LUYỆN DỊCH QUA BẢN TIN HÀN – VIỆT

베트남 항공청, 외국인 입국 통제 9월 중순까지

한국을 비롯해 외국인들에 대한 베트남 입국 재개 시기가 9월로 미뤄질 전망이다. 
베트남항공청은 지난 16일 각 항공사에 해외에서 오는 외국인들에 대한 입국 불허를 9월 16일 자정까지 유지해 줄 것을 지시했다. 
항공청 지시 내용에 따르면, 해외를 출발해 베트남에 도착하는 항공편의 경우 승객 탑승이 불가하다. 외국인 입국이 불가하다는 의미다. 외교 및 공무, 베트남 정부의 특별 승인을 받은 전문인력, 비즈니스 매니저, 숙련기술자의 경우 예외적으로 입국이 가능하지만 14일간 의무격리되며 검역 및 전염병에 대한 예방 규정을 준수해야 한다. 
베트남 출국 항공편은 현재와 같이 승객 및 화물 운반 항공편 운항은 가능하다. (페리 운항 가능) 
항공청의 이번 지시는 베트남 정부의 최종 결정이 아니며, 향후 총리령에 따라 입국 재개 시기는 유동적이다. 
[편집국]
출처 : 베한타임즈(http://www.viethantimes.com)

TỪ VỰNG MỚI:

  1. 비롯하다: bắt nguồn, bắt đầu
  2. 외국인: người nước ngoài
  3. 입국: nhập cảnh
  4. 재개: tái mở lại, nối lại
  5. 미뤄지다: bị trì hoãn
  6. 전망: triển vọng
  7. 베트남항공청: Hàng không Việt Nam
  8. 항공사: Hãng hàng không
  9. 불허하다: không cho phép
  10. 유지하다: duy trì
  11. 지시하다: chỉ thị
  12. 도착하다: đến nơi
  13. 항공편: đường hàng không
  14. 경우: trường hợp
  15. 불가하다: không khả thi, không thể
  16. 탑승객: hành khách
  17. 외교: Ngoại giáo
  18. 정부: chính phủ
  19. 비즈니스: thương mại, Business
  20. 숙련기술: kỹ thuật, kỹ năng điêu luyện/ lành nghề
  21. 예외적: (mang tính) ngoại lệ
  22. 가능하다: có thể, có khả năng
  23. 의무: nghĩa vụ
  24. 격리: cách ly
  25. 검역: kiểm dịch
  26. 전염병: bệnh truyền nhiễm
  27. 규정: quy định / quy trình
  28. 준수하다: tuân thủ
  29. 출국하다: xuất cảnh
  30. 화물: hàng hoá / hành lý
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
2 năm cách đây

Nhờ phần từ vựng được giải nghĩa, mình đã luyện dịch được rồi, cảm ơn kanata^^

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x