Âm nhạc 음악
Âm thanh 음향
Ấm 미지근한
Ảnh gia đình 가족사진
Áo lót 속옷
Ảo thuật 마술
Áo váy 와이셔츠
Ảnh chụp một mình 독사진
Ảnh chứng minh 증명사진
Ảnh cưới 결혼사진
Ảnh hộ chiếu 여권사진
Ảnh lấy ngay 즉석사진
Ảnh màu 칼라사진
Ảnh đen trắng 흑백사진
Ảnh nghệ thuật 예술사진
Ảnh nhân vật 인물사진
Ảnh phóng to 확대사진
Ánh sáng ngược 역광
Ảnh tập thể 단체사진
Ảnh tác phẩm 작품사진
Ảnh thôi nôi 돌 사진
Áo quần leo núi 등산복
Bale 발레
Bản đồ du lịch 관광지도
Bạn đồng hành 일행
Bán hết 매진
Bẩn 더러운
Bảo tang mĩ thuật 미술관
Bảo tàng 박물관
Bãi tắm biển 해수욕장
Bàn cờ tướng 장기판
Bàn cờ vây 바둑판
Bất cứ khi nào 언제라도
Bất mãn 볼만이 있다
Bật 켜지다
Bản đồ du lịch 관광지도
Bảo hiểm người đi du lịch 여행자보험
Bể bơi 수영장
Bế tắc 정돈된
Bên trái 왼쪽의
Biển 바다
Biểu diễn 연주
Bộ du lịch văn hóa 문화관광부
Bô sưu tầm ảnh 사진첩
Bơi 수영
Bóng chày 야구
Bóng chuyền 배구
Buổi công diễn 공연
Buồn cười 우스운
Buồn 슬픈
Cần câu cá 낚싯대
Câu cá biển 바다낚시
Câu cá 낚다, 낚시하다
Câu cá nước ngọt 민물낚시
Câu đêm 밤낚시
Các môn thi đấu trên cạn 육상경기
Cắm hoa 꽃꽂이
Cắn câu, cắn mồi 입질하다
Cái bấm móng tay 손톱깎이
Cái chăn 담요
Cái quạt 선풍기
Cầm, giữ 열다, 거행하다
Càng sớm càng tốt 가능한 한 일찍
Cảnh trí 경치
Cao nguyên 고원
Cao 높다
Cất vó 그물낚시
Cá 물고기
Cầu 다리
Chăn 이불
Chán 지루하다
Chậu rửa mặt 세면기
Chạy maratong 마라톤 경주
Checkin 체크인
Checkout 체크아웃
Chi phí du lòch 여비
Chi phí du lòch 여행비
Chi phí ñi du lòch 관광비
Chi phiếu của khách du lịch 여행자주표
Chiều nay 오늘 오후
Chỗ đứng 입석
Chỗ ngoài trời 외야석
Chú ý 주의하다
Chụp ảnh 찍다
Chứng minh thư 신분증명서
Chuyến đi xuyên đất nước 국토순례
Cơ sở vật chất du lịch 관광시설
Công ty du lịch 여행사
Công viên du lịch 관광공원
Công viên quốc gia, vườn quốc gia 국립공원
Công viên 공원
Con cờ vây 바둑알
Công viên giải trí 유원지
Công viên 공원
Cờ tướng 장기
Cờ vây 바둑
Cửa trước 현관
Cung điện 궁전
Cung vua 왕궁
Cưỡi ngựa 승마
Đá lạnh 얼음
Dã man 잔혹한
Dây câu 낚싯줄
Đại lộ 대로
Đài thánh đường 대성당
Đài tưởng niệm 기념비
Dàn nhạc giao hưởng 교향악단
Đàn phím 건반악기
Danh lam thắng cảnh 관광명소
Danh lam 명소
Đánh thức sang 모닝콜
Đạo diễn 감독
Đặt trước 예약하다
Đắt 비싸다
Dạy 가르치다
Đêm nay 오늘 밤
Đi bộ 걸어서
Đi bộ 걸어서
Đi ra ngoài 외출하다
Di tích lịch sủ 역사 유적지
Di tích 유적
Địa điểm 장소
Dịch vụ giặt là 세탁 서비스
Dịch vụ trong ngày 당일 서비스
Điểm huớng dẫn thăm quan 관광아내소
