Chuyên mục: Tự học ngữ pháp
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 50
121. 협찬( 하다), 후원( 하다) Các từ này tất cả có nghĩa là giúp đỡ về [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 49
120. 향토, 전원 Các từ này chủ yếu sử dụng để trang trí có nghĩa là [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 48
120. 풍경, 경치, 졍경 Các từ này mang nghĩa cơ bản là hình dáng của [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 47
119. 풀다, 해결하다 Để giải quyết tốt vấn đề gặp phải trong cuộc sống hằng [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 46
118. 풀다, 끄르다 풀다 dùng cho cả người và vật ý nghĩa cơ bản có [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 45
117. 폭발(하다/되다), 폭파(하다/되다) Cả hai đều mang nghĩa là “cái gì đó bị nổ”. 폭발 [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 44
116. 틀리다, 다르다 틀리다 được dùng như động từ, cơ bản mang ý là “không [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 43
115. 특색, 특성, 특징 특색 mang nghĩa “điểm khác nhau đặc biệt hoặc điểm nổi [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 42
114.털다, 떨다 Tất cả đều có nghĩa là “đánh vào cái đang bị dính cái [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 41
113. 치다, 켜다, 타다, 뜯다 Tất cả đều mang nghĩa “biểu diễn nhạc cụ”. 치다: dùng [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 40
112. 치다, 때리다, 패다 Những từ vựng này đều mang ý nghĩa “sử dụng tay [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 39
111. 치다, 두드리다, 두들기다 Tất cả những từ này đều mang nghĩa “đánh, đập một [...]
1 Comments
Jun