Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

Tìm hiểu về ngữ pháp 아/어 가지고

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

3 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 알다/모르다

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

7 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp 모양이다

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

11 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp 는 셈이다

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

1 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp 탓에

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

2 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp 법이다

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

5 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp (ㄴ/는)다면서(요)?

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

3 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp (ㄴ/는)다면

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

3 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp (ㄴ/는)다더라

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

5 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp (ㄴ/는)다더니

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

5 Comments

Tìm hiểu về ngữ pháp V/A + (ㄴ/는)다니까

________________ Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu: https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/ [...]

4 Comments

Tìm hiểu về từ 치다 (4)

(1) 치다3 (Động từ): vẽ, gạch chân, đánh dấu 가위표를 치다: đánh dấu X 괄호를 [...]

3 Comments