Ấp 읍
Ánh sáng 광
Ba lô 배낭
Bẩn thỉu 누추하다
Bất động sản 부동산
Băng vệ sinh 생리대
Bao thư 봉투
Bàn chải đánh răng 칫솔
Bãi đỗ xe 주차장
Bàn ăn 밥상, 식탁
Bàn học 책장
Bàn trang điểm 화장대
Bản thiết kế 설계도
Bảng quảng cáo chạy điện 전광판
Bảng thông báo 게시판
Bát đĩa 질그릇
Bể tắm 욕조
Bê tông 콘크리트
Bệnh tật 병
Bếp ga 가스레인지
Bếp 부엌, 주방
Biệt thự ï별장
Biệt thự 빌라
Bình cứu hỏa 소화기
Bình phong 병풍
Bố trí đồ gia cụ 가구배치
Bố trí đường dây điện 배선
Bồn cầu 변기
Bồn lọc nước 정화조
Bồn rửa bát 개수대
Bồn rửa mặt 세면대
Bỏ trốn 도망가다
Bức tường 담
Bóng đèn trắng 백열등
Bóng đèn, đèn 등, 전등
Bóng điện tròn 전구
Bút bi 볼펜
Cầu thang, bậc thang 계단
Cây cột 기둥
Cây gậy 지팡이
Cây 나무
Căn buồng 안방
Căn phòng bên cạnh 옆방
Căn phòng bếp, nhà bếp 부엌 방
Căn phòng dành cho thiếu nhi 어린이 방
Căn phòng 방
Cạn ly, nâng ly 건배
Cái bao, cái túi 부대
Cái bàn là 다리미
Cái bàn để là 다리미판
Cái bàn 책상, 탁자
Cái búa 망치
Cái cân 저울
Cái cắt móng tay 손톱깎이
Cái chậu 대야
Cái chăn, cái nắp 덮개
Cái chăn đắp 담요
Cái chiếu 돗자리
Cái chổi 빗자루
Cái chòi tai 귀이개
Cái cưa 톱
Cái dùi 드릴
Cái gậy, cây gậy 방망이
Cái gạt bụi 먼지떨이
Cái gạt tàn thuốc 재떨이
Cái gáo múc nước 바가지
Cái ghế 의자
Cái gối 베개
Cái hộp 궤, 궤짝, 상자, 통
Cái hốt rác 쓰레받기
Cái kệ để là 다리미대
Cái kéo 가위
Cái khung hình 액자
Cái lều 움막
Cái lọ 항아리
Cái lọ, cái chai, cái bình 용기
Cái lò 난로
Cái lược 빗
Cái mắc áo 옷걸이
Cái màn 모기장
Cái mở nắp chai 병따개
Cái móc treo tường 벽걸이
Cái nệm ngồi 깔개
Cái nệm 요
Cái nhíp 족집게
Cái đinh 나사못, 못
Cái nút, cái nắp 마개
Cái ô 우산
Cái phòng lớn ở phía sau 골방
Cái quạt giấy 부채
Cái rèm 커튼
Cái rìu 도끼
Cái rổ rơm 가마니
Cái rổ 바구니
Cái tẩy 지우개
Cải tạo 개조하다
Cái tay nắm cửa 문고리
Cái thang 사다리
Cái thùng 함
Cái tổ, cái ổ 둥지, 보금자리
Cái tủ 장롱
Cái túi 주머니
Cái túi, cái bao 자루
Cái ví 지갑
Cái xích sắt 쇠사슬
Cảnh trí 경치q
Cát 모래
Chân 발
Chất chắn nhiệt 단열재
Chất sát trùng, tẩy 세척제
Chất tẩy rửa 세정제
Chất tẩy trắng 표백제
Chất tẩy, xà bông 세제
Chăn màn 이부자리
Chắn nóng 단열
Chăn 이불
Chi phí xây dựng 건설비
Chìa khóa 열쇠
Chiếu sáng 조명
Chỗ ngủ 잠자리
Chống ồn 방음
Chống thấm, chống nước 방수
Chứng minh nhân dân 주민등록증
