Từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi Topik

📍  Hãy cùng KANATA tham khảo nhé!

1) 위탁하다 ủy thác

2) 장애인 người tàn tật (chướng ngại nhân)

3) 기회를제공하다 cung cấp cơ hội

4) 확대하다 mở rộng (âm Hán: Khuếch đại)

5) 자립 tự lập

6) 시청자 thính giả

7) 반감 phản cảm

8) 제작진đội chế tác

9) 수용하다 chấp nhận, tịch thu

10) 무형자산 tài sản vô hình

11) 자금 tiền vốn (âm Hán: Tư kim)

12) 면세점điểm miễn thuế

13) 식료품 thực phẩm

14) 콩나물 giáđậu

15) 주부 nội trợ

16) 초록색 màu xanh lá cây

17) 영양가 giá trị dinh dưỡng

18) 자연석đá tự nhiên

19) 가공하다 gia công

20) 과반수 quá bán

21) 이중적인심리 tâm lý trùng lặp

22) 충실하다 trung thực, hết lòng

23) 상관관계 quan hệ tương quan

24) 권익 quyền lợi

25) 평생 suốt đời

26) 대치하다đứng đối diện

27) 비무장지대 khu vực phi vũ trang

28) 치열하다 khốc liệt, quyết liệt

29) 전투 chiến đấu

30) 초토화되다 biến thành tro tàn

31) 통제되다 diều khiển giám sát

32) 각색하다 phóng tác

33) 시원한장소 nơi thoáng mát

34) 주의사항 nội dung chúý

35) 재료안내 hướng dẫn nguyên liệu

36) 구입방법 phương pháp mua

37) 제품문의 hỏi về sản phẩm

38) 별자리 chòm sao

39) 거창하다 lớn khoa trương

40) 당당하다đường đường, chính chính

41) 수상자 người nhận thưởng

42) 염원하다 mong ước, mong muốn

43) 전통건축물 kiến trúc truyền thống

44) 울통불통하다 gồ ghề, lởm chởm

45) 축제 lễ hội

46) 천문대đài thiên văn

47) 참가비 phí tham gia

48) 신청방법 phương pháp đăng ký

49) 개최하다 tổ chức

50) 건강검진 kiểm tra sức khỏe

51) 예선 vòng sơ khảo

52) 물감 thuốc nhuộm màu

53) 방물đồ dùng của phụ nữ

54) 자심감 cảm giác tự tin

55) 줄어들다 giảm thiểu

56) 생수병 chai nước suối

57) 산불 cháy rừng

58) 일으키다 gây ra

59) 휴식을취하다 nghỉ ngơi

60) 창의적이다 sáng tạo sáng kiến

61) 기발하다độc đáo, mới lạ

62) 폭넓다 rộng

63) 비유하다ẩn dụ, ví von

64) 의심 nghi ngờ

65) 믿음 lòng tin

66) 검음색 màu đen

67) 하얀색 màu trắng

68) 중심을잡다 giữ trọng tâm

69) 눈감아주다 nhắm mắt cho qua

70) 입밖에내다 lỡ miệng

71) 우여곡절 thăng trầm

72) 시들시들 hơi héo, không có sức sống

73) 흡수하다 hấp thụ

74) 싱싱하다 tươi

75) 호흡 hô hấp

76) 교육기관 cơ quan giáo dục

77) 소중하다 quan trọng

78) 배달하다 giao hàng

79) 본선 trận chung kết

80) 공지하다 thông báo

81) 방송국 đài phát thanh

82) 봉사활동 hoạt động tình nguyện

83) 직업활동 hoạt động nghề nghiệp

84) 체욕활동 hoạt động thể dục

85) 경제활동 hoạt động kinh tế

86) 보관하다 bảo quản

87) 선발하다 tuyển chọn

88) 정품 hoàng loại 1

89) 감정하다 có cảm tình

90) 광범위하게 trên diện rộng

91) 하필 hà tất, sao lại phải

92) 과연 quả nhiên

93) 만약 giả sử

94) 원고심사 duyệt hồ sơ

95) 제출하다 nộp, đệ trình lên

96) 조리실 nhà bếp

97) 주방 nhà bếp

98) 신기하다 thần kỳ

99) 공연 công diễn

100) 광고 quảng cáo

101) 동영상 video

102) 서명하다 ký tên

103) 한정되다 hạn định

104) 부담감 gánh nặng

105) 성적을거두다đạt được thành tích

106) 감독 giám sát, trông nom

107) 지도하다 chỉđạo, hướng dẫn

108) 넘어지다 ngã

109) 잃어버리다 mất hẳn

110) 잡아먹히다 bị bắt rồi ăn

111) 비교하다 so sánh

112) 자외선 tia tử ngoại

113) 제목đề mục

114) 흥미를유발하다 khơi dạy hứng thú

115) 추측하다 dựđoán

116) 멸종되다 diện chủng

117) 유입되다 du nhập vào

118) 도망가다 trốn thoát

119) 잊어버리다 quên hẳn

120) 향후 sau này

Nguồn Internet

———————–

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 2 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

2 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
3 năm cách đây

học xong có tự tin để thi Topik luôn, hihi ^^

Phạm Vi
Phạm Vi
3 năm cách đây

Đúng thứ mình đang cần

2
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x