TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN – 한국어-베트남어기업전문용어 집
가격정책 Chính sách về giá
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ chi tiêu
가불신청 Xin ứng tiền
가성재 Chất dễ cháy
가스수도비 Tiền ga và nước
가압류 Tạm thu, tạm giữ
각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết
감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감사 Giám sát, kiểm tra
개업비 Chi phí khai trương
개인별 실적 Kết quả từng cá nhân
개인별 업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân
거래계약서 Hợp đồng giao dịch
거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch
거래사실확인서 Xác nhận giao dịch
거래처 확대 Mở rộng đối tác giao dịch
건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe
건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe
건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà
건물 Tòa nhà
건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
건설용장비 Thiết bị xây dựng
건의사항 Nội dung kiến nghị
건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc
견적서 Bản báo giá
견적서검토 Xem xét bảng báo giá
견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá
견학신청서 Đơn xin kiến tập
결근사유서 Bản tường trình vắng mặt
결석계 Đơn xin vắng mặt
결손금 Số tiền lỗ
경고장 Thư cảnh cáo
경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm
경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá
경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí
경비 Chi phí, kinh phí
경비분개 장 Sổ phụ chi phí
경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
경상이익 Lợi ích bình thường
경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
경영목표 Mục tiêu kinh doanh
경영이념 Ý niệm kinh doanh
경영진 Ban điều hành, ban giám đốc
경쟁업체 현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh
경조사비 Chi phí hiếu hỉ
계산 서 Hóa đơn, phiếu thu
계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng
계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng
고객관리 Quản lý khách hàng
고객만족 Hài lòng của khách hàng
고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài lòng của khách hàng
고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng
고소장 Đơn tố cáo
고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng
고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp
고정부채 Nợ cố định
고정자산 Tài sản cố định
공문 서 Công văn
공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn
공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình
공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp
공장 및 시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí
공장 Nhà xưởng
공장건축 Kiến trúc nhà xưởng
공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng
공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
공장입지 Khu đất làm nhà xưởng
공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho
공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình
공정도 Sơ đồ qui trình
공정표 Bảng qui trình
공탁서 Phiếu bảo quản
과목 Hạng mục, môn
과장 Trưởng phòng
관리부 Bộ phận quản lý
관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày
광고선전비 Chi phí quảng bá
교육훈련 계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo
구매지시서 Chỉ thị mua hàng
구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng
구분 Phân biệt
구입처 Nơi mua hàng
국내공사 Công trình trong nước
국내공사원가 Giá thành công trình trong nước
국내시장 Thị trường trong nước
국내출장 Đi công tác trong nước
국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu
규격 및 사양 Qui cách và cấu hình
규격 Qui cách
규묘 Qui mô
근로계약서 Hợp đồng lao động
근태보고 Báo cáo tình hình công việc
근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc
금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm
금액 Số tiền
금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng
급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn
급여 Lương
