Ấm nước 주전자
Ăn (tôn kính) 드시다
Ăn kem, ăn kiêng 다이어트, 편식
Ăn ngòai 외식
Ăn nhẹ 소식
Ăn no 포식
Ăn quá nhiều, bội thực 과식, 폭식
Ăn sang 아침식사
Ăn sống 생식
Ăn tham 식탐
Ăn thử 먹어보다
Ăn tối 저녁식사
Ăn trưa 점심식사
Ăn uống 식사
Ăn vặt 군것질
Ăn 먹다, 식사하다, 들다
Bạch tuộc loại nhỏ 낙지
Bạch tuộc 문어
Bàn ăn 밥상, 식탁
Bàn để nấu 조리대
Bàn sấy dụng cụ ăn uống 식기건조대
Bánh bao 만두
Bánh bột nếp 송편
Bánh canh 만둣국
Bánh đa 뻥튀기
Bánh dẻo 떡
Bánh mì 빵
Bánh ngô 경단
Bánh nướng hình cá 붕어빵
Bánh nướng thịt bò 닭고기 파이
Bánh trứng 계란빵
Bánh 가래떡, 케이크
Bao bố, bao đay 가마니
Bao gồm 포함하다
Bào ngư 전복
Bắp cải 배추
Bát 공기
Bếp điện từ 전자레인지
Bếp ga 가스레인지
Bếp trưởng 주방장
Bia tươi 생맥주
Bia 맥주
Bình, lọ 단지
Bồ đà 대마초
Bơ 버터
Bồi bàn, phục vụ, chạy bàn 웨이터
Bồn rửa bát 개수대
Bột đậu 콩가루
Bột gạo 쌀가루
Bột mì 밀가루
Bột ớt 고춧가루
Bột rán 튀김가루
Bữa (số từ) 끼니
Bữa ăn qua loa 간단한 식사
Bữa ăn sáng kiêm ăn trưa 아침 겸 점심식사
Bữa ăn sáng 아침식사
Bữa ăn tối 저녁식사
Bữa ăn trưa 점심식사
Bữa ăn 식사
Búp phê 뷔페
Cá biển 바다생선
Ca cao 코코아
Cá chép 잉어
Cà chua 토마토
Cá cơm 멸치
Cá da trơn 메기
Cá đuối 홍어
Cá hồi 연어
Cá hộp 생선조림
Cá khô 건어
Cá lóc 가물치
Cá muối 자반
Cá nóc 복어
Cà phê đá 냉커피
Cà phê nguyên hạt 원두커피
Cà phê 카페
Cà rốt 당근
Cá sấy khô 건어물
Cá thờn bơn 광어
Cá thu đao 꽁치
Cá thu 고등어
Cá tươi 생선
Cá và sò 어패류
Cá vền 도미
Cà, quả cà tím 가지
Cách nấu ăn điều trị bệnh tật 식이요법
Cái (canh) 건더기
Cấm hút thuốc 금연
Cấm rượu 금주
Cam tửu 감주
Cam 오렌지
Cắn đứt 물어뜯다
Cạn ly 건배하다
Cắn vỡ ra 깨물다
Can xi 칼슘
Canh bánh gạo 떡국
Canh lạnh 냉국
Canh tiết heo 선짓국
Canh 국
Cạp lồng đựng cơm 도시락
Cà-phê 커피
Cắt 칼질하다
Cây giá đỗ 숙주나물, 콩나물
Cây tảo bẹ 다시마
Cây vừng hoang 들깨
Cay 맵다
Chai 병
Cháo bào ngư 전복죽
Cháo đậu 팥죽
Chảo rán 프라이팬, 냄비
Cháo 죽
Chất dinh dưỡng 영양소
Chất xơ 섬유질
Chất uống có ga 탄산음료
Chát 떫다
Chè chập cẩm 팥빙수
Chép chép (miệng) 쩝쩝
Chiên 튀기다
Chín tái 설익다
Chín 익다, 숙성한
Chỗ đặt trước 예약석
Chợ 시장
Chua 시다
Chuối 바나나
Chuyện ăn uống 식생활
Có hương vị, ngon ` 맛나다
Có xương 뼈가 봍다
Cốc thuỷ tinh 유리잔
Cốc 컵, 잔
Cối xay bằng đá 맷돌
Coktai 칵테일
Côla 콜라
Cơm cháy trộn nước 눌은밥
Cơm cháy 누룽지, 숭늉
