Danh từ 이다 : Là
- 여기는 선생님의 댁입니다
Đây là nhà của thầy giáo.
- 이 아이가 제 딸입니다
Đứa bé này là con của tôi.
- 지금은 겨울입니다
Bây giờ là mùa đông.
- 책입니다
Là quyển sách
- 베트남사람 입니다
Là người Việt Nam
- 저는 학생입니다
Tôi là học sinh
Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.