Ác độc 악독하다
Ảnh hưởng đạo đức 덕망
Ấm áp 따뜻하다
Bạc bẽo 박하다
Bản chất, bản tính, tính chất 마음보, 성미
Bạo ác, bạo tàn, quá khích 포악하다
Bất tôn 불손하다
Bền vững, kiên cường 굳세다
Bị đãng trí, đần độn 얼빠지다
Bình tĩnh 차분하다
Bổn tính 본성
Bới móc 흠잡다
Bới móc, bắt lỗi 트집잡다
Buồn bã, u sầu, ủ rũ 시무룩하다
Bừng bừng nổi giận, nổi nóng hừng hực 화끈하다
Bướng bỉnh 고집부리다
Cá tính 됨됨이
Cá tính, cái nết 품성
Cầu kì, kiểu cách, khó tính 괴팍하다
Câu nệ, cứng nhắc 새침데기
Có cái nhìn sắc sảo 눈썰미
Coi khinh 얕보다
Coi thường 업신여기다
Công bằng 공평하다
Công bằng, không thiên vị 공정하다
Cứng đầu 앙탈부리다
Cứng đầu, bướng bỉnh 고집 세다
Cứng nhắc 꿋꿋하다
Cương quyết 단호하다
Chắc bền, vững chắc 야무지다
Chậm chạp 굼뜨다
Chậm hiểu 무디다
Chân thành, ngay thẳng 진솔하다
Chân thành, nhiệt tâm 극진하다
Chiến lựơc 절약하다
Chính nghĩa 정의롭다
Chính trực 정직하다
Chửi bậy 욕하다
Chứng khó tính, quá tỉ mỉ 결벽증
Chướng tai, gai mắt 가시적이다
Dai dẻo, bền chí, dính 끈기
Dại dột, ngu xuẩn, khờ dại 어리석다
Dai, bền chặt, kiên cố, mạnh mẽ 억세다
Dâm dục 음란하다
Dẻo dai, bám chặt mạnh mẽ 끈질기다
Do dự, phân vân, lưỡng lự 우유부단하다
Dũng cảm 용감하다
Dũng cảm, táo bạo, liều lĩnh 대담하다
Dũng khí 용기
Dương dương tự đắc 의기양양하다
Đa cảm 다정하다
Đạm bạc 담백하다
Đáng ghét 얄밉다, 밉살맞다
Đạo lý 도리
Điệu bộ, kiêu kì, ngạo mạn 거드름 피우다
Độc địa 지독하다
Độc, độc ác, cay nghiệt 독하다
Đối xử lạnh nhạt 푸대접하다
Đúng đắn 올바르다
Đức 덕
Đức tính đẹp, tốt 미덕
Đứng đắn 의젓하다
Đường đường chính chính 떳떳하다
Giá trị quan 가치관
Giả vờ 엄살부리다
Gian xảo 요사스럽다
Hài lòng, thoải mái 느긋하다
Hấp dẫn 매력
Hấp tấp, ẩu thả, manh động 경거망동하다
Hèn hạ 비열하다
Hèn hạ, bủn xỉn 비굴하다
Hiền lành 어질다, 온순하다, 순박하다, 착하다
Hung dữ, dữ tợn, dã man 사납다
Ích kỷ, bủn xỉn, keo kiệt 깍쟁이
Keo kiệt 인색하다
Kì lạ, lạ lùng, khác thường, lập dị 별나다
Kiên quyết làm bằng được, tháo vát, xốc vát 배짱
Kiêu căng, kiêu ngạo 도도하다
Kính trọng, tôn kính 공경하다
Khả năng hiểu biết 통찰력
Khả năng ứng dụng 응용력
Khả năng xã giao 사교성
Khăng khăng một cách bướng bỉnh 억지부리다
Khăng khăng 우기다
Khẩn thiết 간곡하다
Khen ngợi 칭찬하다
Khiêm tốn 공손하다
Khinh miệt 경멸하다, 경시하다
Khinh thường 무시하다
Khinh xuất, hấp tấp, vội vàng 경솔하다
Khó chịu, khít khao 깐깐하다
Khoan dung 관용, 포용력