Chung cư cao tầng 고층아파트
Chung cư 아파트
Chuông báo cháy 화재경보기
Chuông 초인종
Chủ gia đình 가장
Chủ hộ 호주
Chủ nhà ø집주인
Chúng tôi 우리
Chuyển nhà 이사
Cơ sở vật chất 시설물
Cư dân 주민
Cơ sở vật chất ở trọ 숙박시설
Cư trú 주거, 거주하다, 체류하다
Cô nhi viện 고아원
Cổng chính 대문
Công cụ 공구, 연장
Cống thoát nước 하수구
Công trình cơ bản 기초공사
Công trình đường xá 토목공사
Công trình 공사
Cột thu lôi 피뢰침
Con dấu cá nhân 인감도장
Còi báo hiệu 경보기
Cỏ 풀
Cửa chính 정문
Cửa hậu 후문
Cửa hàng 가게, 상점, 점포
Cửa hàng, siêu thị 슈퍼마켓
Cửa hiệu 가겟집
Cửa sau 뒷문
Cửa sổ 창문
Cửa 문
Cung điện 궁궐, 궁, 궁전
Cuộc sống 살림살이
Dây cột 끈
Dây điện thoại 전화선
Day điện 전선
Day thép 철근
Dây thừng 밧줄
Dao ăn 식칼
Dao cắt trái cây 과도
Dao cạo râu 면도칼
Dao 칼
Dán tường 도배하다
Di dân 이민
Diêm 성냥
Diện tích tính theo Pyong (=3,3m2) 건평
Doanh nghiệp xây dựng 건설업체
Dọn vệ sinh 청소하다
Dụng cụ chiếu sáng 조명기구
Dụng cụ rửa bát 수세미
Dụng cụ, công cụ 집기
Ga tàu 역
Ghế quay tròn 회전의자
Gia cụ 가구
Gia đình 가정
Giấy dán tường 벽지
Giấy ghi chép 메모지
Giải tỏa 철거하다
Giẻ lau 걸레
Giữ nhiệt 보온
Giường, nệm 침대
Gỗ 목재
Gương tay 손거울
Gói lại, đóng lại, niêm phong 봉하다
Hào hoa 호화롭다
Hàng cần tiêu dùng hàng ngày 생활필수품
Hàng mang theo 소지품
Hàng rào 울타리
Hàng xóm 이웃
Hành lang trước 현관
Hành lang 복도
Hiện trường công trình 공사장
Hiện trường công trình 공사판
Hiện trường xây dựng 건축현장
Hờ sơ đăng kí 등기서류
Hội quán bô lão 경로당
Hoàn cảnh gia đình 가정환경
Hoàn công 완공, 준공
Hòn đá 석재
Hòn sỏi 자갈
Hướng bắc 북향
Hướng nam 남향
Hướng đông 동향
Hướng tây 서향
Huyện, quận 고장, 고을
Kem đánh răng 치약
Keo gián 접착제
Khan mùi xoa 손수건
Khăn trải bàn 식탁보
Khăn 수건
Khách sạn 모텔, 호텔
Khách sạn, nhà trọ 여관
Khỏe mạnh 건강하다
Khởi công 착공
Khu phố buôn bán 상가
Khu vực hành chính 행정구역
Khung cửa sổ 창틀
Kiểm tra hoàn công 준공검사
Kiến trúc sư 건축설계사, 건축가
Kiến trúc 건축
Kiến trúc 건축하다
Kim, cây kim 바늘
Kính 유리
Ký túc xá 기숙사
Lắp ráp 조립하다
Lan can 난간, 베란다
Làng, làng xóm 마을
Lều, trại 막사
Mất trộm 도둑맞다
Mẫu kiến trúc 건축양식
Mái ngói 봉지, 지붕
Mái nhà 마루
Máy ảnh 사진기
Máy bổ trợ khí 가습기
Máy cạo râu 면도기
Máy giặt 세탁기
Máy hút bụi 청소기
Máy khâu 재봉틀
