Ác mộng 악몽
Âm hộ 보지
Ấn tượng 인상
Ánh mắt 눈매
Axít dạ dày 위산
Bạch huyết cầu 백혈구
Bài tiết 배설
Bàn chân 발바닥
Bàn tay 손바닥
Bắp chân 종아리
Bắp đùi 허벅지
Bắp tay 팔뚝
Bí, buồn (đại tiểu tiện) 마렵다
Búi tóc 상투
Bụng dưới 아랫배
Bụng phân 똥배
Bụng trên 윗배
Bụng 배
Bùng, thùm (đánh rắm) 뽕
Các cơ quan nội tạng 장기
Cái chân bẹt 넓적다리
Cái đầu hói 대머리
Cái mông 궁둥이, 엉덩이
Cằm 턱
Cẳng chân 정강이
Cánh mũi 콧날
Cánh tay 팔
Cạo đầu 삭발
Chân 다리, 발
Chất bài tiết 분비물
Chất thải 노폐물
Chiều cao cơ thể 키
Chột mắt 애꾸눈
Cơ bắp 근육, 힘줄
Cổ chân 발목
Cổ họng 숨구멍
Cơ quản bài tiết 배설기관
Cơ quan cảm giác 감각기관
Cơ quan hô hấp 호흡기관
Cơ quan sinh dục 성기
Cơ quan tiết niệu 비뇨기
Cơ quan tiêu hóa 소화기
Cơ thể yếu đuối 약체
Cơ thể 몸, 육체
Cổ 고개, 목
Cơn ho 기침
Cùi tay 팔꿈치
Cứt mũi 코딱지
Dạ dày 밥통, 위
Da gà 소름
Da, thịt 살, 피부
Dái tai 귓밥, 귓불
Đại tiện 대변
Đại tràng 대장
Đánh rắm 방귀
Đầu 머리
Đầu gối 무릎
Đầu não 두뇌
Dấu vân tay 지문
Điện tâm đồ 심전도
Đỉnh đầu, thóp đầu 정수리
Độ lớn cơ thể, thể hình 몸집
Đờm 가래
Động mạch 동맥
Đuôi mắt 눈꼬리
Đường chỉ tay 손금
Dương vật 음경
Gân 인대
Gan 간
Gàu trên đầu 비듬
Gáy, phần sau cổ, bờm(ngựa…) 목덜미
Gen di truyền 유전자
Gét, đất 때
Ghen mắt 눈곱
Giấc mơ 꿈
Giấc mộng có thai 태몽
Giấc ngủ ngon 숙면
Giấc ngủ trằn trọc 선잠
Giấc ngủ 잠
Gót chân 발꿈치
Háng 겨드랑이
Hắt hơi 재채기
Hệ thần kinh 신경계
Hệ tuần hòan 순환계
Hình dáng cơ thể 몸매, 몸통
Hình thể 골격
Hô hấp nhân tạo 인공호흡
Hô hấp 호흡
Hơi thở 숨
Hòn dái 불알
Hông, sườn 옆구리
Huyết áp 혈압
Huyết cầu tím, hồng cầu 적혈구
Huyết mạch 핏줄
Huyết quản 혈관
Huyết thanh, máu 혈액
Huyệt 급소
Khả năng nghe 청력
Khỏe mạnh 건강하다
Khớp xương 관절
Khúc xương 뼈마디
Khung xương 뼈대
Khuôn mặt 얼굴, 낯
Kinh nguyệt 월경
Lãng tai 난청
Lỗ chân lông 땀구멍,모공
Lỗ đít 똥구멍
Lỗ mũi 콧구멍
Lỗ tai 귓구멍
Lõa thể 나체
Lợi 잇몸
Lông mắt 눈썹
Lông mũi 코털
Lông tay 솜털
Lông 털
Lúc chết 사시
Lúm đồng tiền 보조개
Lưng, eo 허리, 등
Lưỡi 혀
Má lúm đồng tiền 볼우물
Má 볼, 뺨
Mạch đập 박동
Mạch 맥
Mật động vật 쓸개
Mắt hai mí 쌍꺼풀
Mắt 눈
Máu 피
Mí mắt 눈꺼풀
Mi mắt 속눈썹
Miệng 입
Mồ hôi hột 비지땀, 진땀,구슬땀
