An tòan 안전
Bãi đỗ xe 주차장
Bàn giao nhà 주택을 인도
Bán lại 재매각
Bản đồ đất 택지약도
Bản sao hợp đồng 계약서사본
Bảng công bố nội dung kế họach xây dựng 건축계획 내용 공표
Bảo hành 보증
Bảo hiểm nhà ở 주택보험
Bảo đảm. 보장한다
Bảo trì và sửa chữa tòa nhà 건물의 수리, 개보수
Bảo trì 보수
Bảo trợ 보조
Bảo vệ 경비
Bệnh viện 병원
Bên cho thuê nhà 주택임대측
Bên được ủy quyền 위임 받은 측
Bên ủy quyền 위임한 측
Biệt thự (villa houses) 별장, 빌라
Bị hư hỏng 파괴되나
Bị tịch thu 압수당하다
Bố trí dân cư 주민배치
Bố trí lại 재배치
Bỏ, giải tỏa 철거
Cấm cải tạo 개조금지
Cầm cố nhà 주택저당
Cầm cố 저당
Cấm tái xây dựng 재건축금지
Cấp có thẩm quyền 관할권을 가진 급
Cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà cho cá nhân. 개인에게주택소유권 증명서를 발급한다
Cấp điện 배전
Cấp đổi giấy chứng nhận sở hữu nhà 주택소유권증명서교환 발급
Cầu đường 교량
Các bên, các phía 각측
Cách thức đấu thầu 경매방식
Cải tạo nhà ở 주택개조
Cải tạo 개조
Cải tạo, thay đổi tòa nhà 건축물을 변경, 개량
Cảnh quan 경관
Cổ phần cá nhân sở hữu 개인소유지분
Cổng ra vào tòa nhà 건축물의 구입
Cột 기둥
Công bố thông tin về bất động sản 부동산정보의 공표
Công trình hạ tầng xã hội 사회인프라공정
Công trình xung quanh 주변공정
Công việc giải tỏa nhà ở 주택 철거 작업
Công xưởng 공장
Cưỡng chế di dời nhà ở 주택강제 철거
Có trách nhiệm hưỡng dẫn cụ thể 구체적으로 안내할 책임이 있다
Cửa tiệm 상점
Cửa thóat hiểm 비상구
Cơ quan chức năng 직능기관
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền 관할권을 가진 국가기
Cơ quan nhà nước 국가기관
Cơ quan quản lý nhà đất cấp huyện 현급주택관리기관
Cơ quan quản lý nhà ở cấp tính 성급주택관리기관
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ 서류 접수기관
Cơ quan tư vấn 자문기관
Cơ sở hạ tầng liên quan 관련인프라시설
Cơ sở hạ tầng trên đất 토지위에 인프라시설
Cơ sở hạ tầng xã hội 사회인프라
Cơ sở vật chất cung cấp nước 물공급시설
Cơ sở vật chất kỹ thuật 기술인프라
Cơ sở vật chất được di dời 이전될 인프라시설
Cơ sở vật chất phòng cháy 방화시설
Cơ sở vật chất thóat nước 하수시설
Cơ sở vật chất về điện 전기시설
Cung cấp nước 물공급
Cung cấp nhà ở 주택등급
Chất lượng xây dựng 건설품질
Chất lượng 품질
Chi phí sửa chữa 수리 경비
Chi trả tất cả tiền nong 대금을 모두지불
Chi trả tiền thuê 임차료 지불
Chiếm hữu về nhà ở 주택에 대한 점유
Chiều cao số tầng 층수높이
Chiều cao 높이
Chính quyền địa phương 지방정권
Chính sách ưu đãi 우대 정책
Chính sách tín dụng dài hạn 장기신용정책
Chính sách xã hội 사회정책
Cho mượn 대여
Cho phép người khác ở tạm 타인임시거주허용
Cho thuê 임대
Chịu trách nhiệm về chất lượng nhà ở 주택품질에 관해 책임을 진다
Chứng nhận của cơ quan công chứng 공증기관의 증인
Chung cư 아파트
Chủ đầu tư 투자주
Chủ sử dụng đất 택지사용주
Chủ sở hữu nhà ở mới 새로운 주택 소유주
Chủ sở hữu nhà ở 주택소유주
