품
Sân bay xuất phát 취항지
Sân bay 공항
Sân bay, bến xe 터미널
Sân đón khách nhập cảnh 입국여객 플랫품
Sân nhập cảnh 입국장
Sâu bọ gây bệnh 병해충
Sâu có hại 해외병해충
Sâu có hại 해충
Số ghế 좌석번호
Số ghế ngồi 좌석번호
Sốt 발열
Súng đạn 권총류
Sử dụng da/vỏ côn trùng 곤총기피제 사용
Tài liệu 서명
Tài nguyên nông nghiệp 농업자원
Tái xác nhận 재확인하다
Tạm biệt 작별하다
Tàu điện cao tốc 고속철도
Tàu hỏa loại thường 일반열차
Taxi loại sang 모범택시
Tắc đường 교통체증
Tên 성명
Tiêm phòng 예방접종
Tiền mang thừa 초과요금
Tiền mặt 현금
Tiền taxi 택시요금
Tiếp viên hàng không 승무원
Tiêu chảy 설사
Tìm hành lý 짐을 찾다
Tòa nhà hàng hóa sân bay 공항화물청사
Tốc độ bay 비행속도
Tốc độ bay 비행속도
Tờ khai kiểm dịch 검역질문서
Tờ khai nhập cảnh 입국신고서
Tờ khai xuất cảnh 출국신고서
Tới nơi 도착하다
Túi nôn 멀미봉지
Tuyến đường 노선
Tuyến bay 취항노선
Tuyến bay 편도
Tuyến nội địa 국내선
Tuyến quốc tế 국제선
Từng tuyến bay 노선별
Thay đổi 변경하다
Thăm 방문하다
Thẩm tra kiểm dịch 검역심사
Thẩm tra nhập cảnh 입국심사
Thẩm tra xuất cảnh 출국심사
Thẩm tra xuất nhập cảnh 출입국심사
Thẩm vấn, hỏi 문의하다
Thẻ lên máy bay 탑승권
Thẻ nhập cảnh 입국카드
Thẻ xuất nhập cảnh 출입국 카드
Theo 따르다
Theo dõi bệnh sốt 발열감시
Thiết bị chữa cháy 소화기류
Thoát hiểm 비상탈출
Thông báo chuyến bay 탑승 안내방송
Thông báo hạ cánh 도착안내
Thông quan nhanh chóng 신속통관
Thời gian cư trú 체류기간
Thời gian tại điểm đến 목적지시간
Thủ tục bay 탑승수속
Thủ tục gửi hành lý quá kích cỡ 대형수하물 수속
Thủ tục lên máy bay 탑승수속
Thủ tục nhập cảnh 입국절차
Thủ tục thông quan 세관통관절차
Thủ tục xuất cảnh 출국절차
Thùng bảo quản hàng hóa 물품보관함
Thuốc 약
Thuộc bonsai 분재류
Thuốc say xe 멀미약
Trạm kiểm dịch động vật 동물검역소
Trạm kiểm dịch khách du lịch 여행자검역소
Trạm kiểm dịch tại sân bay 공항검역소
Trạng thái còn đóng gói 미개봉상태
Trình 제출하다
Trình tờ khai kiểm dịch 검역질문서 제출
Trong máy bay 기내
Trở về 되돌아가다
Trụ sở hải quan 세관청사
Trung chuyển 환승, 갈아타다
Trung tâm dịch vụ tư vấn lãnh sự 영사민원서비스센터
Trung tâm hàng hóa quốc nội 국내물류센터
Trung tâm hàng hóa sân bay 공항물류단지
Trung tâm vận hành sân bay 공항운영센터
Trung tâm y tế sân bay 공항의료센터
Uỷ thác 맡기다
Văn phòng kiểm dịch nông lâm sản 농림수산검역검사본부
Văn phòng khai báo nghĩa vụ quân sự 병무신고사무소
Văn phòng quản lý xuất nhập cảnh 출입국관리사무소
Vận chuyển 나르다
Vận hành an toàn 안전운항
Vận hành 운영
Vân tay 지문
Vật phẩm cá nhân 개인용품
Vé lên máy bay 탑승권
Visa theo nhóm 단체사증
Visa 비자
Vội vàng 서두르다
Xe buýt cao cấp của sân bay 공항리무진
Xe buýt tuần hoàn 셔틀버스
Xe lăn 휠체어
Xe thuê 렌터카
Xuất cảnh 출국
Xuất phát 출발
Xuống 내리다
Xử lý cách ly 격리치료
Hay quá học thêm thôi
Học từ vựng thui