Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 환경 – MÔI TRƯỜNG
Bãi rác 매립장 Bao nilông đựng chất thải 폐비닐: Bình chứa ga, nhà chứa ga [...]
Mar
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 공항, 출입국 – SÂN BAY – XUẤT NHẬP CẢNH
Bãi taxi 택시승강장 Bàn tiếp nhận hành lý quá kích cỡ 대형수하물 수취대 [...]
2 Comments
Mar
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 법과질서 – LUẬT VÀ TRẬT TỰ XÃ HỘI
Ân xá 사면 Ăn trộm 도둑, 훔치다 Án chung thân 종신형 Án tử hình 사형 [...]
Mar
지 않으면 안 되다 – (Nếu) không… thì không được/Không thể không…/Phải…
지 않으면 안 되다 – (Nếu) không… thì không được/Không thể không…/Phải… 이것을 외우지 않으면 [...]
5 Comments
Mar
한국관광객 탄 버스, 트럭과 충돌…11명 부상
한국관광객 탄 버스, 트럭과 충돌…11명 부상 베트남에서 18일 한국인 관광객들이 탄 버스가 트레일러트럭과 충돌하는 사고가 [...]
Feb
지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.…
지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.… 우리는 거기에 가지 [...]
3 Comments
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 경제와 경제활동 – KINH TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG KINH TẾ
Bán hạ giá 세일 Bán hàng 판매하다 Bán lẻ 소매 Bán phá giá hối đoái [...]
Feb
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé?
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé? 오늘 저녁에 학교에 가지 말까요? Tối [...]
3 Comments
Feb
부탁할 때와 거절할 때의 언어 예절 – Lễ phép khi nhờ vả và từ chối
부탁할 때와 거절할 때의 언어 예절 – Lễ phép khi nhờ vả và từ chối [...]
3 Comments
Feb
지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.…
지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.… 우리는 거기에 가지 [...]
1 Comments
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 자연현상 – HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN
Âm ấm 미지근하다 Ấm áp 따끈하다 Âm, dưới 0 độ 영하 Ánh nắng nóng như [...]
1 Comments
Feb
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé?
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé? 오늘 저녁에 학교에 가지 말까요? Tối [...]
1 Comments
Feb