Chủ sở hữu 소유주
Chủng lọai về bất động sản 부동산의종류
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất 토지사용권 양도
Chuyển nhượng 양도하다
Dân sự 민사
Di dời 이전시켜다
Di sản văn hóa 문화재
Diện tích nội bộ chung cư 아파트 내부면적
Diện tích nhà ở 주택면적
Diện tích sàn xây dựng 건설바닥 면적
Diện tích sàn 바닥면적
Diện tích 면적
Doanh nghiệp công ích 공익기업
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ môi giới bất động sản 부동산중개서비스 제공업체
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đánh giá bất động sản 부동산평가서비스업체
Dịch vụ bất động sản 부동산서비스
Dịch vụ môi giới bất động sản 부동산중개서비스
Dự án phát triển 개발프로젝트
Dự án xây dựng nhà ở 주택개발프로젝트
Duy trì trật tự 질서유지
Duy trì 유지
Ghi rõ trong hợp đồng 계약서에 명기하다
Ghi trong hợp đồng 계약서에 기재한다
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất 토지사용권을 자본출
Giấy chứng minh quyền sở hữu 소유권 증명서
Giấy chứng nhận đầu tư 투자 증명서
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 택지사용권 증명서
Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà bị hư hỏng 주택소유권 증명서가 훼손되다
Giấy chứng nhận sở hữu nhà ở 주택소유권 증명서
Giấy chứng nhận 자격증
Giấy đăng ký ngành nghề bất động sản 부동산업등록증
Giấy phép xây dựng 건설허가서
Giấy tờ hòan công 완공서류
Giấy tờ hợp pháp chứng minh 증명하는법적문서
Giấy tờ quyết định trao tặng 증여결정서류
Giao dịch về nhà ở 주택에 관한 거래
Giao đất, bàn giao đất 토지교부
Giá cả 가격
Giá mua bán 매매 가격
Giá thị trường 시장가격
Giá thuê 임대가격
Giá trị nhà ở dựa theo hợp đồng 계약서에 기재한 주택 가치
Giám định chất lượng 품질감정
Giám sát chuyên môn về lĩnh vực xây dựng 건설에 관한 전문분야 감사
Giải tỏa mặt bằng 부지철거
Giải tỏa nhà ở 주택 철거
Hành lang 발코니, 복도
Hệ thống cấp nước 급수시스템, 배수시스템
Hệ thống thiết bị sản xuất 기술장비시스템
Hiệp hội bất động sản 부동산협회
Hiệu lực thời hạn 시행효력
Hình thành thị trường bất động sản 주택부동산 시장 형성
Hình thức giao dịch 거래형식
Hình thức đầu tư nhà ở 주택개발 형식
Hư do cố ý 고의로 파손했다.
Hư hỏng 파손
Hồ sơ hòa giải 화해서류
Hồ sơ mua bán 주택매매 서류
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận sở hữu nhà 주택소유권 증명서 발급 신청 서류
Hồ sơ xin tái cấp 재발급 신청서
Họat động kinh doanh bất động sản 부동산업활동
Hòan thành 완성
Hợp đồng về bất động sản 부동산계약
Huy động trước bằng tiền đóng trước 선납대금으로서 미리 조달하다
Huy động vốn 자금을조달하다,자금을확보하다,자본을 동원
Kế họach cụ thể 세부계획
Kế họach chi tiết của dự án 프로젝트의 세부계획
Kế họach kiến trúc 건축 계획
Kế họach phát triển xã hội- kinh tế 경제-사회 개발 계획
Kế họach sử dụng đất 토지사용계획
Kế họach xây dựng đô thi 도시건설계획
Kế họach xây dựng được cấp phép 승인을 받은 건설계획
