Author Archives: admin_kanata
아/어 버리다 Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói).Dùng để diễn tả tính hoàn thành của 1 hành động xác định. Ngoài ra nó còn mang nghĩa giải phóng khỏi hành động đó hay tiếc nuối kết quả của hành động đó
아/어 버리다 Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người [...]
2 Comments
Nov
아/어 대다 Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng. Chỉ một hành động nào đó xảy ra liên tục, lặp lại nhiều lần hoặc chỉ hành động thô lỗ.
아/어 대다 Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm [...]
5 Comments
Nov
기 일쑤이다 Hay, thường xuyên làm gì.Chủ yếu dùng với nghĩa tiêu cực của hành động hay xảy ra
기 일쑤이다 Hay, thường xuyên làm gì.Chủ yếu dùng với nghĩa tiêu cực của hành [...]
1 Comments
Nov
박항서, “베트남 선수들, 다음 경기는 더 잘할 것” Park Hang-Seo, “Các cầu thủ Việt Nam,trận đấu lần sau sẽ làm tốt hơn”
박항서, “베트남 선수들, 다음 경기는 더 잘할 것“ Park Hang-Seo, “Các cầu thủ Việt Nam,trận [...]
Nov
곤 하다 Thường làm gì, hay làm gì đó. Thể hiện việc làm theo thói quen các hành vi hành động giống nhau
곤 하다 Thường làm gì, hay làm gì đó. Thể hiện việc làm theo thói [...]
1 Comments
Nov
LUYỆN DỊCH BẢN TIN (21/11/2018)
BẢN TIN TUẦN 2019 년 국가 예산안 통과, 공무원의 최저 임금 인상 Thông qua dự [...]
Nov
곤 하다 Thường làm gì, hay làm gì đó. Thể hiện việc làm theo thói quen các hành vi hành động giống nhau
곤 하다 Thường làm gì, hay làm gì đó. Thể hiện việc làm theo thói [...]
Nov
았/었던 Đã từng. Hồi tưởng lại sự việc, hành động, trạng thái đã xảy ra trong quá khư nhưng tình huống đó không được hoàn thành và bị đứt quãng
았/었던 Đã từng. Hồi tưởng lại sự việc, hành động, trạng thái đã xảy ra [...]
Nov
던 Đã từng. Hồi tưởng lại việc mà mình đã trải nghiệm trong quá khứ. 1 việc được kéo dài hoặc lặp lại từ 1 thời điểm nào đó trong quá khứ
던 Đã từng. Hồi tưởng lại việc mà mình đã trải nghiệm trong quá khứ. [...]
6 Comments
Nov
는 김에 Nhân tiện, tiện thể. Thể hiện nhân cơ hội, nhân dịp làm việc này thì làm luôn việc kia
는 김에 Nhân tiện, tiện thể. Thể hiện nhân cơ hội, nhân dịp làm việc [...]
10월 (tháng) 베트남 물가지수(chỉ số giá tiêu dùng) 0.33% 상승 (tăng)
10월 (tháng) 베트남 물가지수(chỉ số giá tiêu dùng) 0.33% 상승 (tăng) 통계총국(GSO)(Tổng cục thống kê) [...]
Nov