- DANH TỪ 명사
Miơng-xa
Công ty 회사 huê-xa
Nhà 집 chip
Đường phố 도로 tô-rô
Ga xe điện 전절역 chơn-shơ-liơc
Xe ô tô 자동자 cha-tông-sha
Máy bay 비행기 bi-heng-ci
Nhà trường 학교 hắc-ciô
Học sinh 학생 hắc-xeng
Sinh viên 대학생 te-hắc-xeng
Thầy giáo,cô giáo 선생님 xơn-xeng-nim
Chợ 시장 xi-chang
Hoa quả 과일 coa-il
Rượu 소주 xô-chu
Bia 맥주 méc-chu
Tiệm ăn 식당 xíc-tăng
Tủ lạnh 내장고 ne-chang-cô
Ti vi 텔레비전 thê-lê-bi-chơn
Máy tính 컴퓨터 khơm-piu-thơ
Cái bàn 상 xang
Ghế 의자 ưi-cha
Quạt 선풍기 xơn-pung-gi
Đồng hồ 시계 xi-ciê
Dòng sông 강 cang
Núi 산 xan
Đất 땅 tang
Bầu trời 하늘 ha-nưl
Biển 바다 ba-ta
Mặt trời 태양 the-iang
Trăng 달 tal
Gió 바람 ba-ram
Mưa 비 bi
Rạp hát 극장 cức –chang
Phim 영화 iơng-hoa
Vé 표 piô
Công viên 공원 công-uơn
Vườn thú 동물원 tông-mu-ruơn
Bóng đá 축구 shuc-cu
Sân vận động 운동장 un-tông-chang
Sân bay 공항 công-hang
Đồ vật 물건 mul-cơn