Kế họach xây dựng nhà ở 주택개발 계획
Kế họach xây dựng chi tiết theo tỷ lệ 1/5001/500 축척의 상세건축계획
Kết quả thẩm tra 심사결과
Kết quả thực hiện dự án 프로젝트실현 결과
Kết thúc thời gian thuê nhà ở 주택임차계약기간 만료
Kết thúc thời hạn hợp đồng thuê và cho thuê 임대차계약 기간이 만료
Kéo dài thời hạn thuê 임차시한이 연장
Kiến trúc hiện đại 현대적인 건축
Kiến trúc nhà ở 주택건축
Kiến trúc truyền thống 전통적인 건축
Kiến trúc, xây dựng 건축
Ký kết hợp đồng 계약체결
Khắc phục 극복
Khách sạn 호텔
Khả năng thu nhập 소득능력
Khi kết thúc hợp đồng 계약종료시
Kho 창고
Không gian công dụng 공용공간
Không gian 공간
Khu công nghệ 하이테크공단
Khu công nghiệp kinh tế 경제공단
Khu công nghiệp 공업공단, 산업단지
Khu vực bảo hộ an tòan xây dựng 건축안전보호구역
Khu vực cấm 금지된 구역
Khu vực cư trú nông thôn 농촌주민거주지역
Khu vực cư trú 주거단지
Khu vực dân sự cư trú 주민거주지역
Khu vực giải tỏa 철거지역
Khu vực miền núi 산악지역
Khu vực đô thị 도시지역
Khu vực nông thôn 농촌지역
Khu vực xây dựng 건설구역
Khu vực xung quanh 주변지역
Khung (giá) 틀
Khung gi 가격틀
Khuyến khích đầu tư bất động sản 부동산업투자장려
Khuyến khích xây dựng phát triển 개발을 장려한다
Khuyến khích 장려
Lãi suất ưu đãi 우대금리
Lãi suất 이자율
Làm thành văn bản 서면으로 작성하다
Lịch xây dựng 건설일정
Lọai trừ. 제외한다
Luật liên quan đến bất động sản 부동산업관련 법률
Lý do bất khả kháng 불가항력 이유
Lý do cầm cố 정당한 이유
Mất giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 주택소유권 증명서를 분실
Mái nhà 지붕
Mái 마루
Miễn giảm 면제
Miễn tiền sử dụng đất 토지임대료의 면제
Miễn thuế 세금을 면제하다
Mô hình xây dựng 주택설계모형
Môi giới bất động sản 부동산중개
Mượn vốn 자본차입
Mở rộng diện tích 면적을 확대
Mua bắt buộc 강제 매입
Mua bán nhà ở 주택매매
Mua bán trả chậm 연불 매매
Mua bán trả góp 할부 매매
Mua bán 매매
Mua lại 재구매
Mua nhà 주택매입
Mục đích kinh doanh 경영목적
Mục đích sử dụng 사용목적
Mục đích thương mại 상업적인 목적
Đất có sẵn cơ sở hạ tầng 인프라가 갖추어진 토지
Đất chưa sử dụng 미사용토지
Đất dự án 사업부지
Đất được giao, thuê của nhà nước 국가로부터 교부, 임대 받은 토지
Đất thuộc quyền sở hữu của mình 자신의 사용권에 속한 토지
Đất xây dựng nhà ở 주택건설 택지
Đấu giá về quyền sử dụng đất 토지사용권의 경매
Đầu tư dài hạn 장기투자
Đầu tư đất 토지투자
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng 인프라 건설투자
Đầu tư xây dựng nhà để bán 매각을 하기 위해 주택 건설 투자
Đầu tư xây dựng 건설투자
Đấu thầu 입찰
Đặc tính địa lý 지리적특성
Đăng ký kinh doanh xây dựng nhà 주택경영 등록하다
Năng lực hành vi về mặt dân sự 민법상의행위능력
Năng lực tài chính 재정능력
Năng lực thanh tóan 청산능력
Năng lực vốn để thực hiện dự án 사업수행에 필요한 자금능력
Năng lực vốn 자금력
Điện lực 전력, 전기
Điều kiện để làm nghề bất động sản 부동산에종사하기위한 조건