급여명세서 Bảng lương
기간 Thời gian
기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc
기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
기계장치 Máy móc thiết bị
기공식 행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương
기능직 Công nhân lành nghề
기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ
기부금 Số tiền đóng góp
기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật
기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật
기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật
기안 Bản thảo
기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp
기업체명 Tên doanh nghiệp
기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp
기타 Khác
기타부분 Các phần khác
기획서 Bản kế hoạch
남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng
남품입찰 Đấu thầu giao hàng
납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn
납부 Nộp
납세관리인 Người quản lý nộp thuế
노무비 Chi phí nhân công
노무일지 Nhật ký công việc
노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng
단기차입금 Khoản vay ngắn hạn
단위 Đơn vị
담당업무 Nghiệp vụ phụ trách
담보 Bảo lãnh
답변서 Thư trả lời
당기 Hiện nay, kỳ này
대리 Đại lý
대리점계약서 Hợp đồng đại lý
대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý
대손 Nợ xấu
대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại
대외공문서 Công văn đối ngoại
대지 Khu đất
대차대조표 Bảng cân đối kế toán
대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện
대표자명 Tên người đại diện
도면변경 Thay đổi bản vẽ
동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
동의서 Thư đồng ý
라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép
마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
마케팅 전략 Chiến lược marketing
매입매출장 Sổ ghi chép mua bán
매입채무 Nợ mua vào
매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng
매출실적 Doanh số bán ra
매출원가 Đơn giá bán ra
매출일보 Nhật ký bán hàng
매출증대 Tăng doanh số bán
매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng
면담표 Phiếu phỏng vấn
모델NO Số mẫu
목차 Mục lục
무보수 Không có thù lao
무형자산 Tài sản vô hình
물품구매 계약서 Hợp đồng mua hàng
미성공사 Dự án chưa xong
미수금 관리 대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi
미수금 현 황 Tình trạng tiền chưa thu hồi
미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi
미완성주택 Nhà ở chưa xong
미지급 Chưa trả
민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân
바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng
반제품 Bán thành phẩm
반품 Hàng trả lại
발령 Quyết định nhân sự
발주서 Đơn đăt hàng
배당금수익 Thu nhập cổ tức
배차신청서 Đơn xin bố trí xe
범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp
법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp
법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
법인인감 Con dấu công ty
보고서 Báo cáo
보상비 Chi phí bồi thường
보수계약 Hợp đồng sửa chữa
보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu
보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có
보증금 Tiền đặt cọc
보증서 Thư bảo lãnh
보험차익
복리후생비 Phí phúc lợi xã hội
본사 Văn phòng mẹ
부(팀) Phòng
부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng
부고 Phó cáo
부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản
부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản
부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban
부장 Trưởng phòng
부적합보고 Báo cáo không phù hợp
부지면적 Diện tích đất
부채 Nợ
부채.자본총계 Tổng vốn và nợ
부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà)
분양원가 Đơn giá bán ra (nhà)
브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu
비고 Ghi chú
비품 Văn phòng phẩm
사경위서 Bản tường trình tai nạn
사내안내문 Thông báo nội bộ công ty
사무 Văn phòng
사무비용 Chi phí văn phòng
사무실 입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng
사무실 Văn phòng làm việc
사업 Dự án, công việc
사업계획 Phương án kinh doanh
사업계획서 Bản phương án kinh doanh
