는지 알다/모르다   Biết /Không biết việc gì. Nó diễn tả việc biết hay không biết 1 thứ gì đó hay cách làm thứ đó

는지 알다/모르다   Biết /Không biết việc gì. Nó diễn tả việc biết hay không biết 1 thứ gì đó hay cách làm thứ đó

그 반지는 얼마나 비싼지 몰라요.

Tôi không biết cái nhẫn đó đắt bao nhiêu

2 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

2 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Mai Nhật Hạ
Mai Nhật Hạ
2 tháng cách đây

bài viết hay quá ạ, dễ hiểu, cảm ơn trung tâm

Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
1 tháng cách đây

dễ hiểu quá, cảm ơn trung tâm ạ

2
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x