Chuyên mục: Từ điển từ ngoại lai Tiếng Hàn

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần cuối

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 퓨 퓨가 (fugue) 퓨네럴 (funeral) Tang lễ [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 23

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 파 파 (par) Ngang bằng 파드도우 (pas [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 22

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 토 토 (toe): ngón chân 토 (tone): [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 21

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 타 타나비젼(panavision): sự lộn xộn 타노라마(Panorama): toàn [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 20

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 쿠 쿠데타(coupdetat<프>) 무력에 의한 정권 획득 Đảo [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 19

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺   캐 캐너피 (canopy)màn trướng 캐넌 (cannon)súng thần [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 18

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   즈 즈로스(drawer): ngăn kéo 즈머(zoomer): người phóng [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 17

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   자 자본(zambo): người lai da đen 자이로(gyro): [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 16

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   우 우드(wood) : gỗ, củi 우라(ura) :ura [...]

2 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 15

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   오 오디콜롱 (eau de cologne) :nước hoa [...]

1 Comments