Điều kiện sinh họat của người dân 주민의 생활조건
Điều kiện tự nhiên 자연조건
Điều kiện xây dựng 개발 조건
Điều kiện xã hội kinh tế 경제-사회 조건
Niên hạn sử dụng 사용연한
Địa điểm cư trú tạm 임시거주지
Địa điểm cư trú 거주 장소
Nội dung sửa chữa 수리 내용
Nội dung thay đổi 변경내용
Đối tượng bất động sản 부동산업대상
Đối tượng giải tỏa 철거대상
Đối tượng mua bán 매매대상
Đối tượng tham gia xây dựng 개발 참가 대상
Đồng ý bằng văn bản 서면 동의
Đô thị lọai hai 2 2급 도시
Đô thị lọai một1 1급 도시
Đô thị mới 신도시
Đô thị đặc biệt 특급도시
Đô thị 도시
Nông thôn 농촌
Được coi là bất hợp pháp 불법으로 간주됨
Được cho phép 승인받다
Được miễn giảm 감면 받는다
Được mua bắt được 강제로 매입되다
Được thẩm tra 심사를 받다
Đương sự mua bán bất động sản 부동산매매 당사자
Đường thóat hiểm 위험 탈출 도로
Đường xá 도로
Nơi cư trú 거주지, 주거지
Nơi đăng ký kinh doanh 경영등록지
Đơn vị tư vấn 자문단위
Đơn vị thi công 시공단위
Ngân sách nhà nước 국가예산
Nghề đầu tư kinh doanh khu công nghiệp 산업단지 개발사업
Nghĩa vụ tài chính và thuế đối với nhà nước 국가에 대한 세금 및 재정적 의무
Ngừơi có nhu cầu 수요가 있는 사람
Ngừơi thừa kế hợp pháp 합법적 상속자
Người bán nhà 분양자
Người có công với cách mạng 국가유공자
Người có công với đất nước 공을 국가에 바친 사람
Người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản부동산중개 자격증을 가진 사람
Người có quyền sở hữu nhà ở 주택소유권을 가질 수 있는 사람
Người cho thuê 임대인
Người làm nghề bất động sản 부동산업종사자
Người mượn 빌린사람
Người mua 구매자
Người thuê nhà 주택 임차인
Người thuê 임차인
Người Việt cư trú ở nứơc ngòai 해외거주 베트남 사람
Nguy cơ sụp đổ 붕괴위기
Nhận giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà 주택소유권 증명서를 받다
Nhận 인계
Nhà bán và cho thuê 판매 및 임대용 주택
Nhà công vụ 공무주택
Nhà chung cư cao tầng 고층공동주택
Nhà dùng để ở 주거용집
Nhà họat động văn hóa 문화활동가
Nhà khách 게스트하우스
Nhà mẫu 모델하우스
Nhà mới xây 새로건설된 주택
Nhà ở cá nhân biệt lập 개인단독주택
Nhà ở gắn liền với đất 토지에 부착되 건축물
Nhà ở hình thức khác 기타 유형의 주택
Nhà ở nhiều tầng 다층주택
Nhà ở tình nghĩa 정의주택
Nhà ở từ thiện 자선 주택
Nhà ở thương mại 상업주택
Nhà ở xã hội 사회주택
Nhà ở 주택
Nhà tình nghĩa 정의의 집
Những điều khỏan liên quan đến xây dựng 건설관련법의 조항들
Nhu cầu thuê 임차 수요
Nhu cầu trả lại nhà 주택반환 수요
Phần sở hữu chung của tòa nhà 건축물의 공유부분
Phạm vi tham gia vào kinh doanh bất động 부동산업 참가범위
Phải bồi thường 배상해야 한다
Phía bán 매도측
Phòng chống cháy nổ 화재 폭발예방
Phòng hỏa 화재예방
Phương pháp thanh tóan 청산방식
Phương tiện liên lạc đại chúng 대중 통신수단
Phương thức xây dựng nhà ở 주택개발 방식
Phù hợp với thiết kế 설계와 부합하다
Quá trình đầu tư xây dựng 건설투자 과정
Quá trình sử dụng 사용과정
