으려던 참이다 Định làm gì. Diễn đạt việc đã, đang suy nghĩ và có ý định làm việc đó ngay bây giờ, ngay hiện tại,ngay lúc này. Dùng ở tương lai gần
문 좀 열어 주시갰어요?
Bạn làm ơn mở giùm cái cửa
네, 저도 문을 열려던 참이에요
Vâng, Tôi cũng đang định mở đây
으려던 참이다 Định làm gì. Diễn đạt việc đã, đang suy nghĩ và có ý định làm việc đó ngay bây giờ, ngay hiện tại,ngay lúc này. Dùng ở tương lai gần
문 좀 열어 주시갰어요?
Bạn làm ơn mở giùm cái cửa
네, 저도 문을 열려던 참이에요
Vâng, Tôi cũng đang định mở đây