Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

–ㄹ 때 – Khi/lúc…

–ㄹ 때 – Khi/lúc… 제가 가난했을 때 그 분이 저를 도와주셨어요. Khi tôi nghèo anh [...]

–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng…

–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng… 그 사람이 그 돈을 [...]

–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì…

–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì… 오늘 집에서 쉴 계획이에요. [...]

–ㄹ 거다 – Có lẽ/sẽ…

–ㄹ 거다 – Có lẽ/sẽ… 오늘 그가 올 거에요. Hôm nay có lẽ anh ta [...]

–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là…

–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là… 집에 갈까 [...]

–듯 하다 – Hình như…

–듯 하다 – Hình như… 드디에 봄이 온 듯 해요. Cuối cùng thì hình như [...]

–든지… 든지 – Cho dù…

–든지… 든지 – Cho dù… 공부를 하든지 자든지 상관 없어요. Anh học hay ngủ không [...]

–던데요 – Tôi được biết rằng…

–던데요 – Tôi được biết rằng… 여름에 아리조나가 아주 덥던데요. Tôi được biết rằng vào [...]

Danh từ + 때문에… – Bởi vì…

Danh từ + 때문에… – Bởi vì… 눈 때문에 학교에 못 갔어요. Vì tuyết rơi [...]

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng…

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng… 그 분이 술을 [...]