기(를) 바라다 Mong rằng, hy vọng rằng. Thể hiện nghĩa mong muốn,kỳ vọng. Mang nghĩa cầu chúc đối tượng đạt được điều gì đó hoặc trông mong nhờ cậy đối tượng điều gì đó
모든 일이 잘 되기 바랍니다
Mong mọi việc sẽ thuận lợi
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.