Áo quần bảo hộ lao động 작업복
Bầu ra 선출하다
Bằng một trong các cách sau đây 다늠중 하나의 방식으로
Bắt đầu công việc 일을시작하다
Bãi bỏ, xóa 삭제하다
Ban hành, công bố 공포하다
Bản trích lục 요약발췌본
Bằng biện pháp hành chính 행정조치로
Báo cáo tài chính 재무제표, 재정보고
Bà chủ 사모님
Bảo đảm 보장하다
Bảo đảm quyền lợi và lợi ích 권리와 이익을 보장하다
Bà dọn vệ sinh 청소아주머니
Bảo hiểm xã hội/ bảo hiểm y tế 사회보험/의료 보험
Bà nấu ăn 식당아주머니
Bảo vệ di tích lịch sử văn hóa 역사 문화 유적 보존
Bãi miễn 면직하다, 파면하다
Bán 매각하다
Bản thảo 초안
Bản trích lục 열람
Bảng lương 월급명세서
Báo cáo tài chính hàng năm 연간 재무제표
Bị hư hỏng, tiêu hủy 훼손되다
Bị mất 분실되다
Bị rách 찢어지다
Biên bản hội nghị, biên bản họp 회의 의사록
Biểu quyết 표결하다
Bình đẳng trước pháp luật 법류상 평등
Bộ phận 부서
Bộ phận cắt 재단반
Bộ phận gia công 가공반
Bộ phận hành chính 총무부
Bộ phận hoàn tất 완성반
Bộ phận kế toán 경리부
Bộ phận kiểm tra 검사반
Bộ phận nghiệp vụ 업무부
Bộ phận đóng gói 포장반
Bộ phận quản lý 관리부
Bộ phận sản xuất 생산부
Bộ phận xuất nhập khẩu 무역부
Bổ sung 보완하다
Bỏ phiếu không tán thành 반대 표결을 행사하다
Ca đêm 야간
Ca ngày 주간
Chậm nhất hai ngày làm việc trước ngày họp 늦어도 회의 당일부터 근무일수 2일전짜지
Chấp thuận kiến nghị 건의를 받다
Chất lượng 품질
Chào bán 모집하다
Chế độ lưu trữ tài liệu 문서 보관 제도
Chìa khóa 열쇠/키
Cho vay 대출하다
Chứa đựng, có nội dung 을/를 담다
Chủ tịch hội đồng thành viên 사원총회의장
Chuyền 반
Chuyền 1 일반
Chuyền 2 이반
Chuyền may 미싱반
Chuyển nhượng phần góp vốn 출자 지분 양도
Cổ đông 주주
Cổ đông sáng lập 창립 주주
Cổ phần 주식지분
Cổ phần chi phối 지배 지분
Cổ phần phổ thông 보통주
Cơ quan có thẩm quyền 해당 국가기관
Cơ quan cùng cấp 해당 동급 기관
Cơ quan ngang bộ 부급 부처
Cơ quan thuế 세무서
Cổ tức 배당금
Công bố 공시하다
Công cụ 공구
Công ty trách nhiệm hai thành viên trở lên 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사
Công việc 일
Công đoàn 노조
Công tác kế tóan 회계업부
Công ty con 자회사
Công ty mẹ 모회사
Dây chuyền 라인
Đánh giá lại 재심의하다
Đăng ký 등록하다
Đình công 파업
Định đọat 배치하다
Gây phương hại tới 악영향을 미치다
Găng tay 장갑
Gây cản trở 장애 요소를 유발시키다
Gây phiền hà 불편을 끼치다
Giá thị trường 시장가
Giấy chứng minh phần góp vốn 출자 지분 확인서
Giấy trắng 백지
Giá trị phần góp vốn 출자 지분 가치
Giám đốc 사장
Giấy phép lao động 노동허가
Góp thêm vốn 추가 출자
Hành vi bị cấm 금지 행위
Hàng hư 불량품
Hàng tiêu dùng nội địa 내수품
Hàng tồn kho 재고품
Hàng xuất khẩu 수출품
Hồ sơ hợp lệ 합법서류
Hộ chiếu 여권
Hội đồng thành viên 사원총회
Hội đồng quản trị 이사회
Hợp nhất 흡수, 합병
Huy động vốn 자본 동원
Kê khai khống vốn đăng ký 투자자본을 허위 신고하다
Kê khai thuế 세금을 신고하다
Kế toán trưởng 경리장, 회계 책임자
Kết thúc công việc 일을 끝내다
Khiếu nại, tố cáo 고소, 제소진정하다
Không được rút vốn ra khỏi công ty 자본금을 회사에서 상환 벋을 수 없다
Khoản trừ 공제
Khoản nợ 채무
Khoản nợ đến hạn 기간 만기 채무
Kiến nghị bãi bỏ 삭제 건의하다
Kinh doanh 경영
Kịp thời 적시에
Kỹ sư 기사
Lấy ý kiến bằng văn bản 서면 의견 수렴
Lao động nước ngoài 외국인근로자
Làm hai ca 이교대
Làm đêm 야간근무
Làm ngày 주간근무
Làm thêm 잔업
Làm việc 일을하다
Lái xe 운전기사
Lên sàn 사장하다
Lĩnh vực kinh doanh 경영분야
Lọai nghề nghiệp 업종
Loại tài sản 재산의 종류
Lượng công việc 작업량
Lương 월급
Mã số thuế 세금 코드
Máy cắt 재단기
Máy dập 프레스
Máy dệt 섬유기계
Máy điện thoại 전화기
Máy fax 팩스기
Máy hàn 용접기
