TỪ VỰNG
- 성장하다 (V) : Trưởng thành
- 가장 : Nhất
- 장인하다 : Tàn nhẫn
- 여학생 : Nữ sinh
- 남학생 : Nam sinh
- 성숙하다 : Trưởng thành, chín muồi, chín chắn
NGỮ PHÁP
- V + 는 동안 : Trong khi, trong lúc
- A + 은/ㄴ 건 (은/ㄴ 것은) : Sự … (Biến tính từ thành danh từ)
- N + 보다 : Hơn
==========
📍 Tự học thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn hoàn toàn MIỄN PHÍ tại:
✅ Website – www.kanata.edu.vn
✅ Youtube – Học tiếng Hàn với Kanata
✅ Tiktok – kanata_hanngu
📍 Tư vấn MIỄN PHÍ tại:
✅ Facebook – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
✅ Website – www.kanata.edu.vn
✅Trụ sở chính: Cơ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa. P.Võ Thị Sáu, Quận 3 (Đối diện chùa Vĩnh Nghiêm) – 028.3932 .0868; 028.3932.0869
✅Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình, 028.3949 1403 / 3811 8496
✅Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.5412.5602
✅Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, P8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895.9102
ù, cái này thì bh em mới biết luôn ạ