사업규모 Qui mô dự án
사업내용 Nội dung dự án
사업목표 Mục tiêu dự án
사업일정 Tiến độ dự án
사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD
사업자등록증 Giấy phép kinh doanh
사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án
사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án
사용용도 Mục đích sử dụng
사원 Nhân viên, công nhân
사유서 Bản tường trình nguyên nhân
사장 Giám đốc
사직서 (원) Thư xin nghỉ việc
사채 Vay nợ
사훈 Giáo huấn của công ty
산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm
상품 Hàng hóa, sản phẩm
상품개발 Phát triển sản phẩm
생산계획 Kế hoạch sản xuất
생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất
생산능력 Năng lực sản xuất
생산설비 Thiết bị sản xuất
생산성 향상 Nâng cao năng suất
생산일지 Nhật ký sản xuất
생산품목 Hạng mục sản xuất
생활일지 Nhật ký sinh hoạt
서류보관 Bảo quản hồ sơ
서식관리규정 Qui định quản lý văn bản
선급 Trả trước
선납 Đóng trước
선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non
선박 Tàu bè
설 문 지 Phiếu điều tra
설계용역 Dịch vụ thiết kế
설립연월일 Ngày tháng thành lập
설비 증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị
세금과 공과금 Thuế và phí
세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế
세무사 Người làm đại lý thuế
세액조정 Điều chỉnh mức thuế
세전이익 Lợi nhuận trước thuế
소계 Gộp
소량 Số lượng ít
소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소재지 Địa điểm
손익보고서 Báo cáo lời lỗ và
손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu
수습일지 Nhật ký thực tập
수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입신고서 Tờ khai thu nhập
수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng
수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
순이익 Lợi ích ròng
승진 Thăng tiến
승진규정 Qui định thăng tiến
시내출장 Công tác nội thành
시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc
시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường
시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện
식권 Phiếu ăn
식순 Lịch trình buổi lễ
신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới)
신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
신원보증서 Thư bảo lãnh
실적 Doanh số thực
실행예산 Ngân sách thực hiện
안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn
애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
어업권 Khu vực đánh bắt cá
업무 보 고 서 Báo cáo công việc
업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
업무 지 시 서 Chỉ thị công việc
업무내용 Nội dung công việc
업무목표 Mục tiêu công việc
업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
업태 ( 업종 ) Ngành nghề
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연대보증 Bảo lãnh liên đới
연봉계약서 Hợp đồng lương năm
영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
영업권 Quyền kinh doanh
영업이익 Lợi ích kinh doanh
영업일 보 Nhật ký kinh doanh
영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
예금 Tiền tiết kiệm
외근 Đi công tác
외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
외주비 Chi phí thuê ngoài
원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
원.부자재명 Tên nguyên vật liệu
원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
원자재 Nguyên liệu
원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
위임장 Thư ủyquyền
유가증권 Chứng khoán có ghi giá
유동부채 Nợ di động
유동자산 Tài sản lưu động
유지비 Phí bảo trì
유통경로 Kênh lưu thông
유형자산 Tài sản hữu hình
의견서 Thư kiến nghị
의료보험 Bảo hiểm y tế
이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn
이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính
이의 Phản đối,khiếu nại
이익잉여금
이익준비금 Chi phí dự phòng lãi
이자비용 Chi phí lãi
이자수익 Lãi do lãi suất
이체 Hoán đổi
인건비 Chi phí nhân công
인사 Nhân sự
인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự
인사발령장 Lệnh điều động nhân sự
인사위원회의 Ủy ban nhân sự
인수증 Giấy sát nhập
인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự
인원 Số lượng nhân viên
인원계획 Kế hoạch nhân sự
인원현황 Số lượng nhân sự
인출 Rút (tiền)
일반관리비 Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
임명장 Thư bổ nhiệm
임원 Cấp lãnh đạo
임차료 Tiền thuê/ mượn
임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 Xác nhận đóng tiền
입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất
자기자금 Vốn tự có
자본잉여금
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산수증이익
자산총계 Tổng tài sản
자재 Nguyên liệu
자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
작업일보 Nhật ký công việc
잡비 Tạp phí
장기 Dài hạn
장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
재고자산 Tài sản tồn kho
재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu
재무구조 Cấu trúc tài chính
재무제표 Báo cáo tài chính
재무현황 Tình hình tài chính
재산세 Thuế tài sản
재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
재질 Chất liệu
적금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
전력비 Tiền điện
전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
전압 Điện áp
전자우편 Thư điện tử
전환권대가
전환권재가
접대비 Chi phí tiếp khách
제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
제조업 Ngành chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất
제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
제품특성 Đặc tính sản phẩm
제휴관계 Quan hệ hợp tác
조사보고서 Báo cáo điều tra
조의문 Điện chia buồn
조직도 Sơ đồ tổ chức
조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
종업원수 Số lượng nhân viên
주간근무시간표 Bảng công tác tuần
주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
주관부서 Bộ phận chủ quản
주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú
주생산품 Mặt hàng chính
주식배당금 Cổ tức
주식회사 Công ty cổ phần
주주명부 Danh sách cổ đông
주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
중기 Giữa kỳ
중량 Trọng lượng
중장비 Thiết bị nặng
증원 Tăng số lượng nhân viên
지불각서 Bản cam kết chi trả
지출품의서 Đề nghị thanh toán
지침서 Bản hướng dẫn
직원급여 Lương nhân viên
직위 Chức vụ
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe
차용증 Tờ vay mượn
차익 Chi phí biên
차입금 Khoản vay, tiền vay
차지권
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
창업비 Phí khởi nghiệp
청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời
초대문 Thư mời
총공사비용 Tổng chi phí thi công
총자산 Tổng tài sản
총제조비용 Tổng chi phí sản xuất
총주식수 Tổng số cổ phiếu
최종직위 Chức vụ sau cùng
추정 Dự tính, ước tính
추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính
추천서 Thư giới thiệu
축사 Lời chúc mừng
출고증 Phiếu xuất kho
출퇴근시간기록표 Bảng chấm công
충당금 Tiền bù vào, khoản bù
토지임대차계 Hợp đồng thuê đât
통신기구 Thiết bị thông tin
통신비 Chi phí liên lạc
퇴직금 Tiền thôi việc
퇴직급여 Lương thôi việc
특기 Kỹ năng đặc biệt
파견근무 Cử đi công tác
판매계획 Kế hoạch bán hàng
판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng
폐기 Thải, loại bỏ
품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng
품질인증 Chứng nhận về chất lượng
하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì
합병계약서 Hợp đồng sát nhập
합의서 Bản thỏa thuận
해외사업 Các dự án nước ngoài
해외시장 Thị trường nước ngoài
해외출장 Công tác nước ngoài
향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau
현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt
현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có
현장일지 Nhật ký hiện trường
홈페이지 Trang web
화사개요 Tóm tắt về công ty
회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty
회의록 Biên bản họp
휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép
휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ
휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc
2인 이상으로 구성된 유한 책임회사Công ty trách nhiệm hai thành viên trở lên
감사위원회 위원장 Trưởng ban kiểm soát
건의를 받다 Chấp nhận kiến nghị
경리장, 회계 책임자 Kế toán trưởng
경영 Kinh doanh
경영분야 Ngành nghề/ Lĩnh vực kinh doanh
고소, 제소진정하다 Khiếu nại, tố cáo
