Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
[mc4wp_checkbox]
Δ
공책 (Danh từ): [흰 종이로 묶어 놓은 책: Cuốn tập đóng bằng giấy trắng] 새 [...]
과연 (Phó từ) 1.[정말로: Thực sự] 예문 과연 그대는 대통령이 될 만하군요. Bạn thực sự [...]
공휴일 (Danh từ): [국가에서 정하여 쉬는 날: Ngày nghỉ được chọn bởi nhà nước] 법정 [...]
교외 (Danh từ)[도시의 주변 지역: Khu vực lân cận của thành phố] 가까운 교외: vùng [...]
교통 (Danh từ): [탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일: Việc di chuyển của người [...]
교회 (Danh từ): [기독교를 믿고 따르는 신자들의 공동체, 또는 그 장소: Một cộng đồng những [...]
공중전화 (Danh từ): [길거리와 같이 공개된 장소에 설치하여 여러 사람이 쓸 수 있게 한 전화: [...]
공장 (Danh từ): [원료나 재료로 상품을 만들어 내는 시설을 갖춘 곳: Nơi được trang bị [...]
공원 (Danh từ): [쉬거나 놀 수 있도록 만들어 놓은 시설: Các tiện nghi được thiết [...]
공연 (Danh từ): [연극, 음악, 무용 등을 관객 또는 청중 앞에서 해 보이는 것: Biểu [...]