부엌 속 의 베- 한 사전
- 재료 – Nguyên liệu:
가루 | bột | |
가지 | cà tím | |
각사탕 | đường phèn | |
감자 | khoai tây | |
건새우 | tôm khô | |
게 | cua | |
게살 | thịt cua | |
고구마 | khoai lang | |
고수(코리앤더) | ngò rí, ngò, rau mùi | |
고추 | ớt | |
고추가루 | ớt bột | |
공심채 | rau muống | |
굴 소스 | dầu hàu | |
꼬막조개 | sò huyết | |
꼬치 | que, cái xiên (để nướng thịt) | |
꽃상추 | rau diếp xoăn, xà lách dún | |
내장 | lòng | |
녹말가루 | bột năng, bột mì tinh | |
녹후추 | tiêu xanh | |
논 허프 | rau om, ngò om | |
느타리버섯 | nấm bào ngư | |
늑맘소스(피쉬소스) | nước mắm | |
다섯 종류의 향신료 | ngũ vị hương | |
다진 돼지고기 | thịt lợn (heo) xay | |
다진 레몬그라스 | sả băm | |
달걀 | trứng | |
달걀 | trứng gà | |
닭가슴살 | ức gà | |
닭고기 | thịt gà | |
닭날개 | cánh gà | |
닭다리 | đùi gà | |
닭의 간 | gan gà | |
당근 | cà rốt, củ cải đỏ | |
당면 | bún tàu, miến | |
대나무 꼬치 | que tre | |
대두 | đậu nành, đỗ tương | |
동충하초 | nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ | |
돼지비계 | mỡ heo, mỡ lợn | |
두부 | đậu hũ, đậu phụ | |
두부 | tàu hũ khuôn | |
두부피 | tàu hũ ky miếng | |
들깻잎 | lá tía tô | |
딜 | thì là | |
땅콩 | đậu phộng, lạc | |
라이스페이퍼 | bánh tráng, bánh đa | |
레드 비트 | củ dền | |
레몬 | chanh | |
레몬그라스 | sả | |
레몬바질 | húng chanh | |
롱코리앤더/서양고수 | ngò gai | |
마 | khoai mỡ | |
마늘 | củ tỏi | |
마늘 한 쪽 | tép tỏi | |
말라바 시금치 | mồng tơi | |
말린 고추가루 | ớt khô, ớt bột | |
말린 돼지고기 | thịt chà bông, ruốc | |
말린 해조류 | phổ tai | |
맘넴파(멸치젓갈) | mắm nêm | |
메기과 생선 | cá da trơn (cá tra, cá ba sa, cá hú v.v.) | |
메추리알 | trứng cút | |
목이버섯 | nấm mèo, nấm mộc nhĩ | |
물냉이 | cải xà lách xoong | |
물밤 | củ năng | |
민트 | bạc hà | |
밀가루 | bột mì | |
바나나 꽃 | hoa chuối, bắp chuối | |
바나나 잎 | lá chuối | |
바닐라향 가루 | vani | |
바질 | rau húng | |
발효두부 | chao | |
배추 | cải thảo | |
백후추 | tiêu trắng | |
버섯 | nấm | |
버터 | bơ | |
베이킹파우더 | bột nổi, bột nở | |
베트남 민트 | rau răm | |
병풀 | rau má | |
볶은 땅콩 | lạc rang, đậu phộng rang | |
볶은 쌀가루 | thính | |
부추 | hẹ | |
부추꽃 | bông hẹ | |
분(버미셀리 쌀국수) | bún (sợi nhỏ) | |
붉은 양배추 | bắp cải tím | |
브로콜리 | súp lơ xanh, bông cải xanh | |
비터 멜론 | khổ qua, mướp đắng | |
빨간 무 | củ cải tròn đỏ | |
빵 | bánh mì | |
사탕수수 | mía | |
살코기 | phi lê | |
삼겹살 | thịt ba rọi, thịt bụng (lợn, heo) | |
상추 | rau diếp, xà lách | |
