An toàn 안전하다
Băng qua 건너가다
Bãi đậu xe 주차장
Bản đồ giao thông 교통지도
Bản đồ 지도
Bánh xe 바퀴
Bãi đậu xe 주차장
Bay 날다, 비행하다
Bằng lái xe 운전면허증
Bằng đường thủy 해로로
Bậc đá ngang qua dòng suối 징검다리
Bến xe 버스 터미널
Bên cạnh 옆
Bên dưới 아래
Bên ngoài 밖
Bên trong 안
Bến cảng, bến tàu 부두
Bến cảng, vịnh 항만
Bến đò, bến phà 나루터, 나루
Bến xe 터미널
Bị kẹt (xe) 막히다
Biển báo giao thông 교통표지판
Boat (tàu) 보트
Boong tàu, sàn tàu 갑판
Buồng nhỏ hoặc khoang trên tàu 선실
Cà vẹt xe ô tô 자동차등록증
Cấm đậu xe 주자금지
Cấm xe qua lại 통행금지
Cầu vượt 육교
Cây cầu 다리
Cái bè (bằng gỗ, tre) 뗏목
Cái dù (dù dùng để nhảy từ trên cao xuống) 낙하산
Cái đầu, cái ấm, lò sưởi 가마
Cái mỏ neo 닻
Cảnh sát giao thông 교통경찰
Cái kiệu 가마
Caûnh saùt giao thoâng 순경
Cấm vào 출입 금지
Cất cánh( máy bay) 이륙하다
Cầu tàu 선창
Cầu vượt 육교
Cây trồng ở hai bên đường 가로수
Cột cây số 이정표
Con đường mới làm 신작로
Con tàu vũ trụ 우주선
Công ty đường bộ 도로공사
Công ty hàng hải 항해사
Cơ trưởng 기장
Cửa khẩu, cảng 항구
Chạy 달리다
Chạy thử 초보운전
Chiều cao 키
Dây an toàn 안전띠
Di động, di chuyển 이동
Dừng 멈추다
Du thuyền 요트
Đặt (vé) 예매하다
Đầu máy xe lửa 기관차
Đậu xe trái phép 불법주차
Đậu xe 주차
Đèn biển, hải đăng 등대
Đèn đường 가로등
Đèn giao thông 신호등
Đi (xe) 타다
Đi biển 항해하다
Đi tàu, đi xe hơi 승차
Đi tới đi lui 왕래하다
Đi thẳng 직진
Đón (ai đó) 마중
Đổ bộ, hạ cánh 착륙하다
Đồ dùng, dụng cụ 기구
Đỗ xe 주차
Đuờng chuyên dụng 전용도로
Đường băng 활주로
Đường biển 해로
Đường cao tốc 고속도로
Đường cắt, giao nhau 차로
Đường dành cho xe hơi 찻길
Đường dành cho xe lửa 철길, 철도
Đường dây liên lạc 연락선
Đường hầm 터널
Đường lộ 도로
Đường qui định dành cho xe chạy 차도
Đường tàu hỏa, xe lửa 선로
Đường thủy 수로
Fax 패스
Ga 역
Ghế ngồi của tài xế 운전석
Góc đường 모통이
Gia tốc 가속
Giao lộ 교차점
Giao thông đường biển 해상교통
Giao thông đường bộ 도로교통
Giao thông 교통
Hải đồ 항해지도
Hãng hàng không 항공사
Hàng hóa 화물
Hành khách 승객, 여객
Hiện tượng thắt cổ chai 병목현상
Hư hỏng 고장
Hỗn tạp 혼잡하다
Kẹt xe 차가 밀리다
Kế toán trưởng 부기장
Kiểm soát 조사하다
Km 키로미터
Khai cảng 개항
Lái (xe) 운전, 운전하다
Lái xe khi say xỉn 음주운전
Lạc đường 길을 읽다
Làn đường cho xe hơi 전용차선
Làn đường dành cho xe 일방통행로
Lái xe 운전하다
Lên chuyến (bay, tàu) 탑승
Lên tàu thuyền 승선하다
Lên xuống xe 승하차
Lên 오르다
Lối đi ngang 건널목
Lùi 후진
Lượng lưu thông 교통수단
Lượng xe 차량
Mái chèo 노
Máy bay cánh quạt 제트기
Máy bay chiến đấu 전투기
Máy bay chiến đấu, máy bay quân dụng 군용기
Máy bay dân dụng loại lớn 여객기
Máy bay phản lực 헬리콥터
Máy bay vận chuyển 수송기
Máy bay 비행기, 항공기
Máy bắn tốc độ 속도측정기
Máy đo nồng độ cồn 음주측정기
Máy kéo, xe nâng 견인차
Đại lộ 대로,큰길
Đi bộ 걷다
Đi thẳng 곧장 가다
Đổ xăng 재우다
Đổi xe 갈아타다
Đường 1 chiều 일방통행
Đường biển 해로
Đường bộ 육로
Đường cao tốc 고속도로
Đường dành cho người đi bộ, vỉa hè 보도
Đường dốc 경사진길
Đường gấp khúc 굽은길
Đường hàng không 비행기길
Đường mòn 오솔길
Đường ngầm 지하도
Đường ray 레일
Đường sắt 기차길
Đường tắt 지른 길
Đường trơn trượt 미끄러운 길
Ngã tư 사거리,….