Máy làm khô bát đĩa 식기건조기
Máy lọc không khí 공기청정기
Máy đánh chữ 타자기
Máy nhắn tin 삐삐
Máy điện thoại 전화기
Máy rửa bát đĩa 식기세척기
Máy sấy 탈수기
Máy tạo độ ẩm 제습기
Máy thay đổi không khí 환풍기
Máy thổi hơi nóng 온풍기
Máy tính 컴퓨터
Môi trường cư trú 주거환경
Mới xây dựng 신축
Đập vỡ 부수다
Đất 대지
Đăng kí 등기
Đắp, đậy 덮다
Đá cẩm thạch 대리석
Đau ốm 아프다
Để cho trống 비우다
Nền nhà 바닥
Đèn dầu ,cái chao đèn 등잔
Đèn huỳnh quang 형광등
Ngăn kéo 서랍
Ngoài phòng 실외
Người cư trú ù거주자
Người thuê ở 세입자
Ngói 기와
Ngủ bên ngoài 외박하다
Nguyên liệu làm nền 바닥재
Nhà chỉ có một phòng 단칸방
Nhà chính, gian chính 본채
Nhà cho thuê 임대주택
Nhà có hai tầng 이층집
Nhà có sân 전원주택
Nhà hàng xóm 이웃집
Nhà hàng 식당
Nhà kiểu Hàn Quốc 한옥
Nhà kho 곳간, 창고
Nhà không có giấy phép 무허가주택
Nhà kiểu Tây 양옥
Nhà lắp ráp 조립주택
Nhà làm bằng ni lông 비닐하우스
Nhà ngói 기와집
Nhà nhiều căn hộ 다세대주택
Nhà đơn tầng 단층집
Nhà ở chung, nhà ở công cộng 공동주택
Nhà ở quê 시골집
Nhà ở 저택
Nhà riêng , nhà ở (nói chung) 단독주택,가옥
Nhà thờ 교회
Nhà tranh 초가집
Nhà trên núi 산장
Nhà trẻ 보육원
Nhà trọ dành cho khách du lịch 여인숙
Nhà trọ 하숙집
Nhà vệ sinh 화장실
Nhà xây tường 벽돌집
Nhà 댁
Nhà 집
Nhà dân cho người khác nhờ 민박집
Đi lên 올리다
Đi ra ngoài 외출하다
Điện thoại không dây 무선전화기
Điện 전기
Địa chỉ 주소
Đồ chơi 완구, 장난감
Đồ dùng cá nhân 개인 욤품
Đồ dùng nhà bếp 부엌가구, 주방용품
Đồ dùng điện tử 가전제품
Đồ dùng sinh hoạt 생활용품
Đồ dùng tân hôn 신혼가구
Đồ điện tử 전자제품
Đại phương 지방
Đô thị 도시
Đồ trang sức 장식품
Nồi cơm điện 전기밥솥
Nồi hơi sưởi ấm 보일러
Nội quy ký túc xá 기숙사규칙
Nội thất 내장
Đồng hồ báo giờ 자명종시계
Đồng hồ đeo tay 손목시계
Đồng hồ tường 벽시계
Đồng hồ 시계
Nơi cư trú 거주지, 주거지
Nơi ở 거처
Đơn vị đo Pyong, 3.3 mét 평
Nước 수도
Đóng dấu 도장
Đóng gói ky 밀봉하다
Nước máy 상수도
Nước ngầm 하수도
Nước nóng 온수
Ổ khóa 자물쇠
Ống da 가스관
Ống khói 굴뚝
Ống nghe điện thoại 수화기
Ở trọ 숙박
Phá, hủy, xây dựng ẩu 부실공사
Phố dân nghèo 빈민가
Phòng bên cạnh 건넌방
Phòng cho thuê 셋방
Phòng gầm 지하실
Phòng học 공부방
phòng khách 거실
Phòng lạnh, phòng bật máy lạnh 냉방
Phòng lớn 큰방
Phòng môi giới bất động sản 복덕방
Phòng đa dụng 다용도실