새우 (작은 새우) | tôm | |
새우 페이스트 | mắm ruốc | |
새우칩 | bánh phồng tôm | |
샐러드 | rau trộn, gỏi, nộm | |
생강 | gừng | |
생강의 종류 | củ riềng | |
샬롯 | củ hành tím | |
설탕 | đường | |
셀러리 | cần tây | |
소고기 볼 | bò viên | |
소고기/쇠고기 | thịt bò | |
소금 | muối | |
솔이끼 | tóc tiên | |
수세미 | mướp | |
수세미과 종류 | mướp khía | |
숙주나물 | giá, giá đỗ | |
스위트콘 | bắp ngọt, bắp Mỹ | |
스타 아니스 | đại hồi, tai vị | |
스타후르츠 | khế | |
시나몬 | quế | |
식품색소 | màu thực phẩm, phẩm màu | |
신장 | trái cật, bồ dục | |
심장 | tim | |
심황 | nghệ | |
심황 가루 | bột nghệ | |
싸라기 | gạo tấm | |
쌀가루 | bột gạo | |
쌀국수 | bún, phở, hủ tiếu | |
쌀식초 | giấm gạo | |
쑥갓 | tần ô, cải cúc | |
아스파라거스 | măng tây | |
아티초크 | ác-ti-sô | |
알로에 베라 | lô hội, nha đam, long tu | |
알룸 (명반, 백반) | phèn chua | |
애호박 | bí đao, bí xanh | |
약모밀 | diếp cá, dấp cá | |
양배추 | bắp cải | |
양상치 | xà lách búp | |
양송이 | nấm nút | |
양파 | hành tây | |
얼갈이배추 | cải xanh | |
연근 | củ sen | |
연꽃 씨 | hạt sen | |
연두부 | tàu hũ non | |
연줄기 | ngó sen | |
오리 고기 | vịt, thịt vịt | |
오리알 | trứng vịt | |
오이 | dưa leo, dưa chuột | |
오이 피클 | dưa chuột nhỏ (để ngâm giấm) | |
오징어 | mực | |
오크라 | đậu bắp, đậu hoa | |
옥수수 | bắp, ngô | |
옥수수 | hạt bắp, ngô | |
옥수수 가루 | bột bắp, bột ngô | |
완두콩 | đậu Hòa Lan, đậu bí bo | |
요오드 소금 | muối iod | |
우유 | sữa tươi | |
워터 미모사 | rau nhút | |
율무 | bo bo | |
잇꽃나무 씨 | hạt điều màu | |
잉어 | cá chép | |
장어 | lươn | |
재첩 | hến | |
잿물 | nước tro tàu | |
전복 | bào ngư | |
정향 | đinh hương | |
조개 | sò, nghêu | |
조미료 | hạt nêm | |
죽순 | măng | |
쥬키니 호박 | bí ngòi | |
차요테 | trái su, su su | |
차이니즈 브로콜리 | cải làn, cải rổ | |
차이니즈 소시지 | lạp xưởng | |
차이니즈 시금치 | rau dền | |
참기름 | dầu mè | |
참깨 | mè | |
찹쌀 | nếp | |
찹쌀가루 | bột nếp | |
칠리소스 | tương ớt | |
카레 가루 | bột cà ri | |
카레 잎 | lá cà ri | |
카사바 뿌리 | sắn, khoai mì | |
캐러멜 소스 | nước màu, nước hàng | |
캐슈 애플 | trái điều, trái đào lộn hột | |
캐슈넛 | hạt điều, hạt đào | |
코코넛 밀크 | nước cốt dừa | |
코코넛 알맹이 | cơm dừa | |
코코넛주스 | nước dừa | |
콜라비 | su hào | |
콩나물 | giá đậu nành, giá đỗ tương | |
콩줄기 | đậu đũa | |
타로토란 | khoai sọ, khoai môn | |
타로토란 줄기 | bạc hà, dọc mùng | |
타이 바질 | lá quê, rau húng quế | |
타피오카펄 | bột báng | |
토마토 | cà chua | |
파 | hành lá | |
