1. V(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Biết/Không biết làm việc gì đó (Có/Không có năng lực làm gì đó)
- V có patchim + 을 줄 알다/모르다
- V không có patchim + ㄹ 줄 알다/모르다
Ví dụ:
- 김치를 만들 줄 알아요 _ Tôi biết làm kimchi (tôi biết cách làm kimchi)
- 한국말로 인사할 줄 알아요? _ Cậu có biết chào hỏi bằng tiếng Hàn không (có thể/biết cách chào hỏi bằng tiếng Hàn không?)
- 사랑할 줄 몰라요. _ Tôi không biết yêu (tôi không biết cách Yêu)
2. V/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다 : BIẾT/ KHÔNG BIẾT VỀ MỘT THỨ GÌ ĐÓ, VIỆC GÌ ĐÓ (BIẾT LÀ/ KHÔNG BIẾT LÀ….)
- Nội dung mà chủ thể biết/không biết ở dạng câu hỏi gián tiếp với 는/(으)ㄴ지
- Thường đi với các từ để hỏi và có thể thay thế 알다/모르다 bằng các từ khác như 궁금하다 (băn khoăn là….) ; 물어보다 (hỏi là…)
- V + 는지 알다/모르다
- A + (으)ㄴ지 알다/모르다
Ví dụ:
- 켈리 씨는 무슨 음식을 좋아하는지 몰라요 _ Tôi không biết là Kelly thích món gì.
- 왜 나나 씨는 한국어를 공부하는지 알아요? _ Cậu có biết tại sao Nana học tiếng Hàn không?
- 오늘 맑은지 흐린지 알아요? _ Cậu có biết (là) hôm nay trời trong xanh hay âm u không?
Ngữ pháp bổ ích, có thể áp dụng trong cuộc sống, hay =)))
Cảm ơn Kanata ạ, em đang cấn ngữ pháp này luôn
hiuhiu đúng thứ e cần, e cứ bị lộn miết, cám ơn TT ạ
bài viết dễ hiểu quá, em cảm ơn ạ
hay quá ạ
Wow, nhờ bài viết này mà e phân biệt được hai ngữ pháp này rồi ạ. Em cảm ơn Kanata nhiều ạ