Áo quần chiến đấu 전투복
Bác sĩ quân đội 군의관
Bản đồ quân sự 군사지도
Bảo vệ đất đai 국토방위
Bắn pháo 포하다
Bắn 쏘다, 폭격
Bắn, phóng 발사하다
Bắt đầu tấn công 공격개시 .
Bắt sống 생포하다
Bệnh nám phổi 규폐증
Bệnh viện quân đội 국군병원
Bệnh viện quân y 군사법원
Bí mật quân sự 군사기밀
Bia đỡ đạn 총알받이
Binh dịch 병역
Binh lực 병력
Binh nhất 상등병, 상병, 일등병
Binh nhì 이등병
Binh pháp Tôn tử 손자병법
Binh sĩ 병사, 사병
Bom hạt nhân 핵폭탄
Bom hẹn giờ 시한폭탄
Bom 폭탄
Bộ binh 보병
Bộ đội chi viện 지원부대
Bộ đội chiến đấu 전투부대
Bộ đội đặc biệt 특수부대
Bộ đội hải quân 해병대
Bộ đội 부대
Bộ hạ, lính 부하
Bộ quốc phòng 국방부
Bộ tư lệnh 사령부
Bộ trưởng bô quốc phòng 국방부장관
Bộc phá 폭파
Bưu phẩm quân sự 군사우편
Cái khiên 방패
Cải tiến 개선
Can thiệp quân sự 군사개입
Cảng quân sự 군항
Căn cứ quân sự 군사기지
Căn cứ 기지
Cấp bậc 계급
Cây thương 창
Cò súng 방아쇠
Cố vấn quân sự 군사고문
Công binh 공병
Cục quân vụ 병무청
Cuộc chiến 싸움
Cứ điểm 요새
Cư ly bay tối đa 최대비행거리
Cự ly chạy dài 항속거리
Chết trận 전사
Chi phí quân sự 군사비
Chiến đấu 싸우다,전투,전투하다
Chiến địa 진지
Chiến hạm 군함
Chiến hào 참호
Chiến hữu 전우
Chiến lược 전략
Chiến sĩ 전사
Chiến tuyến đình chiến 휴전선
Chiến tuyến 전선
Chiến thắng 승리, 전승
Chiến thuật lấy thịt đè người 인해전술
Chiến thuật 전술
Chiến tranh cục bộ 국지전
Chiến tranh hạt nhân 핵전쟁
Chiến tranh hóa sinh và phóng xạ 화생방전
Chiến tranh lạnh 냉전
Chiến tranh 전쟁
Chiến trận 전쟁터
Chiến trường 싸움터, 전장
Chiến xa, xe tăng 전차
Chiêu binh 징병
Chinh sách quân sự 군사정책
Chuẩn tướng 준장
Chuẩn úy 준위
Dao 칼
Dày quân sự 군화
Dân chạy nạn 피난민
Dân phòng 민방위대
Doanh trại quân địch 적진
Doanh trại 진영
Dù, nhảy dù 낙하산
Dũng mãnh 용맹하다
Dũng sĩ tham chiến 참전용사
Dũng sĩ 용사
Đại chiến thế giới 세계대전
Đại đội ( 50 người) 대대
Đại pháo 대포
Đại tá 대령
Đại tướng 대장
Đại úy 대위
Đạn 총알, 탄환
Đất của địch 적지
Đất quân sự 군용지
Đầu hàng 투항, 항복하다
Đầu não quân , trung tâm quân sự 군수뇌부
Địch, kẻ thù 적
Đình chiến 휴전
Đoàn cố vấn quân sự 군사고문단
Đoàn quân nhạc 군악대
Đội du kích 유격대
Đội đặc công 특공대
Đội đột kích 돌격대
Đội hiến binh 헌병대
Đội kị binh 기병대
Đội phòng ngự 수비대
Đồng minh quân sự 군사동맹
Đột kích 돌격
Đường dành cho quân sự 군용도로
Gác đêm 불침번
Giải ngũ 제대하다
Giải pháp vũ trang 무장해제
Gián điệp 간첩
Giành lại, giật lại 탈환
Giáo dục quân sự 군사교육
Giớ tuyến quân sự 군사분계선
Hạ sĩ quan 하사관
Hạ sĩ 하사
Hải quân 해군
Hạm pháo 함포
Hạn chế 군비제한
Hàng cứu trợ 보급품
Hàng hóa quân sự 군수품
Hành quân 행군
Hâu phương 후방
Hiến binh 헌병
Huân chương 훈장
Huấn luyện 훈련
Hung khí 흉기
Huyệt 급소
Kẻ địch mạnh 강적
Kẻ thù 원수
Kiếm ngắn 단검
Kíp nổ 뇌관
Kỷ luật quân đội 군기
Khiêu khích vũ lực 무력도발
Không quân 공군
Không tập 공습
Khởi binh hoặc kị binh 기병
Khu vực chiến đấu 전역
Khu vực phi vũ trang 비무장지대
Khu vực quân sự 군사지역
Khuất phục 굴복하다
Khử độc 제독
Lên cấp, lên cấp bậc 진급
Lịch sử chiến tranh 전사
Lính chi viện, quân chi viện 지원병
Lính dù 공수부대
Lính dự bị 예비역
Lính đào ngũ 탈영병
Lính gác 초소 병
Lính hành chính 행정병
Lính huấn luyện 훈련병
Lính lái xe 운전병
Lính nấu nướng 취사병
Lính nghĩa vụ 의무 병
Lính phụ trách vệ sinh 위생병
Lính quèn 졸병
Lính thông tin 통신병
Lục quân 육군
Lùi ra sau 퇴각, 후퇴
Lượng bom tải 푹탄재적량