파슬리 | ngò tây, rau mùi tây | |
판단 잎 | lá dứa | |
판단잎추출액 | tinh dầu lá dứa | |
팜슈거 | đường thốt nốt | |
팥 | đậu đỏ | |
팽이버섯 | nấm kim châm | |
표고버섯 | nấm đông cô | |
풀버섯 | nấm rơm | |
핑거루트 | ngải bún, củ ngải | |
한천 | thạch, rau câu, bột sương sa | |
할라페뇨 고추 | ớt sừng trâu | |
해선장 | tương ngọt, tương xay | |
향유 | kinh giới | |
호박 | bí đỏ, bí rợ | |
홍합 | sò | |
황설탕 | đường vàng | |
효모(균) | men | |
효모균 (발호균), 효모 | men (rượu) | |
후추 | tiêu | |
후추 잎 | lá lốt | |
흑후추 | tiêu đen | |
흰 양배추 | súp lơ, bông cải | |
흰무 | củ cải trắng | |
히카마 | củ sắn, củ đậu |
2. 조리방법 – cách nấu
가열하다 | đun nóng |
갈다 | nạo |
갈다 | xay, tán, nghiền |
계속 저어주다 | khuấy, quậy (đều, liên tục) |
굽다 | nướng (lò) |
굽다 | nướng |
긁어 내다 | cạo, nạo |
기름에 튀기다 | chiên nhiều dầu, rán ngập dầu |
기름에 튀기다 | chiên, rán, xào |
깍둑썰기 | xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu |
깨끗이 씻다 | rửa kỹ, rửa sạch |
껍질을 벗기다 | lột vỏ |
꼬챙이를 꿰다 | xiên, ghim |
끊이다 | hầm |
끓이다 | nấu, luộc, nấu sôi |
끓이다 | nấu lửa nhỏ, hầm |
넣다 | bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) |
네 조각으로 자르다 | cắt làm tư, cắt bốn phần |
눌러 짜내다 | ép, ấn, nhận |
담그다 | nhúng ướt, ngâm |
데치다 | chần, trụng |
뜨겋게 끓이다 | hâm nóng |
말다 | gói, quấn, cuốn |
맛을 보다. | nêm |
반으로 자르다 | cắt làm hai |
볶다 | xào |
불 위에서 내린다. | nhấc xuống (khỏi bếp) |
빻다 | tán, nghiền nát, giã nhỏ |
뼈를 발라내다 | rút xương |
살짝 데치다 | nhúng, chấm |
새우의 똥을 제거하다 | lấy chỉ lưng tôm |
섞다 | trộn |
설탕으로 맛을 낸다. | bỏ đường, nêm đường |
설탕을 뿌리다 | rắc đường |
쌀을 씻다 | vo gạo |
압력솥으로 요리하다 | nấu bằng nồi áp suất |
얇게 썰다 | xắt lát |
양념장에 재워 두다 | ướp gia vị |
여덟 조각으로 자르다 | cắt làm tám |
자르다 | cắt, thái, lạng |
자르다 | cắt, thái, xắt |
잘게 다진다 | bằm nhỏ, băm nhỏ |
잘게 썰다 | băm, chặt, bằm |
잘게 조각으로 찢다 | xắt vụn, thái chỉ, xé xợi |
잡아당기다 | lược, lọc |
장식하다 | trình bày, trang trí |
정사각형으로 칼질하다 | thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông |
준비하다 | chuẩn bị |
짜내다 | vắt, ép |
쪼개다 | chẻ, tước |
찌다 | chưng, hấp |
찧다, 빻다 | đập giập |
채워 넣다 | nhồi, dồn |
채워 넣다 | nhận (nhồi) |
프라이팬에 살짝 튀기다 | chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ |
해동하다 | rã đông |
후추로 양념하다 | rắc tiêu, bỏ tiêu vào |
휘젓다 | khuấy, quậy, đảo |
흔들다 | lắc |