Khoan dung, rộng rãi, hào hiệp, cao thượng 너그럽다
Khôn ngoan 슬기롭다
Không bền, dễ hỏng, dễ rách 헤프다
Không công bằng 부당하다,불공평하다
Không lễ độ 철없다
Không tín nhiệm 불임성
Không thành thật 불친절하다
Không thay đổi 변함없다
Khờ dại, ngu đần 멍청하다
Làm ầm ỹ 대들다
Lành lạnh 쌀쌀하다
Lạnh lùng 냉정하다, 차갑다
Lầm lì, ít nói, không cởi mở 과묵하다
Lễ nghĩa 예의
Lễ tiết 예절
Lên mặt, ra vẻ ta đây, vênh váo 뽐내다
Lịch thiệp, lịch sự, phong nhã 얌전하다
Liêm khiết, ngay thẳng 방정하다
Liền một mạch, thẳng 곧다
Liều lĩnh 무모하다
Lòng chính nghĩa 정의감
Lòng kiêu hãnh, tính tự hào, tự cao tự phụ 자긍심
Lòng nhẫn nại 인내심
Lòng nhân từ 인사성
Lòng tự trọng 자존심
Lơ là 소홀하다
Lơ là, chểnh mảng, hờ hững 태만하다
Lừa bịp, dối trá, mưu gian 기만하다
Lừa đảo 속이다
Lực đẩy, sức đẩy 추진력
Lực phán đoán 판단력
Lực tập trung 집중력
Lười biếng 게으르다
Lười biếng, biếng nhác, chậm chạp 나태하다
Lưỡng lự 망설이다
Ma mãnh, sắc sảo 성깔
Mang tính bi quan 비관적이다
Mạnh mẽ, cứng cỏi 씩씩하다
Mất nhuệ khí 기죽다
Mâu thuẫn với 모순되다
Mềm mại 부드럽다
Mềm mỏng, hòa nhã 상냥하다
Nam tính 남자답다
Năng khiếu, tài khéo léo 재주
Năng lực chỉ đạo 지도력
Năng lực 능력
Né, lẩn tránh 꺼리다
Nịnh hót 아부하다
Nói xấu 흉보다
Nóng lòng, gấp gáp 급하다
Nỗ lực 노력하다
Nội tâm 내성적이다
Nông nóng, bốc, hăng, hấp tấp 조급하다
Nũng nịu 청승 떨다
Nữ tính 여자답다
Ngại ngùng 멋쩍다
Ngạo mạn 오만하다
Ngây thơ 순진하다
Nghèo hèn 구차하다
Nghiêm chỉnh 진지하다
Nghiêm khắc 엄격하다
Nghiêm nghị 엄하다
Nghiêm trách 주책하다
Ngoài mềm trong cứng 외유내강
Ngoan cố 완고하다
Ngoan cường 완강하다
Ngoan ngoãn 양순하다
Ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu mì 고분고분하다
Nhanh mắt 눈치
Nhanh nhẹn 명랑하다, 바르다
Nhát gan 비겁하다, 소심하다
Nhạt nhẽo 싱겁다
Nhạy cảm 예민하다
Nhân cách nhân tâm 자격자심
Nhân cách 인격
Nhân phẩm 인품
Nhân sinh học 인생관
Nhân tâm 인심
Nhân tính 인성
Nhân tình 인정
Nhu mì, hiền lành, dễ bảo 온유하다
Oai nghiêm, đường vệ, có nét nam tính 늠름하다
Ôn hòa 온화하다
Phản kháng, chống đối 반항하다
Phẩm chất 성품
Phẩm vị 품위
Phê bình, phê phán, chỉ trích 비판하다
Phê phán 비난하다
Phỉ báng, lăng mạ 비방하다
Phiền toái 까다롭다
Phóng đại 확대하다
Phỏng đoán 침착하다
Phương thức hành động 행동양식
Quan tâm 배려하다
Quảng đại 관대하다
Quy củ phép tắc 예의범절
Ranh ma, lừa đảo 간사하다
Rộng lượng, khoan dung, hào hiệp 아량
Sai lầm, sai trái, không trọng dụng được 못쓰다
