Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

 

TỪ VỰNG

  1. 성장하다 (V) : Trưởng thành
  2. 가장 : Nhất
  3. 장인하다 : Tàn nhẫn
  4. 여학생 : Nữ sinh
  5. 남학생 : Nam sinh
  6. 성숙하다 : Trưởng thành, chín muồi, chín chắn

NGỮ PHÁP

  1. V + 는 동안 : Trong khi, trong lúc
  2. A + 은/ㄴ 건 (은/ㄴ 것은) : Sự … (Biến tính từ thành danh từ)
  3. N + 보다 : Hơn

==========
📍 Tự học thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn hoàn toàn MIỄN PHÍ tại:
✅ Website – www.kanata.edu.vn
✅ Youtube – Học tiếng Hàn với Kanata
✅ Tiktok – kanata_hanngu
📍 Tư vấn MIỄN PHÍ tại:
✅ Facebook – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
✅ Website – www.kanata.edu.vn
Trụ sở chính: Cơ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa. P.Võ Thị Sáu, Quận 3 (Đối diện chùa Vĩnh Nghiêm) – 028.3932 .0868; 028.3932.0869
✅Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình, 028.3949 1403 / 3811 8496
✅Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.5412.5602
✅Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, P8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895.9102

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Cim
Cim
4 tháng cách đây

ù, cái này thì bh em mới biết luôn ạ

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x