Quản lý nhà nước về bất động sản 국가의 부동산업 관리
Quản lý phí 관리비
Quản lý sử dụng nhà ở 주택사용관리
Quản lý và vận hành sàn giao dịch 거래소를 관리, 운영
Qui mô dân số 인구규모
Qui định chung về xây dựng nhà ở 주택개발에 관한 일반
Qui định chung về 에 대한 일반 규정
Qui định chung 일반규정
Qui định pháp luật về xây dựng 건설에 관한 법률 규정
Quĩ đất 토지
Quĩ nhà ở xã hội 사회주택 기금
Quĩ nhà ở 주택기금
Quĩ phát triển nhà 주택발전기금
Quyền chỉ định 정지권
Quyền lựa chọn người mua 구매자를선택할 권리
Quyền mua 매입 권
Quyền ưu tiên mua 매입우선권,우선매입권
Quyền ở hữu nhà ở 주택소유권
Quyền sử dụng đất 토지사용권
Quyền sở hữu nhà ở hoặc tòa nhà 주택이나 건물소유권
Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu nhà ở 주택소유주의 권리 의무
Quyết định cưỡng chế dỡ bỏ 강제철거 결정
Quyết định đồng ý dự án xây dựng nhà ở 주택개발 프로젝트 승인 결정
Quyết định đồng ý dự án 프로젝트 승인 결정
San lấp tạo thành mặt bằng 부지조성
Sàn giao dịch bất động sản 부동산거래소
Sàn môi giới bất động sản đã thành lập 기설립된 부동산중개소
Siêu thị 슈퍼마켓
Số lượng nhà ở còn lại 잔여 주택수량
Số lượng nhà ở 주택수량
Số tầng 층수
Sự bồi thường 보상
Sức lao động 노동력
Sử dụng bắt buộc 강제 사용
Sử dụng đất 토지사용
Sử dụng đúng mục đích sử dụng 사용목적에 맞게 사
Sử dụng nhà ở 주택사용
Sửa chữa qui mô lớn 대규모수리
Sửa chữa 수리
Sơ đồ thiết kế nhà ở 주택설계도
Sở hữu cá nhân, tổ chức về nhà ở 조직, 개인의 주택 소유
Sở hữu chung 공동소유
Sở hữu nhà nước 국가소유
Sở hữu nhà 주택소유
Tầng lớp nghèo 빈곤계층
Tầng lớp thu nhập thấp 저소득층
Tầng lớp thu nhập 소득층
Tặng, biếu 기증한다
Tăng diện tích nhà ở 주택면적을 증가시키다
Tạo quĩ, gây quĩ 기금을조상
Tài liệu và bản vẽ liên quan 관련서류 및 도
Tài lịêu liên quan đến nhà ở 주택상속에 관한 서류
Tài nguyên 재원
Tài sản gắn liền với đất 토지에 부착된 자산
Tài sản gắn liền với nhà 주택에 부착된 자산
Tái cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà 주택소유권 증명서 재발급
Tái cấp 재발급
Tái giao (đất) 재교부
Tái xây dựng 재건축
Tiến độ 진도
Tiền sử dụng đất 토지사용료
Tiền trả truớc 선불금
Tiếp nhận đầy đủ hồ sơ hợp pháp 적법한 서류를 충분히 접수
Tiêu chuẩn thiết kế 설계표준
Tiêu chuẩn xây dựng 건설기준
Tín dụng dài hạn 장기신용
Tố cáo 고소
Tổ chức kinh tế 경제조직
Tổ chức nước ngòai 외국조직
Tổ chức tín dụng 신용조직
Tổ chức thi công xây dựng nhà ở 주택건설 시공조직
Tổ chức xã hội 사회조직
Tổ chức, cá nhân 가구, 개인
Tổng số tiền 총금액
Tịch thu 몰수, 압류
Từ thời điểm được công chứng 공증을 받은 시점부터
Tòa nhà làm văn phòng 사무용건물
Tòa nhà 건물, 건축물
Tường cách âm 방음벽
Tùy theo tính chất và mức độ 성질, 정도에 따라
Tuyển chọn nhà đầu tư 투자주를 선정하다
Thẩm mỹ 심미
Thang máy 승강기
Thanh tóan giá trị chênh lệnh 차액가청산
Thành lập sàn giao dịch bất động sản 부동산거래소를 설립하다
Thành phần kinh tế 경제구성원