Cơm cuộn rong biển 김밥
Cơm cuộn 쌈밥
Cơm nắm 주먹밥
Cơm nguội 찬밥
Cơm nóng với cá, rau 덮밥
Cơm rang 볶음밥
Cơm sáng 조식, 조찬
Cơm tiếp viện (cơm đưa cho tù nhân) 사식
Cơm tối, tiệc tối 만찬
Cơm trắng 백반
Cơm trộn canh 국밥
Cơm trộn 비빔밥, 잡곡밥
Cơm trưa 오찬
Cơm 밥
Con chạch 미꾸라지
Con chình, con lươn 장어
Cơn đói bụng 시장기
Cơn đói 허기
Con hào 굴
Cơn khát 갈증
Con sò lớn 대합
Củ cải ngâm 단무지
Củ cải 무
Cửa hàng ăn Hàn Quốc 한식집
Cửa hàng ăn Trung Quốc 중국집
Cửa hàng bánh 빵집, 제과점
Cửa hàng chuyên bán cà phê 커피전문점
Cửa hàng món Âu 양식당
Cửa hàng thịt 정육점
Cua lọai lớn 참게
Cua 게
Cung cấp món ăn 급식
Cứng 다지다
Cuống thuốc lá 꽁초
Đà điểu 타조
Dai 질기다, 질다
Đắng 쓰다
Dao ăn 식칼
Dao dùng trong bếp 부엌칼
Dao gọt hoa quả 과도
Đào tiên 체리
Dao 칼, 나이프
Đào 복숭아
Đặt món 주문하다
Đặt thêm 추가주문
Đặt trước 예약하다
Đắt 비싸다
Dầu ăn 식용유
Đầu bếp 요리사, 영양사
Đậu côve 강낭콩
Dầu đậu 콩기름
Đậu đỏ 팥
Dầu mè 참기름
Đậu phụ 두부
Dâu tây 딸기
Dầu vừng 들기름
Đậu xanh 녹두
Dầu 기름
Đậu 콩
Đầy bụng 속이 차다
Đi nhà hàng 식당에 가다
Bát, chén 그릇
Dĩa 포크
Đĩa ăn cơm 접시
Đĩa lót cốc 받침접시
Đĩa 접시
Dinh dưỡng 영양
Dính 차지다
Đồ ăn 먹거리
Đồ dùng nhà bếp 부엌용품,주방기구,주방용
Đồ nhắm 안주
Đỗ phụ nguyên chất ` 순두부
Đồ uống 음료수
Độc tố 독
Đói bụng 배고프다,시장하다, 허기지다
Đói khát 굶주리다
Đơn giản 간단한, 담백한
Đón tiếp 대접
Đóng gói 밀봉하다
Đông lạnh 냉동하다
Đốt, làm cho nóng 데우다
Đu đủ 파파야
Đủ 충본히
Dưa chuột 오이
Dưa hấu 수박
Đũa và thìa 수저
Đũa 젓가락
Dưa 멜론
Đũa 젓가락
Dứa 파인애플
Dụng cụ ăn uống 식기
Dụng cụ nấu nướng 조리기구
Đuôi bò 소꼬리, 쇠꼬리
Đường 설탕
Gà hầm sâm 삼계탕
Gà rán 통닭
Gà tây 칠면조
Gạo đầu mùa 햅쌀
Gạo lứt 현미
Gạo nếp 찹쌀
Gạo 쌀
Gáo 바가지
Gạt tàn thuốc 재떨이
Ghẹ 꽃게
Gia cụ nhà bếp 부엌가구
Giá trị dinh dưỡng 영양가치
Gia vị hóa học 화학조미료
Gia vị nhân tạo 인공감미료
Gia vị tạo mùi 향신료
Gia vị 감미료, 양념, 조미료
Giải đông 해동하다
Giấm 식초
Gỏi cá 생선회
Gỏi 회
Gừng 생강
Hải sâm 해삼
Hải sản 해산물
Hành tây 양파, 대파
Hành 파
Hạt kê 보리
Hạt thông 잣
Hạt tiêu 후추
Hoa quả đầu vụ 햇과일
Hoa quả, trái cây 과일
Hơi cay, cay cay 매콤하다
Hơi cay, hơi nồng 얼큰하다
Hơi chua 시큼하다
Hơi lỏng, có pha ít nước 물렁물렁
Hơi mằn mặn 짭짤하다
Hồng sấy khô 곶감
Hồng 감
