Danh từ 이다 :  Là

Danh từ 이다 :  Là

  1. 여기는 선생님의 댁입니다

Đây là nhà của thầy giáo.

  1. 이 아이가 제 딸입니다

Đứa bé này là con của tôi.

  1. 지금은 겨울입니다

Bây giờ là mùa đông.

  1. 책입니다

Là quyển sách

  1. 베트남사람 입니다

Là người Việt Nam

  1. 저는 학생입니다

Tôi là học sinh

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x