Máy in 프린터기
Máy may 미싱
Máy móc 기계
Máy đóng gói 포장기
Máy photocopy 복사기
Máy thêu 자수기계
Máy tiện 선반
Máy tính 계산기
Máy vi tính 컴퓨터
Mũ an toàn 안전모
Đăng tải trên báo 신문에 거재하다
Nạp thuế 세금 납부
Ngân sách nhà nước 국가 예산 자본
Ngày trả lương 월급날
Nghỉ không lý do 무단결근
Nghỉ ngơi 휴식
Nghỉ việc 결근
Nghĩa vụ tài chính 재무상릐 의무
Người bất hợp pháp 불법자
Người giám hộ 훈견인
Người lao động 근로자
Người đại diện theo pháp luật 법적 대표자
Người được tặng 수증자
Người quản lý 관리자
Người tặng 증여자, 기부자
Người đại diện theo ủy quyền 수임대표자
Người đủ điều kiện 조건이 충분한 자에
Người quản lý doanh nghiệp 기업 관리자
Nguồn lực 자원
Nguy cơ tài chính có thể xảy ra 위기가 감지 되는 상황
Nguyên phụ liệu 원자재
Nhân danh công ty 회사의 면의를 사용하다
Nhân sự 인사
Nhà máy / công xưởng 공장
Đi làm 출근하다
Nơi làm việc 근무처
Định đoạt phần góp vốn 지분을 처분하다
Được hưởng lương 급여 지급 받다
Ông bảo vệ 경비아저씨
Phân chia 분리
Phần góp vốn 출자 지분 정관 자본금
Phần vốn góp sở hữu nhà nước 국가 소유 출자 지분
Phí bảo hiểm 의료보험료
Phiếu biểu quyết 의결권
Phiếu trắng, phiếu không có ý kiến 기권표
Phòng hành chính 회계과
Phó chuyền 대리
Phó giám đốc 부사장, 이사
Phúc lợi 복기
Phụ tùng 부품
Quản đốc 공장장
Quy chế quản lý nội bộ công ty 회사 내부 관리 규제서
Quyền thừa kế 상속권
Quyền bổ nhiệm 선임권
Quyền tự chủ 자율권
Rà sóat 재평가하다
Sản phẩm 제품
Sổ đăng ký cổ đông 주주 명부
Số lượng thành viên 사원의 수
Sổ đăng ký thành viên 사원 등록 명부
Sổ điện thoại 전화번호
Sổ sách 장부
Số vốn chưa góp 미출자
Soạn thảo 초안 준비
Sử dụng phần góp vốn để trả nợ 출자 지분을 채무변제로 사용하다
Sửa đổi, bổ sung 수정 보완하다, 수정하다
Tan ca 퇴근하다
Thanh toán các khoản nợ 채무를 변제하다
Thành viên hợp doanh 무한책임 사원
Thành viên thành lập 창리멤버
Thành viên thiểu số 소수 지분 사원
Thay đổi 변경하다
Thể thức 방식
Thể thức tiến hành 진행 절차
Theo mẫu quy định 규정 양식에 따라
Thẻ bảo hiểm 의료보험카드
Thẻ chấm công 출근카드
Thẻ người nước ngoài 외국인등록증
Thị trường chủ yếu 주시장
Thị trường xuất khẩu 수출시장
Thư ký 비서
Thôi việc 퇴사하다
Thông qua 통과하다, 인정하다
Thợ cơ khí 기계공
Thợ hàn 용접공
Thợ may 미싱사
Thợ mộc 목공
Thợ tiện 선반공
Thợ (nói chung) 기능공
Thực hiện (việc gì) 행사하다
Thời gian làm việc 근무시간
Thỏa thuận 합의
Thu hồi vốn đầu tư 투자 자본금 회수
Thực hiện chế độ 제도를 시행하다
Thuê 고용하다
Tích thu 몰수하다
Tiền làm đêm 심야수당
Tiền làm ngày chủ nhật 특근수당
Tiền lương cơ bản 기본월급
Tiền tăng ca/làm thêm 잔업수당
Tiền thưởng 보너스
Tiền trợ cấp độc hại 유해수당
Tiền trợ cấp thôi việc 퇴직금
Tìm kiếm thị trường 시장을 발굴하다
Tổ chức chính trị/ chính trị-xã hội trong doang nghiệp 기업의 정치조직/정치-사회 조직
Tổ chức lại , tái cơ cấu 기업 조직 개편
Tố tụng 소송
Tổ chức lại 구조 개편
Trả phí 요금 지불하다
Trích lục 발췌하다
Trình, đề xuất 제출하다
Trưởng ban kiểm soát 감사위원회 위원장
Trưởng ca 반장
Trưởng chuyền 과장
Trưởng phòng 부장
Truất quyền 박탈하다
Từ chối cấp giấy đăng ký kinh doanh 사업저등록증 발급을 거절
Tu nghiệp sinh 연수생
Tuân thủ quy định của luật thống kê 통계법의 규정을 준수하다
Tuyển dụng 선발하다
Ứng lương 가불
Văn phòng 사무실
Vào sổ/ghi chép 기록하다
Vốn cổ phần sở hữu nhà nước 국가 소유주식 자본
Vốn có quyền biểu quyết 의결권 자본
Vốn pháp định 법적 자본금
Xe cẩu 크레인
Xe chở hàng, xe tải 트럭
Xe nâng 지게차
Xí nghiệp, doanh nghiệp 기업
Xử lý phần góp vốn 출자지분 처리
Yêu cầu mua lại phần góp vốn 출자 지분 환매