Hộp đựng cơm 밥통
Hộp đựng đũa và thìa 수저통
Hộp đựng gia vị 양념통
Hộp, thùng 통
Hư, hỏng, thối 상하다,썩다,부패하다
Hun nóng 데치다
Hương vị, vị ngon 맛
Hụp, ừng ực (uống) 후루룩
Hút thuốc 흡연, 담배를 피우다
Hút 피우다
Huỷ bỏ 취소하다
Kem lạnh 아이스크림
Kẹo bông 솜사탕
Kẹo cao su 껌
Kẹo kéo 엿
Kẹo viên 알사탕
Kẹo 사탕, 과자
Khăn ăn 냅킨
Khát 갈증 나다, 목마르다
Khẩu vị 밥맛, 비위, 입맛
Khoai lang 고구마
Khoai tây 감자
Không đường 무설탕
Không muối 염분 없다
Không muốn ăn 식욕부진
Không ngon 맛없다
Không tiêu hóa được 소화불량, 소화가 안되다
Kim chi củ cải 깍두기
Kim chi hành 파김치
Kim chi nước 물김치
Kim chi 김치
Thịt nướng 불고기
Kiwi 키위 프루츠
Lá vừng 깻잎
Lạc, đậu phộng 땅콩
Làm nguội 식다
Làm sủi bọt 거품을 일게하다
Lẩu cay 매운탕
Lẩu dồi heo 순댓국
Lẩu đuôi bò 꼬리곰탕
Lẩu khoai tây 감자 탕
Lẩu sườn heo 갈비탕
Lê 배
Lên men 발효
Liếm 핥다
Liếm, mút 빨다
Lò 오븐
Lọ 항아리
Lọ, cái thùng tương 장독
Loãng 묽다
Lòng, dồi 순대
Lửa 불
Lựa chọn 선택
Luộc chín hoàn toàn 완전히 삶다
Luộc 삶다
Lượng ăn uống 식사량
Lương thực 식량
Ly trà 찻잔
Ly/chén 잔
Mặn 짜다
Măng 죽순
Mật ong 꿀, 벌꿀
Màu kem 크림
Máy bán hang tự động 자동판매기
Máy đánh trứng 거품기
Máy lọc nước 정수기
Máy nghiền, máy xay sinh tố 믹서기
Máy rửa dụng cụ ăn uống 식기세척기
Máy sấy dụng cụ ăn uống 식기건조기
Mề gà 닭똥집
Mềm 부드럽다
Men rượu 누룩
Mì gói 라면
Miến trộn 잡채
Miến, mì 막국수
Mỡ heo 비계
Mở hộp 깡통따개
Mở nắp chai 병따개
Mỡ 지방
Mơ 살구
Mời cơm 식사접대하다
Món ăn chính 주식
Món ăn cung đình 궁중요리
Món ăn Hàn Quốc 한식
Món ăn Nhật 일식
Món ăn phụ 간식, 부식
Món ăn qui định 정식
Món ăn tối 밤참
Món ăn Trung Quốc 중식
Món ăn truyền thống 전통음식
Món ăn 음식,음식물,반찬거리
Món ăn, bữa ăn 진지
Món bánh nướng 떡볶이
Món canh cay 육개장
Món canh tương đậu 된장찌개
Món cuộn 쌈
Món gỏi thịt 육회
Món hải sản muối 젓갈
Món hầm thịt chó 보신탕
Món hầm 찜
Món hộp 통조림
Món lẩu cá 생선찌개
Món lẩu 탕
Món mứt 잼
Món nhậu khô 마른안주
Món nướng 구이
Món rán 튀김
Món rượu makori 막걸리
Món Tây/ món Âu 양식
Món thập cẩm 짬뽕
Món thịt lợn rang 제육볶음
Món tráng miệng 후식
Món tương kim chi 김치찌개
Mù tạt 겨자
Mũ tre(ngày xưa) 갓
Mực 오징어
Mùi khét 단내
Mùi tanh 누린내, 비린내
Muối 소금
Muỗng múc canh 국자
Muỗng 스푼
Mứt 묵
Mỳ cha chang 자장면
Mỳ lạnh 냉면