Phòng để nồi hơi 보일러실
Phòng nghỉ 휴게실
Phòng ngủ 침실
Phòng sách 서재
Phòng sưởi ấm 난방
Phòng tắm 목욕탕, 욕실
Phòng thay quần áo 탈의실
Phòng tiếp khách 응접실
Phòng tự nấu ăn 자취방
Phường 동
Quận 구, 군
Quạt 선풍기
Quê 시골
Radio 라디오
Rác 쓰레기
Rót 붓다
Sân thượng 옥상
Sân 마당
Siêu thị 백화점
Sinh hoạt hằng ngày 일상생활
Sinh hoạt tập thể 단체 생활
Sơ đồ 약도
Số hòm thư 우편번호
Số điện thoại 전화번호
Số, vùng , khu vực(hành chính) 번지
Sống chung 동거하다
Sống 살다
Sôpha 소파
Sơn 페인트
Sửa chữa 고치다,보수공사,수리하다
Tấm bảng 간판
Tấm gỗ, tấm phản 널빤지
Tấm gương 거울
Tấm màn chống muỗi và côn trùng 방충망
Tấm nệm ngồi 방석
Tấm nệm điện 전기장판
Tấm trải 장판
Tân phòng 신방
Tầng 층
Tăm xỉa răng 이쑤시개
Tái xây dựng 재개발
Thang máy 엘리베이터, 승강기
Thành phố trực thuộc trung ương 광역시
Thánh đường 성당
Thay đổi không khí 환풍
Thế hệ 세대
Thi công bên trong 내부공사
Thi công chi tiết 세부공사
Thi công 시공
Thiết bị bảo vệ 보안장치
Thiết bị, cơ sở vật chất 시설
Thiết kế nội thất 가구디자인
Thiết kế 설계, 설계하다
Thợ kiến trúc 건축기사
Thước dây 줄자
Thuế chuyển nhượng 양도세
Thuê hằng tháng 월세
Thuê đặt cọc 전세
Thuế tài sản 재산세
Thuê 임대
Thuốc đánh giày 구두약
Thùng giấy loại 휴지통
Thùng rác 쓰레기통
Tivi 텔레비전
Tiền thuê nhà ø집세
Tiền thuê 임대료
Tô vít 드라이버
Tổng vệ sinh 대청소하다
Tờ giấy 종이
Tờ lịch 달력
Tòa nhà 건축물, 빌딩
Tòa nhà cao tầng 고층빌딩
Tòa nhà công cộng 공공건물
Tòa nhà lớn 맨션
Tòa nhà ở có nhiều căn hộ 연립주택
Tòa nhà tạm 가건물
Tòa nhà 건물, 관청
Tường 벽
Tường , bức tường 벽돌
Trần nhà 천장
Trang sức, trang trí 장식하다
Trang trí trong phòng 실내장식
Trọ 하숙 하다
Trong ấp 읍내
Trong phòng 실내
Trường học 학교
Trói, cột 묵다
Trú ở nhà dân 민박
Tủ áo quần 옷장
Tủ lạnh 냉장고
Túi đựng cạp lồng 도시락가방
Túi đựng tài liệu 서류가방
Túi phụ 보조가방
Túi xách tay 손가방
Túi xách 가방,책가방, 핸드백
Video 비디오
Văn phòng kiêm khách sạn 오피스텔
Văn phòng môi giới có phép 공인중개사
Văn phòng 사무실, 집무실
Ví nhỏ 손 지갑
Viện dưỡng lão 양로원
Viết chì 연필
Viết mực, bút máy 만년필
Vòi nước 수도꼭지
Vườn 뜰, 정원
Xây dựng sửa chữa 개축
Xây dựng 건설, 건설하다
Xây, làm 짓다
Xà bông bột 가루비누
Xà bông nước 물비누
Xà bông 비누
Xi măng 시멘트
Xóm nghèo 달동네
Xóm, khu phố 동네
Ý thức chung 공동의식