Lựu đạn cay 최루탄
Lựu đạn 수류탄
Mã lực 출력
Mã số quân đội 군번
Mai phục 매복하다
Mạng phòng ngự 수비 망
Máy bay chiến đấu 전투기
Máy bay huấn luyện 훈련기
Máy bay quân dụng 군용기
Máy bay trực thăng 헬기
Mặt nạ phòng độc 방독면
Mìn 지뢰
Mộ binh 징집
Mũ sắt 철모
Nổ 폭발
Nơi đóng quân 주둔지
Nơi giữ tù binh 포로수용소
Nữ nhân quân 여군
Nước địch 적국
Nước tham chiến 참전국
Nước thắng trận 승전국
Ngành công nghiệp vũ khí 무기산업
Ngày thành ập quân đội nhân dân 국군의날
Ngòi nổ 도화선
Người có công với đất nước 국가유공자
Nhà chiến lược 전략가
Nhà chiến thuật 전술가
Ống phóng rốc két 로캤반사관
Pháo bắn hình cung 곡사포
Pháo bắn ngang 평사포
Pháo binh 포병
Pháo cao xạ 고자포
Pháo phản kích 박격포
Phòng ngự 방어, 수비
Phục vụ trong quân đội 군복무
Phục vụ 복무
Phương thức làm lạnh 냉강방식
Quân ca, tiến quân ca 군가
Quân cảm tử 의용군
Quân chi viện 지원군
Quân chính qui 정규군
Quân dụng 군용
Quân địch 적군
Quân đội nhân dân 국군
Quân đội 군대
Quân hàm 계급장
Quân nhân 군인
Quân pháp 군법
Quân phòng ngự 수비군
Quân phục 군복
Quân sự 군사
Quân ta 아군
Quân trang 군장
Quốc phòng 국방
Quyền tác chiến 작전권
Quyết đấu 결투
Rải thảm 융단푹격
Rất dũng cảm 용감무쌍하다
Rời thuyền 일선
Sĩ khí chiến đấu 군기
Sĩ quan cấp trên 상관
Sĩ quan cấp úy trở lên 장교
Sĩ quan chỉ huy 지휘관
Sĩ quan 군무원, 부관, 사관
Số người chở 승무원
Súng gươm 총검
Súng kiểu Nga 따발총
Súng máy 기관총
Súng ngắn 권총
Súng phun lửa 화염방사기
Sự đầu hàng 항복
Sư đoàn 사단
Sự giải ngũ 제대
Sức chiến đấu 전투력
Sức mạnh quân sự 군사력
Tác chiến 작전
Tàu bán ngầm 반잠주함
Tàu chiến 전투함
Tàu ngầm ( nhỏ) 잠수정, 잠수함
Tấn công, công kích 공격, 진격
Tập kích 습격
Tên lửa 미사일
Tiền tuyến 전방
Tiếp dầu trên không 공중급유
Tiểu đội ( 5 người) 소대
Tin tình báo 첩보
Tình báo 정보
Tình chiến hữu 전우애
Tòa án binh 군사재판
Tổng tư lệnh quan 총사령관
Tổng tham mưu trưởng 참모총장
Tù binh Nước thua trận 패전국
Tử thủ 사수
Tướng 장군
Tham chiến 참전
Thành phố quân sự 군사도시
Thăng cấp 진급하다
Thắng trận 승전
Thắng, chiến thắng 이기다
Thâm nhập 침투
Thất thủ 함락
Thiết bị, cơ sở vật chất quân sự 군사시설
Thiếu tá 소령
Thiếu tướng 소장
Thiếu úy 소위
Thua trận 패배, 패전
Thua 지다
Thùng nhiên liệu 연료탱크
Thuốc nổ 폭약, 화약
Thương bệnh binh 패잔병
Thương binh 부상병
Thượng sĩ 상사
Trại huấn luyện 훈련소
Trại lính 병영
Trang bị 무장
Trang bị quân sự 군장비
Tranh chấp 분쟁
Tránh nạn 피난
Trận chiến du kích 유격전
Trận chiến giáp lá cà 육탄전
Trận chiến sinh hóa học 생화학 전
Trận chiến 투쟁
Trận du kích 게릴라전
Trận đại ác liệt 격전지
Trận đánh ác liệt 격전
Trận đánh cục bộ 지역 전
Trẻ mồ côi chiến tranh 전쟁고아
Trí tực 지략
Trinh sát 정찰
Trốn trại 탈영
Trợ giáo huấn luyện 훈련조교
Trung đội ( 25 người) 중대
Trung sĩ 중사
Trung tá 중령
Trung tướng 중장
Trung úy 중위
Trường đào tạo y tá 간호사관학교
Trường hạ sĩ quan 하사관학교
Trường sĩ quan hải quân 해군사관학교
Trường sĩ quan không quân 공군사관학교
Trường sĩ quan lục quân 육군사관학교
Trường sĩ quan 사관학교
Vào quân đội 입대
Vấp bộ trưởng 장관급
Vật tư quân sự 군수물자
Vệ tinh quân sự 군사위성
Viên tư lệnh, sĩ quan tư lệnh 사령관
Vinh quang 영관
Vô địch thiên hạ 천하무적
Vũ khí hạt nhân 핵무기
Vũ khí 무기
Vũ trang 무장하다
Xạ kích, bắn 사격
Xâm lăng 침공
Xâm lược 침략
Xe bọc thép 장갑차
Xe quân sự 군용차
Xe tăng 탱크
Xông vào , xộc vào 쳐들어가다