Mỳ sợi lớn 우동
Mỳ sợi 가락국수
Mỳ trộn 비빔국수
Mỳ 밀
Mỳ, miến, phở 국수
Nấm bông 송이버섯
Nấm linh chi 영지버섯
Nấm 버섯
Nầm, nấu sôi 지지다
Nắp vung 뚜껑
Nấu ăn 요리
Nấu chín 익히다
Nấu nướng 요리, 조리
Nấu, sắc, đun sôi 끓다
Nê bụng 체증, 체하다
Nêm gia vị 양념하다,맛을맞추다,간보다
Nếm 맛보다, 시식하다
Ngâm 담그다
Ngấu nghiến 냠냠
Ngấy, ngậy 느끼하다
Ngộ độc thức ăn 식중독
Ngô 옥수수
Ngon 맛있다, 맛 좋다
Ngọt ngào 달콤하다
Ngọt 달다
Ngũ cốc 곡류, 곡식
Người ăn chay 채식주의자
Nguội 식히다
Nguyên liệu thực phẩm 식료품
Nhà ăn ở trường học 구내식당
Nhà bếp 주방
Nhà hàng ăn chay 채식식당
Nhà hàng búp phê 뷔페식당
Nhà hàng hải sản 해산물 식당
Nhà hàng 레스토랑, 식당
Nhai 씹다
Nhân sâm 인삼
Nhào (bột, nứơc) 반죽하다
Nhặt 집다, 건네다
Nhạt, lạt 싱겁다
Nhịn ăn, cấm ăn, tuyệt thực 금식
Nhịn đói 굶다
Nho khô 건포도
Nho 포도
Nhu cầu ăn uống 식욕
Nhúng vào giấm 식초에 적시다
Ninh, luộc chín 고다
No bụng 배부르다
Nồi áp suất 압력솥
Nơi chưng, cất (rượu, nước mắm vv) 양조장
Nồi cơm 밥솥
Nồi cơmđiện 전기밥솥
Ấm điện 주전자
Bếp ga 가스레인지
Nội tạng 내장
Nồi 솥
Nồi, cái niêu 뚝배기
Nóng (bỏng) 뜨겁다
Nữ nhân viên phục vụ 웨이트리스
Nước canh 국물
Nước chanh 레모네이드
Nước đá 빙수
Nước ép (trái cây) 즙, 주스
Nước ép rau 야채주스
Nước ép trái cây 과일주스
Nước hầm cá 생선묵, 어묵
Nước khóang 약수
Nước lạnh 생수
Nước miếng 군침
Nước sắc quế và gừng 수정과
Nước sạch 맹물
Nước thịt 육수
Nước tương 간장
Nước uống 식수
Nước 물
Nướng 굽다
Nuốt 삼키다
Ốc biển 소라
Ống hút 빨대
Ớt xanh 풋고추
Ớt, quả ớt 고추
Pha chế 바텐데
Pha lẫn 섞다
Pha 타다
Phép lịch sự khi ăn uống 식탁예절
Phích nước, bình thủy 보온병
Pho mát 치즈
Piza 피자
Protein 단백질
Quả bầu 호박
Quả bưởi 자몽
Quả cam 오렌지
Quả chanh 레몬
Quả chuối 바나나
Quán ăn Nhật 일식집
Quán ăn 음식점
Quán bán thức ăn làm bằng bột 분식집
Quán bar 바
Quán bia, quán nhậu 호프집
Quán café 커피숍
Quán nhậu di động 포장마차
Quán rượu nhỏ 간이술집
Quán rượu 술집, 단란주점
Quầy tính tiền 카운터
Quế 계피
Quýt 귤
Rán (cá) 튀기다
Rang 볶다
Rạo rạo (gạo) 사각사각
Rau diếp 상추
Rau lạnh 냉채
Rau non, giá (đậu) 나물
Rau ráu 오물오물
Rau 야채, 채소
Rễ sen 연근
Rổ 바구니
Rong biển 김, 미역
Rửa bát chén 설거지
Ruột non 곱창
Rựơu cao lương 고량주
Rượu nhân sâm 인삼주
Rượu nho 포도주
Rựơu tây 양주
Rượu thuốc 약주
Rượu trắng 소주
