Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

자 마자 – Ngay lúc, ngay sau khi…

자 마자 – Ngay lúc, ngay sau khi… 집에 가자 마자 잤어요. Tôi đi ngủ [...]

Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là…

Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là… 그분이 외국사람이라서 한국말을 몰라요. Vì [...]

 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: GIA ĐÌNH, HỌ HÀNG – 가족과 친인척

Anh chị em họ                                                                         사촌 Anh chị em                                                                              남매 Anh chị                                                                                   오누이 Anh chồng (tôn [...]

1 Comments

Danh từ + 에 의하면 – Dựa theo, theo như…

Danh từ + 에 의하면 – Dựa theo, theo như… 일기예보에 의하면 내일 비가 온대요. [...]

–려면 – Nếu muốn…

–려면 – Nếu muốn… 아침에 일찍 일어나려면 지금 자야 해요. Nếu sáng mai muốn dậy sớm [...]

려던 참이다 – Sắp sửa / đang định…

려던 참이다 – Sắp sửa / đang định… 우리는 막 일어나려던 참이에요. Chúng tôi sắp dậy [...]

1 Comments

–았으면/–었으면 좋겠다 – Nếu như mà đã/ giá mà… thì tốt quá /Tôi mong rằng/tôi ước rằng…

–았으면/–었으면 좋겠다 – Nếu như mà đã/ giá mà… thì tốt quá /Tôi mong rằng/tôi [...]

안 –ㄹ 수 (가) 없다/–지 않을 수 (가) 없다 – Không thể không…

안 –ㄹ 수 (가) 없다/–지 않을 수 (가) 없다 – Không thể không… 숙제를 안 [...]

–아야/–어야 하다 – Phải…

–아야/–어야 하다 – Phải… 지금 집에 가야 해요. Tôi phải về nhà ngay bây giờ. [...]

–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy).

–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy). 영어가 어려워서 그래요. Bởi [...]

–아야/–어야 하다 – Phải…

–아야/–어야 하다 – Phải… 지금 집에 가야 해요. Tôi phải về nhà ngay bây giờ. [...]

–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy).

–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy). 영어가 어려워서 그래요. Bởi [...]