Sảng khoái 명쾌하다
Sáng lạng 발랄하다
Sáng sủa 밝다
Sắc bén 날카롭다
Sỉ nhục 모욕하다
Siêng năng, cần mẫn 부지런하다
Sôi nổi, đam mê, nồng nhiệt 정열적이다
Sống động, mạnh mẽ 선하다
Sùng kính, tôn kính 모시다
Sự đối xử lạnh nhạt, không hiếu khách 냉대하다
Sự khéo tay 솜씨
Sự phù hợp 적성
Sự tự tin 자신감
Sự thật thà, tấm lòng chân thật 일편단심
Sức nhẫn nại 인내력
Sức ý chí 의지력
Sức, khả năng chịu đựng 지구력
Ta đây 콧대 높다
Tác phong, dáng điệu, hành vi cử chỉ 행동거지
Tài trí 재치
Tàn bạo, điên cuồng 만용
Tằn tiện 알뜰하다
Tấm lòng 마음씨
Tầm nhìn 깐보다
Tâm tính, tính khí, bản tính 심보
Tập quán 습관
Tập trung 집중하다
Tỉ mẩn 꼼꼼하다
Tỉ mỉ 치밀하다
Tín trung 신중하다
Tính biết xoay sở 융통성
Tính cách 성격
Tình cảm 정, 정겹다
Tính cẩn thận 조심성
Tính con người 인간적이다
Tính chăm chỉ, siêng năng, cần cù 근면성
Tính chất 성질
Tính chính xác 정확성
Tính chịu đựng 참을성
Tính đơn giản, trong sáng 순하다
Tính hướng ngoại 외향적이다
Tính lạc quan 낙관적이다
Tính năng nổ 적극적이다
Tính phủ định 부정적이다
Tinh quái, xảo quyệt, xảo trá 음흉하다
Tinh tế 섬세하다
Tính tích cực 극성맞다
Tính tự mãn 자만심
Tính tự phụ 자부심
Tinh thần trách nhiệm 책임감
Tinh thần, khí thế hừng hực 기세 등등하다
Tính xã hội 사회성
Tôn kính 존경하다
Tôn trọng, quý trọng, kính nghĩa 경의
Tốt 좋다
Tư chất 소질
Tự hào 자랑하다
Tử tế 친절하다
Tư thế 자세
Thái độ 태도
Tham vọng 앙큼하다
Thành thật, đáng tin cậy 착실하다
Thành thực 진실하다
Thẳng thắn 솔직하다
Thân thể 체신
Thể diện, sĩ diện 체면
Thế giới quan 세계관
Thiên tính, tính bẩm sinh 천성
Thoải mái, không gò bó 소탈하다
Thô lỗ, cọc cằn 모나다
Thô lỗ, cộc cằn, vô giáo dục 버릇없다
Thông minh 똑똑하다
Thụ động 소극적이다
Trác táng, trụy lạc, phóng túng 음탕하다
Trạng thái tinh thần 마음가짐
Trí tuệ 지혜롭다
Triệt để 철저하다
Trong sạch, thanh khiết 청렴 결백하다
Trong sáng, chất phác 순수하다
Trơ trẽn, bỉ ổi, vô liêm sỉ 파렴치하다,넉살좋다
Trung thực 충실하다
Uy nghi, đường vệ, ngay thẳng, vô tư 당당하다
Ứng biến tạm thời 임기응변
Văn hóa, sở học 교양
Vẻ lầm lì, ít nói 퉁명스럽다
Vênh váo 시건방지다
Vô liêm sỉ 염치없다
Vô phép, vô lễ 무례하다
Vững chắc 확고하다
Xao động, không tự tin phán đoán sự việc nào đó 맹하다
Xảo quyệt, ranh ma 교활하다
Xấc láo, láo xược, đáng ghét 괘씸하다
Xấc xược, ngạo mạn, hỗn xược 건방지다
Xấu 나쁘다
Xử thế 처신
Yên tâm 안심하다
Yếu đuối 나약하다