Điểm hướng dẫn 안내소
Điện thoại đường dài 장거리전화
Điện thoại nội bộ 내선전화
Điện thoại trong nội thị 시내통화
Diện tích rộng 면적이 넓은
Diễn viên 연기자
Điều hoà nhiệt độ 에어컨
Dinh Độc lập 독립궁
Đồ bơi 수영복
Đồ rửa mặt 세면도구
Đông đúc 혼잡한
Đóng gói 싸다
Động vật 동물
Du lãm 유람하다
Du lịch đường bộ 도보여행
Du lịch nước ngoài 해외관광
Du lịch tàu hỏa 기차여행
Du lịch 여행
Du thuyền 유람선
Đua ngựa 경마
Đua xe đạp 사이클
Đun sôi 끓이다
Dùng chung 공동
Gần 가까운
Gần 가까이에
Ghế đặt trước 지정석, 예약석
Ghế khan giả 객석
Ghế ngồi tầng 2 이층석
Ghế ngồi tầng một 일층석
Ghế trống 빈좌석
Giá tiền phòng 숙박요금
Giấy phóng ảnh 인화지
Giao phó cho ai 맡기다
Giày leo núi 등산화
Giặt giũ 세탁
Giặt khô 드라이클리닝
Giặt 세탁하다
Giấy đăng kí phòng 숙박카드
Giống nhau 같은
Gối 베개
Gọi 부르다
Gọn gàng 단정히
Hải đăng 등대
Hài hước 코믹하다
Hang động 동굴
Hàng trước 앞줄
Hành lang thoát hiểm 비상계단
Hành lang 홀,복도
Hầu phòng 룸메이스
Hẹp 좁은
Hiểu 이해하다, 알다
Hộ chiếu 여권
Hóa đơn 청구서
Hòa nhạc 콘센트
Hội, hè 동호회
Hoãn 연기하다
Hoành tráng 웅장한
Hội chợ 박람회
Hội trường 회의장
Hôm nay 오늘
Hướng dẫn viên 가이드
Hướng dẫn 안내
Kế hoạch du lịch 여행계획
Khách sạn 호텔
Khan giả 관댁, 청중
Khăn mặt 수건
Khăn tắm 목욕타월
Khăn trải giường 시트
Khâu 궤메다
Khách du lịch nước ngoài 외국인관광객
Khách du lịch 관광객, 여행객
Khách leo núi 등산객
Khách sạn du lịch 관광호텔
Không thoải mái 불편한
Khu du lịch 관광 단지
Khung ảnh 사진틀
Kỉ niệm 기념
Làm khô 마르다, 말리다
Lạnh 찬, 추운
Lâu đời 오래된
Leo núi 등산
Lễ hội hoa anh đào 벚꽃놀이
Lên đến đỉnh núi 등정
Leo núi băng 빙벽타기
Leo núi 등산하다
Lịch sự 말끔한
Lộ phí 노자
Lối thoát hiểm 비상구
Lộng lẫy 화려한
Lữ khách 여객
Lưỡi câu 낚시바늘
Lướt sóng 서핑
Lưu lại 숙박하다
Mang đến 가져오다
Mang tính nghệ thuật 예술적인
Mang tính sang tạo 창조적인
Mang 나르다
Máy ảnh 사진기
Mềm 부드러운
Miệng núi lửa 분화구
Minh bạch 명확한
Mở cửa 개관
Mở 열다, 열리다
Mồi câu 떡밥, 미끼
Một đêm 하룻 밤에
Mùa 계절
Mũ leo núi 등산모
Nằm 눕다
Ngắm cảnh ban đêm 야경을 보다
Ngành du lịch 관광사업, 관광업
Ngày kia 모레
Ngay lập tức 곧장
Nghệ thuật ảnh 사진예술
Nghệ thuật chụp ảnh 사진술
Ngoại ô 고외
Người đi câu cá 낚시꾼
Ngủ 자다
Người biểu diễn 연출자
Người quản lý 지배인
Ngủ, trú 숙박
Nhà chính 본관
Nhà hang 식당
Nhà hát 극 장
Nhà khách 모텔
Nhà thờ 교회
Nhà trọ ở cùng với dân 민박
Nhà trọ 콘도
Nhân viên hướng dẫn du lịch 관광안내원
Nhật kí du lịch 여행기