Thay đổi mục đích sử dụng đất 토지사용목적 변경
Thay thế 교체
Thay thế, chuyển đổi 교환
Thế chấp nhà 주택 저당
Theo nội dung được cấp phép 승인받은 내용대로
Thiết kế có tính điển hình 전형적인 설계
Thiết kế nhà ở 주택설계
Thiết kế 설계
Thị trường 시장
Thông tin liên lạc 연락통신
Thực hiện đầy đủ thủ tục theo qui định pháp luật. 법률규정에 따른절차를 충분히 실현한다
Thực hiện nghĩa vụ tài chính 재정의무를 실현한다
Thực hiện qui định. 규정을 실현한다
Thực hiện theo một trong các hình thức sau đây 다음각 형식 중 한 형식에 따라 실현
Thực hiện theo qui định của pháp luật 법률 규정에 따라 실현한다
Thừa kế 상속
Thỏa thuận giữa hai bên đương sự 양당사자간 합의
Thỏa thuận trong hơp đồng 계약에서 합의
Thời gian bảo hành 보증기간
Thời gian sử dụng đất còn lại 토지의 잔여 사용기간
Thời gian tái xây dựng 재건축기간
Thời hạn thuê đất 토지 임차시한
Thời hạn thuê 임차시한
Thời hạn 시한
Thời kỳ cụ thể 개별시기
Thời điểm chuyển nhượng 양도시점
Thời điểm thanh tóan 청산시점
Thu hồi đất 토지를 회수
Thu hồi nhà ở 주택 회수
Thuế liên quan 관련세금
Thuế đất 토지세금
Thuế 세금
Thuê lại 재임대
Thuê mua 임차매입, 임대-매입
Thuê đất 토지임대
Thuê nhà 주택임대
Thuê 임차
Thù lao, hoa hồng 수수료
Thủ tục cấp phép 승인절차
Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận sở hữu nhà 주택소유권 증명서 발급 절차
Tr anh chấp về quyền sở hữu 소유권에 관해 분쟁
Tranh chấp về luật 법적 분쟁
Tranh chấp 분쟁
Trao đổi, tặng, bán cho người khác 타인에게 매도, 증여, 주택 교환
Trao tặng 증여
Trả chậm 연불
Trả góp 할부, 할부지불
Trả một lần 일시불
Trả tiền trước 대급선납
Trình Thủ tướng phê duyệt 정부수상에게 제출, 승인
Trốn tránh nghĩa vụ tài chính 재정적인 의무 회피
Trong vòng 5 ngày làm việc 근무일수 5일 시한 내
Trừơng dạy nghề 직업학교
Trừơng học 학교
Trừơng hợp giấy tờ không đầy đủ 서류가 충분하지 않는 경우
Trừơng hợp khẩn cấp 긴급한 경우
Trừơng hợp thay đổi chủ sở hữu nhà ở 주택소유자가 바뀐 경우
Trường hợp chủ sở hữu chung 공동소유주인 경우
Trường đại học 대학교
Trường trung cấp nghề 전문직업중학교
Trước khi bắt đầu công việc 업무개시전에
Trung thu, tịch thu 징수한다
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh 성급 인민위원회
Ủy ban nhân dân các cấp 각급인민위원회의
Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương 성, 중앙직속시 인민위원회
Ủy quyền cho người khác 다른 사람에게 권한을 위임
Vệ sinh môi trường 환경위생
Vốn của nhà đầu tư 투자주의 자본
Vốn huy động bất hợp pháp 불법으로 조달된 자금
Vốn liên doanh 합작자본
Vốn vay 차입자본
Với mục đích cho thuê 임대를 목적으로
Xây dựng cơ sở hạtầng 인프라 건설
Xây dựng nhà ở đơn lập 단독 주택 개발
Xây dựng nhà ở 주택개발
Xây dựng phần móng công trình nhà ở 주택기반공사부분 건설
Xây dựng 건설
Xã hội hóa nhà ở 주택사회화
Xử lý chung về nhà ở 주택에 관한 위반처리
Xử phạt 징계처벌
Có rất nhiều từ hay quá ạ