고용하다 Thuê
공시하다 Công bố
공포하다 Ban hành , công bố
구조 개편 Tổ chức lại
국가 소유 출자 지분 Phần vốn góp sở hữu nhà nước
국가 소유주식 자본 Phần vốn cổ phần sở hữu nhà nước
국가 예산 자본 Vốn ngân sách nhà nước
권리와 이익을 보장하다 Bảo đảm quyền lợi và lợi ích
규정 양식에 따라 Theo mẫu quy định
근무일수 2일전짜지 Chậm nhất hai ngày làm việc
금지 행위 Các hành vi bị cấm
급여 지급 받다 Được hưởng lương
기간 만기 채무 Khoản nợ đến hạn
기권표 Phiếu trắng, phiếu không có ý kiến
기업 관리자 Người quản lý doanh nghiệp
기업 조직 개편 Tổ chức lại doanh nghiệp
기업 Xí nghiệp
기업의 정치-사회 조직 Tổ chức chính trị-xã hội trong doanh nghiệp
기업의 정치조직 Tổ chức chính trị trong doanh nghiệp
다늠중 하나의 방식으로 Bằng một trong các cách sau đây
대출하다 Cho vay
등록하다 Đăng ký
매각하다 Bán
면직하다, 파면하다 Bãi miễn
모집하다 Chào bán
모회사 Công ty mẹ
몰수하다 Tịch thu
무한책임 사원 Thành viên hợp doanh
문서 보관 제도 Chế độ lưu trữ tài liệu
미출자금 Số vốn chưa góp
박탈하다 Truất quyền
반대 표결을 행사하다 Bỏ phiếu không tán thành
발급을 거절하는 행위 Hành vi từ chối cấp
발췌하다 Trích lục
방식 Thể thức
배당금 Cổ tức
배치하다 Định đọat
법류상 평등 Bình đẳng trước pháp luật
법적 대표자 Người đại dienj theo pháp luật
법적 자본금 Vốn pháp định
변경하다 Thay đổi
보완하다 Bổ sung
보장하다 Bảo đảm
보통주 Cổ phần phổ thông
부급 부처 Cơ quan ngang bộ
분리 Phân chia
분실되다 Bị mất
불편을 끼치다 Gây phiền hà
사업자등록증 Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
사업저등록증 Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
사원 등록 명부 Sổ đăng ký thành viên
사원의 수 Số lượng thành viên
사원총회 Hội đồng thành viên
사원총회의장 Chủ tịch hội đồng thành viên
사회보험/의료 보험 Bảo hiểm xã hội/ bảo hiểm y tế
삭제 건의하다 Kiến nghị bãi bỏ
삭제하다 Bãi bỏ
상속권 Quyền thừa kế
서면 의견 수렴 Lấy ý kiến bằng văn bản
선발하다 Tuyển dụng
선임권 Quyền bổ nhiệm
선출하다 Bầu
세금 납부 Nạp thuế
세금 코드 Mã số thuế
세금을 신고하다 Kê khai thuế
세무서 Cơ quan thuế
소송 Tố tụng
소수 지분 사원 Thành viên thiểu số
수임대표자 Người đại diện theo ủy quyền
수정 보완하다 Sửa đổi, bổ sung
수정하다 Sửa đổi
수증자 Người được tặng
시장가 Giá thị trường
시장을 발굴하다 Tìm kiếm thị trường
신문에 거재하다 Đăng tải trên báo
악영향을 미치다 Gây ảnh hưởng, làm thiệt hại
업종 Lọai nghề nghiệp
역사 문화 유적 보존 Bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
연간 재무제표 Thông qua báo cáo tài chính hằng năm
열람 Bản trích lục
요금 지불하다 Trả phí
요약발췌본 Bản trích lục
위기가 감지 되는 상황 Nguy cơ tài chính có thể xảy ra
을/를 담다 Chứa đựng, có nội dung
의결권 자본 Vốn có quyền biểu quyết
의결권 Phiếu biểu quyết
이사회 Hội đồng quản trị
자본 동원 Huy động vốn
자원 Nguồn lực
자율권 Quyền tự chủ
자회사 Công ty con
장애 요소를 유발시키다 Gây cản trở
재무상의 의무 Nghĩa vụ về tài chính
재무제표, 재정보고 Báo cáo tài chính
재산의 종류 Loại tài sản
재심의하다 Đánh giá lại
재평가하다 Rà sóat
적시에 Kịp thời
정관 자본금 Vốn điều lệ
제도를 시행하다 Thực hiện chế độ
제출하다 Trình, đề xuất
조건이 충분한 자 Ngừơi đủ điều kiện
주식지분 Cổ phần
주주 명부 Sổ đăng ký cổ đông
주주 Cổ đông
증여자, 기부자 Người tặng
지배 지분 Cổ phần chi phối
지분을 처분하다 Định đoạt phần góp vốn
진행 절차 Thể thức tiến hành
찢어지다 Bị rách
창리멤버 Thành viên thành lập
창립 주주 Cổ đông sáng lập
채무 Nợ
채무를 변제하다 Thanh toán các khoản nợ
채무변제로 사용하다 Sử dụng để trả nợ
초안 준비 Soạn thảo
초안 Bản thảo
추가 출자 Góp thêm vốn
출자 지분 가치 Giá trị phần góp vốn
출자 지분 양도 Chuyển nhượng phần góp vốn
출자 지분 확인서 Giấy chứng nhận phần góp vốn
출자 지분 환매 Yêu cầu mua lại phần góp vốn
출자 지분 Phần góp vốn
출자지분 처리 Xử lý phần góp vốn
통계법의 규정을 준수하다Tuân thủ quy định của luật thống kê
통과하다, 인정하다 Thông qua
투자 자본금 회수 Thu hồi vốn đầu tư
투자 자본을 허위 신고하다Kê khai khống vốn đăng ký
표결하다 Biểu quyết
합법서류 Hồ sơ hợp lệ
합병 Sát nhập
합의 Thỏa thuận
해당 국가기관 Cơ quan có thẩm quyền
해당 동급 기관 Cơ quan cùng cấp
행사하다 Thực hiện ( việc gì)
행정조치로 Bằng biện pháp hành chính
회계업부 Công tác kế tóan
회사 내부 관리 규제서 Quy chế quản lý nội bộ công ty
회사의 면의를 사용하다 Nhân danh công ty
회의 의사록 Biên bản hội nghị, biên bản họp
후견자 Người giám hộ
훈견인 Người giám hộ
훼손되다 Bị hư hỏng
흡수 Hợp nhất
VIỆT HÀN