Nhạc kịch 뮤지컬
Đi du lịch ba lô 배낭여행
Đi du lịch bộ 도보여행
Điểm hướng dẫn du lịch 관광안내소
Địa đạo Củ Chi 구치 터널
Đại điểm du lịch 관광지
Nơi bảo quản hành lý 수하물 보관소
Nơi câu, bãi câu 낚시터
Nơi nghỉ dưỡng 휴양지
Nơi tham quan du lịch 관광지
Nổi tiếng 유명한
Đọc sách 독서
Nông thôn 농촌
Nông trại 농장
Nông trường 목장
Nóng 더운
Đoàn du lịch 관광단
Nước du lịch 관광국가
Nước giải khát 음료수
Nước lạnh 냉수
Ồn ào 시끄러운
Opera 오폐라
Phạm lỗi 실수하다
Pháo hoa 불꽃놀이
Phát thanh 방송
Phía trên 위쪽에
Phim 필름
Phòng ba 트리플룸
Phòng bán vé 매표소
Phong bì thư 편지봉투
Phòng có điều hoà 냉난방이 되는
Phòng đợi 로비
Phòng đôi 트원룸
Phòng đơn 싱글룸
Phòng giường đôi 더블룸
Phòng họp 회의실
Phòng tắm 욕실
Phòng trống 빈방
Phóng ảnh 인화하다
Phóng viên ảnh 사진기자
Píc ních 소풍
Quần áo 의류
Quay phim 촬영하다
Quen thuộc 유사한
Quên 잊다
Ra hạn 들어가다
Rừng 숲
Sân khấu 무대
Sân vận động 경기장, 스타다움, 운동장
Sang nay 내일 아침
Séc cho người đi du lịch 여행자수표
Sợ hãi 무서운
Số phòng 방 번호
Sở thú 동물원
Sớm 1 ngày 하루 일찍
Sớm 일찍
Sở thích sinh hoạt 취미생활
Sở thú 동물원
Sự đặt trước 예약
Sử dụng 사용하다
Sụ kiện trong năm 연중행사
Suối nước nóng 온천
Tầm nhìn 전망
Tắm 목욕하다, 샤워
Tàu hỏa du lịch 관광열차
Tác giả ảnh 사진작가
Tác phẩm ảnh 사진작품
Tham quan nội thành 시내관광
Tham quan 관광
Thánh địa 성지
Thành phố du lịch 관광도시
Thế vận hội Olympic 올림픽 경기
Thiết bị leo núi 등산장비
Thoải mái 볼쾌한
Thông thường 일반적인
Thu hút khách du lịch 관광객을 유치하다
Thú vị 재미있는
Thua 패하다
Thung lũng 뎨곡
Thuỷ cung 수족관
Thuyền du lịch 관광유람선
Thuyền buồm 요트
Tiền khách sạn 숙박료
Tiếng vọng trong núi 산울림
Tiếng vọng 메아리
Tiệm cắt tóc 미용실
Tiền ăn 식사요금
Tiện lợi 편안한
Tiền sảnh 프런트
Tỉnh dậy 깨다
Tổ chức 개최
Tới nơi 도착하다
Tổng 금액
Trận đấu 경기
Trang nghiêm 장엄한
Tranh sơn dầu 유화
Trễ 늦게
Triển lãm cá nhân 개인전
Trình dễn 연기
Trở lại 돌아오다
Trong khách sạn 호텔 내에
Trò câu cá 낚시
Trò câu cá, câu cá 낚시질
Trừu tượng 추상적인
Tự động 자동으로
Tủ lạnh 냉장고
Từ phía này 이쪽으로
Tua du lịch 관광 코스
Từng cái một 하나씩
Tương tự 비슷한
Tuyệt 멋진
Vận động viên 선수
Vật 레슬링
Vé bán trước 예매소
Vĩ đại 위대한
Vị trí 위치
Viện bảo tàng chiến tranh 전쟁박물관
Viết 쓰다
Vớ leo núi, tất leo núi 등산양말
Vui vẻ 즐겁다, 쾌활하다
Vườn thực vật 식물원
Xa 멀리
Xe buýt du lịch 관광버스
Xuất phát 출발하다
Xung quanh 주위에
Yên tĩnh 조용한