Mồ hôi lạnh 식은땀
Mồ hôi 땀
Môi dưới 아랫입술
Môi trên 윗입술
Môi 입술
Móng chân 발톱
Móng tay 손톱
Mông 볼기
Mũi cà chua 딸기코
Mũi diều hâu 매부리코
Mũi hếch 들창코
Mũi heo 돼지코
Mùi mồ hôi 체취
Mũi quả đấm 주먹코
Mũi tẹt 납작코
Mũi 코
Mụn 여드름
Nấc cụt 딸꾹질
Nách 가랑이
Não 뇌
Nếp nhăn 주름살
Ngáp 하품
Ngón chân cái 엄지발가락
Ngón chân 발가락
Ngón tay cái 엄지
Ngón tay đeo nhẫn 약지
Ngón tay trỏ 집게손가락
Ngón tay 손가락
Ngón trỏ 검지
Ngón út 새끼손가락
Ngủ muộn 늦잠
Ngủ ngày 낮잠
Ngủ 수면
Nhãn cầu 안구
Nhân trung 인중
Nhiệt độ cơ thể 체온
Nhịp đập 맥박
Nhóm máu 혈액형
Niệu đạo 요도
Nội tạng 내장
Nốt ruồi 점
Nứơc bọt 침
Nước da 살갗, 살결
Nước mắt 눈물
Nước mũi 콧물
Nước túi mật 담즙
Ợ ra 트림
Ót, gáy 뒤통수
Phần dưới mí mắt 눈두덩
Phân 똥
Phía sau gối 오금
Phổi 폐, 허파
Quả đấm 주먹
Rắn chắc 튼튼하다
Răng khểnh 덧니
Răng khôn 사랑니
Răng nanh 송곳니
Răng trước 앞니
Răng 이,이빨,치아
Râu cằm 턱수염
Râu quai nón 구레나룻
Râu, ria 수염
Ráy tai 귀지
Ria mép 콧수염
Rốn 배꼽
Ruột già và ruột non 창자
Ruột non 소장
Ruột tá 십이지장
Ruột thừa 맹장
Ruột và dạ dày 위장
Sinh lý 생리
Sợi tóc, tóc 머리카락
Són (tiểu, phân) 지리다
Sống chân 발등
Sống mũi 콧등
Sống tai 귓등
Sống tay 손등
Sữa 젖
Tai 귀
Táo bón 숙변
Tay 손
Thái dương 따귀, 관자놀이
Thần kinh thị giác 시신경
Thần kinh 신경
Thân thể 신체
Thận 신장
Thanh quản 목젖
Thể hình 체형
Thể trọng 체중
Thị lực 시력
Thịt thừa 군살
Thở ra 날숨
Thở vào 들숨
Thời kỳ sinh sản 생식기
Thực quản 식도
Tiểu tiện 오줌,소변
Tim 심장,염통
Tĩnh mạch 정맥
Tóc bạc 은발, 흰머리
Tóc ngắn 단발머리
Tóc trắng 백발
Tóc vàng 금발
Tóc xoăn 곱슬머리
Tóc 머리카락
Trán 이마
Trao đổi chất 신진대사
Trẻ em 유치
Trọng lượng cơ thể 몸무게
Tròng mắt 눈알
Tròng mắt, con người 눈동자
Tử cung 자궁
Tuần hòan máu 혈액순환
Túi nước mắt 눈물샘
Tuổi mọc răng sữa 간니
Tướng mạo 관상
Tuyến nước bọt 침샘
U, khối u 혹
Ức 명치
Vai 어깨
Vành mắt 눈가
Vành tai 귓바퀴, 귓가
Vẻ đẹp đường cong 각선미
Vết chai (tay, da) 굳은살
Vết đen trên da 검버섯
Vết nhăn ở mí mắt 눈살
Vết sẹo 흉터
Vết, dấu 반점
Vòm họng 입천장
Vú 유방, 젖가슴
Vươn vai 기지개
Xương lưỡng quyền 광대뼈
Xương mềm 물렁뼈
Xương sống 해골
Xương sườn 갈비뼈
Xương 골, 뼈
Yếu (cơ thể) 약하다