ĐỘNG TỪ 동사
Tông-xa
Ăn 먹다 mớc-tà
Uống 마시다 ma-xi-tà
Mặc 입다 íp-tà
Nói 말하다 mal-ha-tà
Đánh,đập 때리다 te-ri-tà
Đứng 서다 xơ-tà
Xem 보다 bô-tà
Chết 죽다 chúc-tà
Sống 살다 xal-tà
Giết 죽이다 chúc-gi-tà
Say 취하다 shuy-ha-tà
Chửi mắng 욕하다 iốc –ha-tà
Học 공부하다 công-bu-ha-tà
Ngồi 앉다 an-tà
Nghe 듣다 tứt-tà
Đến 오다 ô-tà
Đi 가다 ha-tà
Làm 하다 ha-tà
Nghỉ 쉬다 xuy-tà
Rửa 씻다 xít-tà
Giặt 빨다 bal-tà
Nấu 요리하다 iô-ri-ha-tà
Ăn cơm 식사하다 xíc-xa-ha-tà
Dọn vệ sinh 청소하다 shơng-xô-ha-tà
Mời 초청하다 shô-shơng-ha-tà
Biếu, tặng 드리다 tư-ri-tà
Yêu 사랑하다 xa-rang-ha-tà
Bán 팔다 pal-tà
Mua 사다 xa-tà
Đặt,để 놓다 nốt-thà
Viết 쓰다 xư-tà
Đợi, chờ 기다리다 ci-ta-ri-tà
Trú ,ngụ,ở 머무르다 mơ-mu-rư-tà
Đổi,thay,chuyển 바꾸다 ba-cu-tà
Bay 날다 nal-tà
Ăn cắp 훔치다 hum-shi-tà
Lừa gạt 속이다 xô-ci-tà
Xuống 내려가다 ne-riơ-ca-tà
Lên 올라가다 ô-la-ca-tà
Cho 주다 chu-tà
Mang đến 가져오다 ca-chiơ-ô-tà
Mang đi 가져가다 ca-chiơ-ca-tà
Gọi 부르다 bu-rư-tà
Thích 좋아하다 chô-a-ha-tà
Ghét 싫다 xil-thà
Gửi 보내다 bô-ne-tà
Mong muốn 빌다 bil-tà
Muốn (làm gì đó) động từ + 고싶다 cô-xíp-tà
Muốn làm 하고싶다 ha-cô-xip-tà
Chạy 뛰다 tuy-tà
Kéo 당기다 tang-ci-tà
Đẩy 밀다 mil-tà
Cháy 타다 tha-tà
Trách móc 책망하다 sheng-mang-ha-tà
Biết 알다 al-tà
Không biết 모르다 mô-rư-tà
Hiểu 이해하다 i-he-ha-tà
Quên 잊다 ít-tà
Nhớ 보고싶다 bô-cô-xíp-tà
Ngủ 자다 cha-tà
Thức dậy 얼어나다 i-rơ-na-tà
Đếm 계산하다 ciê-xan-ha-tà
Chuẩn bị 준비하다 chun-bi-ha-tà
Bắt đầu 시작하다 xi-chắc-ha-tà
Gặp 만나다 man-na-tà
Họp 회의하다 huê-i-ha-tà
Phê bình 비평하다 bi-piơng-ha-tà
Tán dóc 잡담하다 cháp-tam-ha-tà
Nói chuyện 이야기하다 i-ia-ci-ha-tà
Cãi nhau 싸우다 xa-u-tà
Cười 웃다 ut-tà
Khóc 울다 ul-tà
Hy vọng 희망하다 hi-mang-ha-tà
Trở về 돌아오다 tô-ra-ô-tà
Đi về 돌아가다 tô-ra-ca-tà
Đóng 닫다 tát-tà
Mở 열다 iơl-tà
Tháo 풀다 pul-tà
Chào 인사하다 in-xa-ha-tà
Hỏi 묻다 mút-tà
Trả lời 대답하다 te-táp-ha-tà
Nhờ,phó thác 부턱하다 bu-thắc-ha-tà
Chuyển 전하다 chơn-ha-tà
Bỏ,từ bỏ 포기하다 pô-ci-ha-tà