는 김에 Nhân tiện, tiện thể. Thể hiện nhân cơ hội, nhân dịp làm việc này thì làm luôn việc kia
Qúa khứ dùng 은 김에
집에 쉬는 김에 운동을 했어요
Nhân tiện nghỉ ở nhà tôi tập thể dục
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.