Chuyên mục: Cổ sử thành ngữ

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 9)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 한단지몽(邯鄲之夢) 인생과 영화의 덧없음을 비유한 말. 당나라 [...]

10 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 8)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 명모호치(明眸皓齒) 눈동자가 맑고 이가 희다는 뜻으로, ‘미인’을 [...]

3 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 7)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 출중[出衆]한 사람. ① 群鷄一鶴(군계일학) : 닭의 무리 [...]

3 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 6)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 몹시 지루하거나 애타게 기다림.  ① 鶴首苦待(학수고대) : [...]

2 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 5)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 견문이 좁아 세상 형편을 모르는 사람. ① [...]

1 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 4)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 대세의 흐름에 적응하지 못하고 융통성이 없어 무척 [...]

1 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 3)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 세태(世態) ① 桑田碧海(상전벽해) : 뽕나무밭이 푸른 바다가 [...]

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 2)

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺   학문(學問) 溫故知新(온고지신) : 옛것을 익혀서 그것으로 미루어 [...]

5 Comments

고사성어 사자성어 한자성어 모음 – THÀNH NGỮ CỔ SỰ, THÀNH NGỮ 4 CHỮ TIẾNG HÀN (Phần 1)

Mời cả nhà cùng tham khảo và luyện dịch nhé 🌺 主題別 古事成語 효(孝) 事親以孝(사친이효) [...]

2 Comments