ĐI XE BUÝT
• Muốn đi xe buýt đến sân bay thì đón ở đâu
공항버스는 어디서 탑니까
• Xe buýt này đi đến ga—- phải không
이 버스는 —–역에 갑니까
• Vâng, hãy lên xe đi.
네,타십시오.
• Nếu đến ga —- thì cho tôi biết với nhé
—– 역에 도착하면 좀 알려주시겠어요
• Đi đến chợ Bến Thành mất bao lâu vậy
벤탄 시장까지 얼마나 걸립니까
• Vé xe là bao nhiêu tiền
차 표는 얼마입니까
• Hãy chuyển hành lý giúp tôi.
짐 좀 옮겨 주시겠습니다.
• Cho tôi hỏi thăm bến xe ở đâu vậy
말씀 좀 묻겠습니다, 정류장이 어디 있나요
• Ở ngay phía trước kia.
바로 저 앞입니다.
• Nếu muốn đi đến —- thì phải đi xe buýt số mấy
——에 가려면 몇 번 버스를 타 야되 나요
• Hãy đi xe số 5.
5번을 타세요.
• Xe buýt này đi —– phải không
이 버스는 —– 갑니까
• Đi đến —– phải đi thêm mấy trạm nữa
—–까지 몇 정류장 더 가야 됩니까
• Đã đến —-rồi . Xin hãy xuống xe.
—-다 왔습니다. 내리세요.
• Nếu muốn đi đến—- thì phải đón xe ở đâu
—-에 가려면 어디서 갈아타 야 합니까
ĐI TAXI
• Chúng ta đi Taxi đi.
우리 택시타고 갑시다
• Đi Taxi hả
택시갑니까
• Ông có biết nơi này không
이곳을 압니까
• Đi đến nơi đó mất bao lâu
거기까지 얼마나 걸립니까
• Hãy chạy nhanh lên chút được không
좀 빨리 가주 시겠어요
• Hãy chạy từ từ thôi được không
좀 천천히 가주시겠어요
• Thời gian này có bị kẹt xe không
이 시간에 차가 막힙니까
• Đi đến sân bay Tân sơn nhất mất khoảng bao lâu
TAN SON NHAT 공항까지 대략 얼마나 나옵니까
• Đắt quá!
너무 비쌉니다.
• Không phải anh cố tình quay lại đấy chứ
일부러 돌아온 것 아닙니까
• Đưa 50 ngàn đồng nữa là đủ phải không
5 만 동 이면 충æ분하겠지요
• Xin ông đừng có lừa tôi.
속이지 마세요.
• Nếu thuê Taxi 1 ngày thì bao nhiêu
택시 하루 전세하면 얼마입니까
• Tôi muốn trở về bằng Taxi nên hãy chờ tôi 30 phút.
택시로 돌아가고 싶은데 30분만 기다려 주세요.
• Tiền Taxi sao lại khác với tiền trên đồng hồ.
요금이 왜 미터기와 다릅니까
• Hãy rẽ trái ở phía trước .
저 앞에서 좌 회전 해주세요.
• Hãy rẽ phải.
우회전 해주세요.
• Hãy quay đầu xe lại .
우턴 해주세요.
• Hãy rẽ phải ở ngã tư trước .
앞에 사거리에서 우회전 해주세요.
• Chú tài xế ơi! Đã đến rồi.
기사 아저씨, 다 왔습니다.
• Hãy dừng lại ở trước kia.
저 앞에 세워주세요
• Hãy dừng lại ở phía trước đèn tín hiệu.
신호등 앞에서 세워주세요.
• Hãy tấp vào bên cạnh đường.
길옆으로 대주세요.
• Hãy dừng lại ở cửa vào khách sạn.
호텔 입구에 세워 주세요.
• Tôi có tờ 100 ngàn anh có tiền lẻ không
• 10만 동 짜리인데 잔돈 있습니까
• Cho tôi xin hoá đơn.
영수증을 주세요.
ĐI TÀU ĐIỆN NGẦM
• Ở gần đây có ga tàu điện ngầm nào không
이 근처에 지하철¶역이 있습니까
• Ga tàu điện ngầm gần đây nhất là đâu vậy
여기서 가장 가까운 지하철¶역이 어디입니까
• Lối vào nhà ga tàu điện ngầm ở đâu vậy
지하철¶ 역 입구가 어디 입니까
• Vé mua ở đâu vậy
표는 어디서 삽니까
• Nơi bán vé ở đâu
매표소는 어디에 있습니까
• Xin cho tôi 1 vé.