Ngã ba 삼거리
Nghề vận tải 운수업
Ngõ 골목
Ngõ cụt 막힌 길
Nguy hiểm 위험하다
Người chở phà 사공
Người quản lí đậu xe 주차관리인
Phà 나룻배
Phà, xà lan 바지선
Phân phối, chuyển giao 인도
Phí giao thông 교통비
Phí giao thông, tiền vé 거마비
Phí thông hành hỗn hợp 혼잡통행료
Phí thông hành 통행료
Phí vận chuyển 운반비, 운송비
Phía ñoái dieän 맞은 편
Phía sau 뒤
Phòng đợi (tàu đến) 대합실
Phòng khách 객실
Phức tạp 복잡하다
Phương tiện vận chuyển 운송수단
Quá tốc độ 과속
Quá tải 적정량을 넘어서다
Quay sang phải 우회전
Quay vòng 돌다
Quẹo trái 좌회전
Quốc lộ 국도
Quy định giao thông 교통법규
Ra tiễn, tiễn 배웅
Rẽ phải 오른쪽으로 가다
Rẽ trái 왼쪽으로 가다
Sân bay 공항, 비행장
Sở giao thông 교통국
Sự cố 사고
Tắc đường 길이 막히다
Tai nạn giao thông 교통사고
Tài xế 운전기사
Tài xế taxi 택시 기사
Tàu điện ngầm 지하철
Tàu “con rùa biển” 거북선
Tàu câu 낚싯배
Tàu cứu đắm 구명정
Tàu cứu nạn 구명보트
Tàu chiến 함정
Tàu chở dầu 유조선
Tàu chở hàng hóa 화물선
Tàu chở khách 여객선
Tàu du lãm 유람선
Tàu đánh cá viễn dương 원양어선
Tàu đánh cá 고깃배, 어선
Tàu điện ngầm 지하철
Tàu điện 전철
Tàu ngầm 잠수함
Tàu sân bay 항공모함
Tàu thủy, thuyền đò 배
Tàu vận chuyển 운반선
Tải trọng 적재량
Tắc xi 택시
Tiến lên( trong chiến đấu) 전진
Tiền phụ trội, tiền trả thêm 할증료
Tiếp viên hàng không 승무원
Tiếp viên nam 스튜어드
Tiếp viên nữ 스튜어디스
Tín hiệu giao thông 교통신호
Tình trạng đình trệ, nghẽn giao thông 교통체증
Tốc độ 속도
Tốc lực 속력
Tuần tra trên biển 경비선
Tuyến tàu điện 호 선
Tuyến đường, kênh đào dành riêng cho tàu bè chạy 항로
Tháp điều khiển, sân bay 관제탑
Thẻ đi xe bus 버스카드
Thi lấy bằng lái 운전면허시험
Thông suốt, xuyên thủng 관통하다
Thợ máy,kỹ sư 기관사, 정비사
Thủ tục bay 탑승수속
Thuế hàng hóa, cước vận chuyển 운임
Thủy thủ, lái đò 뱃사공
Thuyền buồm 돛단배
Thuyền buôn, tàu buôn 상선
Thuyền lớn, tàu lớn 선박
Thuyền trưởng 선장
Trạm dừng xe buýt, bến xe 정류장
Trạm xăng 주유소
Trạm xe 정거장
Tránh đường 길을 비키다
Trật tự giao thông 교통질서
Trật tự 질서
Trên 위
Trước 앞
Va quệt nhẹ 접촉사고
Vận chuyển bằng đường hàng hải 해상운운
Vạch đường xe hơi 차선
Vạch sang đường 횡단보도
Vận chuyển hàng không 항공운항
Vận chuyển, chuyên chở 운반, 운송
Vận hành 운항하다, 운행
Vé đậu xe 주차 권
Vé đi tàu 승차권
Vé lên tàu xe 탑승권
Vé máy bay 비행기표, 항공권
Vé tàu điện ngầm 전철 표
Vé tàu 배표
Vé tháng cho người đi làm 회수권
Vé trả trước 정액 권
Vé xe hơi 차표
Vé xe lửa 기차표
Vé 표
Vi phạm giao thông 교통에 위반하다
Viên quản lí neo buồm 갑판장
Vòng xoay, bùng binh 로터리
Vũng tàu đậu 선착장
Xe bọc sắt 장갑차
Xe bus cao tốc hạng ưu 우등고속버스
Xe bus cao tốc 고속버스
Xe bus có ghế ngồi 좌석버스
Xe bus chạy suốt 직행버스
Xe bus du lịch 관광버스
Xe bus đưa đón học sinh, sinh viên 통학버스
Xe bus đưa đón nhân viên 통근버스
Xe bus nội thành 시내버스
Xe buýt chạy vào làng 마을버스
Xe bus ngoại thành 시외버스
Xe buýt tốc hành 직행 버스
Xe buýt tham quan 관광 버스
Xe buýt 버스
Xe cảnh sát 경찰차
Xe cao cấp 리무진
Xe cấp cứu 구급차
Xe con 승용차
Xe chở hàng hóa 화물차
Xe chở hàng, xe tải 화 문 차
Xe chuyên dụng 전용 차로
Xe chữa cháy 불자동차
Xe chữa lửa 소방차
Xe đạp 자전거
Xe đẩy (chở người hoặc chở hàng) 수레
Xe hơi riêng 자가용
Xe hơi 차, 자동차
Xe kéo tay 손수레
Xe lăn đường 운러차
Xe lam 륜람부레타
Xe lửa tốc hành 특급열차
Xe lửa chở hàng hóa 화물열차
Xe lửa tạm thời 임시열차
Xe lửa 기차, 열차
Xe máy 오토바이
Xe mui trần 무개차
Xe nâng 지게차
Xe ngựa 마 차
Xe tải chở dầu 유조차
Xe tải trọng lượng lớn 트럭
Xe taxi 택시
Xe tăng, chiến xa 전차
Xe thư 우편차
Xe xích lô 시크로
Xoay vòng, luân phiên 회전
Xuất cảng 출항하다
Xuống 내리다
Xuống tàu thủy 하선하다
Xuống xe 하차