TẠI HẢI QUAN.
세관에서
• Ông(bà, anh chị) có gì khai báo không vậy
신고할 것이 있습니까
• Không có.
없습니다.
• Hãy mở túi ra cho tôi coi. Cái này là cái gì
가방을 열어 보세요. 이것은 무엇입니까
• Mực khô và mì gói.
마른 오징어와 라면 입니다.
• Có các loại thực vật và động vật không
식물이나 동물 있습니까
• Không có.
없습니다.
• Được rồi, chúc ông (bà) có thời gian vui vẻ.
됐습니다. 즐거운 시간 보내세요.
• Cho xem hộ chiếu.
여권을 보여 주십시오.
• Có đây.
여기 있습니다.
• Có đồ vật gì cần khai báo ở hải quan không
세관에 신고할 물품이 있나요
• Cái này là cái gì
이것은 무엇입니까
• Tất cả là đồ dùng cá nhân.
모두 개인 용품들입니다.
• Những cái này là cái mà tôi đang sử dụng.
이 물건들은 제가 쓰는 것입니다.
• Tôi mở hành lý ra xem có được không
가방을 열어보아도 되겠습니까
• Tôi đóng hành lý lại được chưa
가방을 닫아도 되겠습니까