Rượu uống khi ăn cơm 반주
Rượu uống xoay vòng 행주
Rượu 술
Sa lát bắp cải 양배추 샐러드
Sa lát bơ 아보카도 샐러드
Sa lát cà chua 토마토 샐러드
Sa lát hải sản 어패류 샐러므
Sa lát măng tây 아스파라거스샐러드
Sa lát rau diếp 양상추 샐러드
Sa lát rau 야채 샐러드
Sản phẩm sữa 유제품
Sò 조개
Socola nóng 핫 초콜릿
Soda 사이다
Sữa bột 분유
Sữa đậu nành 두유
Sữa mẹ 모유
Sữa 우유
Sứa 해파리
Sườn heo 돼지갈비
Sườn ninh 갈비찜
Sườn 갈비
Tấm vải để cốc lên 컵 받침
Tăm 이쑤시개
Tan chảy 녹다
Tăng nhiệt 가열하다
Tanh 비리다
Táo 사과
Tạp dề 앞치마
Tất cả món ăn 전체요리
Thái mỏng 썰다
Thái nhỏ 얇게 썰다
Thận trọng 삼가다
Thanh tửu 청주
That lát nhỏ 잘게 썰다
Thèm ăn 입맛 다시다
Thìa 숟가락
Thịt ba chỉ 삼겹살
Thịt bò 소고기, 쇠고기
Thịt cá 육류
Thịt chó 개고기
Thịt cừu 양고기
Thịt gà lôi 꿩고기
Thịt gà 닭고기
Thịt heo 돼지고기
Thịt khô 육포
Thịt lưng 등심
Thịt miếng luộc 편육
Thịt nạc 살코기
Thịt ngỗng 거위
Thịt nướng 불고기
Thịt vịt 오리고기
Thịt 고기
Thói quen ăn uống 식성
Thơm ngát 향긋하다
Thơm ngon 상큼하다
Thơm thơm 새콤달콤
Thơm 고소하다,구수하다,새콤하다
Thớt 도마
Thức ăn bằng bột 분식
Thức ăn cao cấp 일품요리
Thức ăn chính 주요리
Thức ăn khô 마른반찬
Thức ăn 반찬, 밑반찬
Thực đơn 메뉴,식단, 차림표
Thực phẩm ăn liền 인스턴트식품
Thực phẩm có mùi thơm 기호식품, 기호품
Thực phẩm gia công 가공식품
Thực phẩm hư 불량식품
Thực phẩm lạnh 청량음료
Thực phẩm lên men 발효식품
Thực phẩm 식품
Thùng đựng kim chi 김치통
Thùng gạo 쌀통
Thùng, hộp 깡통
Thuốc lá ngọai 양담배
Thuốc lá 담배
Thuốc tiêu hóa 소화제
Tiệc ngọt 다과회
Tiêu chảy 배탈
Tiêu hóa 소화
Tỏi tây 부추
Tỏi 마늘
Tôm hùm 대하
Tôm tít 바다가재
Tôm 새우
Trà đạo 다도
Trà gừng 생강차
Trà hồng 홍차
Trà nhân sâm 인삼차
Trả tiền 지불하디
Trà xanh 녹차
Trà 차
Trái chà là 대추
Trái dâu rừng 나무딸기
Trai 홍합
Tràn nước miếng 군침 돌다
Trộn 비비다, 버무리다
Trộn rau 무치다
Trứng cút 메추리 알
Trứng đà điểm 타조 알
Trứng vịt 오리알
Trứng 계란, 달걀
Tủ lạnh 냉장고
Tự phục vụ 셀프서비스
Tươi rói 싱싱하다
Tươi 신선하다
Tưới, rót nước 붓다
Tương đậu 된장
Tương ớt 고추장
Tửu điếm 주점
Tuyệt thực 단식
Ực ực (uống, ăn) 꾸역꾸역
Uống hết 들이켜다
Uống quá nhiều 과음하다
Uống rượu 음주
Uống thử 시음하다
Uống 마시다
Ướp lạnh 얼리다
Vắt (bánh) 빚다
Vỉ để nướng 석쇠
Vị mặn 간
Vit quay 구운 오리고기
Vitamin 비타민
Vừng 깨
Xà lách 양배추, 양상추
Xe đông lạnh 냉차
Xoài 망고
Yaua 요구르트