표 한 장 주세요.
• Bao nhiêu 1 vé
표 한 장에 얼마입니까
• Đi đến —– phải xuống ở đâu
—–가려면 어디에서 내려야 합니까
• Nếu đi —– thì phải đi từ hướng nào
——에 가려면 어느 방향에서 타야 합니까
• Xe này đi —- phải không
이차는 —에 갑니까
• Nếu muốn chuyển sang tuyến 1 thì phải xuống ở đâu
1호선으로 갈아타려면 어디서 내려 야 합니까
• Xuống ở ga—– rồi chuyển sang đi tuyến 1 thì được.
——-역에서 내려서 1호선으로 갈아타면 됩니다.
• Đến —-thì phải đi thêm mấy trạm nữa
——까지 몇 정거장 더 가야합니까
• Ga sau là đâu
다음 역은 어디입니까
• Lối ra đi đến —– là hướng nào
——-으로 가는 출구는 어느 쪽입니까
ĐI TÀU LỬA
• Đến Ga Seoul thì đi như thế nào
서울역은 어떻게 갑니까
• Ga Seoul ở đâu
서울역은 어디에 있습니까
• Bảng thời gian tàu chạy bán ở đâu
열차시간표는 어디에서 팝니까
• Cho tôi 1 bản thời gian tàu chạy .
열차 시간표 한 부 주세요.
• Nơi bán vé ở đâu vậy
매표소가 어디입니까
• Nơi bán vé cho người nước ngoài ở đâu vậy
외국인 매표소가 어디입니까
• Phòng chờ ở đâu vậy
대합실은 어디에 있습니까
• Có vé tàu khởi hành đi Busan vào ngày mai không
내일 부산 행 기차표 있습니까
• Có tàu mấy giờ vậy
몇 시 기차가 있습니까
• Không có vé tàu sớm hơn 1 chút sao
조금 이른 시간 표는 없습니까
• Không có tàu chạy thời gian trễ hơn 1 chút sao
좀 더 늦은 시간 열차 는 없습니까
• Có vé nằm không
침대 칸 표 있습니까
• Vé nằm cứng hay mềm ạ
딱딱한 침대 칸 이요, 아니면 푹신한 침대 칸이요.
• Có vé giường nằm mềm không
푹신한 침대 칸 표 있습니까
• Có vé ngồi mềm không
푹신한 좌석 표 있습니까
• Có vé ngồi cứng không
딱딱한 좌석 표 있습니까
• Muốn giường tầng trên hay giường tầng dưới
침대 상단으로 하겠습니까, 하단으로 하겠습니까
• Một vé nằm cứng đi —– là bao nhiêu vậy
—–가는 딱딱한 침대 칸 열차표는 한 장에 얼마입니까
• Có thể hoàn vé được không
표를 반환할 수 있습니까
• Đi đến —- phải mất mấy tiếng
—–까지 몇 시간이나 갑니까
• Xe lửa mấy giờ xuất phát vậy
열차는 몇 시에 출â발합니까
• Chỗ ngồi của tôi ở đâu vậy
제 좌석은 어디에 있습니까
• Đây là chỗ ngồi của tôi.
여기는 제 자리입니다.
• Chỗ này có người không
이자리 사람 있습니까
• Tôi để hành lý ở đây có được không
짐을 여기에 두어도 됩니까
• Nhà ăn trên xe ở đâu vậy
• 식당 차는 어디 입니까
• Ga sau tàu dừng mấy phút
다음 역에서는 몇 분간 정차합니까
• Bao nhiêu 1 phần cơm hộp vậy
도시락 하나에 얼마입니까
• Còn giường nằm nào trống không
침대 칸에 빈자리 있습니까
• Tôi muốn đổi lại vé giường nằm nhưng còn chỗ không
침대 표로 바꾸고 싶은데 자리 있습니까
• Tôi mở cửa sổ có được không
• 창문을 열어도 됩니까
• Nước nóng ở đâu vậy
뜨거운 물은 어디에 있습니까
ĐI XE BUÝT ĐƯỜNG DÀI
• Bến xe buýt đường dài ở đâu vậy
장 거리 버스 터미널이 어디입니까
• Có thể mua vé trước ở đâu
• 어디에서 예매할 수 있습니까
• Xuất phát lúc mấy giờ
몇 시에 출발 합니까
• Phải để hành lý ở đâu
• 짐은 어디에 두어 야 합니까